Nội dung text TEST 1 U8 GB11 - GV.docx
UNIT 8: BECOMING INDEPENDENT TEST 1 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. manage B. motivation C. separate D. babysitting A. manage - /'mænɪdʒ/ B. motivation - /,moʊtɪ'veɪ∫ən/ C. separate - /'sɛpəreɪt/ D. babysitting - /'beɪbizɪtɪη/ Question 2: A. combine B. period C. control D. involve A. combine - /kəm'baɪn/ B. period - / 'pɪəriəd/ C. control - /kən'troʊl/ D. involve - /ɪn'vɑlv/ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 3: A. result B. adult C. pressure D. pocket A. result - /rɪ'zʌlt/ B. adult - /'ædʌlt/ C. pressure - /'prɛ∫ər/ D. pocket - /'pɑkɪt/ Question 4: A. confidence B. dependent C. management D. teenager A. confidence - /'kɒnfɪdəns/ B. dependent - /dɪ'pɛndənt/ C. management - /'mænɪdʒmənt/ D. teenager - /'ti:n,eɪdʒər/ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5: Being _____________ allows individuals to set personal goals and pursue them with determination. A. self-motivated B. seft-confident C. self-disciplined D. self-reliant Việc _______ cho phép cá nhân đặt ra mục tiêu cá nhân và theo đuổi chúng với sự quyết đoán. A. self-motivated - tự động viên B. self-confident - tự tin C. self-disciplined - tự kỉ luật D. self-reliant - tự lực Question 6: Independent thinkers aren't afraid to ____________ unique opinions in discussions. A. carry out B. come up with C. make use of D. get around Người có tư duy độc lập không ngại _______ những ý kiến độc đáo trong các cuộc thảo luận. A. thực hiện B. nghĩ ra C. sử dụng D. dạo quanh Question 7: To maintain independence, avoid _________ into the habit of procrastination. A. getting B. to get C. get D. got Để duy trì sự độc lập, tránh ________ hình thành thói quen trì hoãn.
AVOID + VING Question 8: In today's digital age, a __________business must adapt to technological advancements. A. succeed B. successful C. successfully D. success Trong thời đại số ngày nay, một doanh nghiệp _______ phải thích ứng với những tiến bộ công nghệ. Dùng tính từ trước danh từ Question 9: To broaden your knowledge, you should make a(n)________ to read widely and expose yourself to different ideas. A. achievement B. goal C. effort D. skill Để mở rộng kiến thức, bạn nên tạo ra một(n) _____ để đọc rộng rãi và tiếp xúc với nhiều ý tưởng khác nhau. A. thành tựu B. mục tiêu C. nỗ lực D. kỹ năng MAKE AN EFFORT =NỖ LỰC Question 10: Despite his young age, the boy showed a remarkable_______ of responsibility by taking care of his siblings while his parents were at work. A. level B. degree C. sense D. amount Mặc dù còn nhỏ tuổi, cậu bé đã thể hiện một ý thức trách nhiệm đáng kinh ngạc khi chăm sóc các em của mình trong khi bố mẹ đi làm. SENSE OF RESPONSIBILITY = Ý THỨC TRÁCH NHIỆM Question 11: Learning to __________ your time effectively is a crucial step towards becoming independent and achieving your goals. A. purchase B. ignore C. manage D. reduce Học cách ________ thời gian của bạn một cách hiệu quả là bước quan trọng hướng tới việc trở nên độc lập và đạt được mục tiêu của bạn. A. mua B. bỏ qua C. quản lý D. giảm Question 12: It was the sound of the distant thunder _____________ made the hikers decide to turn back. A. that B. which C. who D. whose Câu chẻ: It + be + đối tượng nhấn mạnh + that/who + ................... Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. Question 13: It is by practicing every day which she has become such a skilled pianist. A B C D Câu chẻ: It + be + đối tượng nhấn mạnh + that/who + ................... Question 14: The outcome of the game will largely dependence on the team's performance during the first A B C D half. Will + VO depend Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges. Question 15: Jamie and Taylor are discussing plans after moving out of their parents' house. Jamie: "I'm thinking about living alone to learn how to be more independent." Taylor: "______. Learning to manage everything by yourself is a valuable life skill." A. That sounds too challenging B. I couldn't agree more C. It's better to stay with parents D. Why would you want that?
Jamie và Taylor đang thảo luận về kế hoạch sau khi chuyển ra khỏi nhà bố mẹ? Jamie: "Tôi đang nghĩ về việc sống một mình để học cách tự lập hơn." Taylor: "________. Học cách quản lý mọi thứ một mình là một kỹ năng sống quý báu." A. Nghe có vẻ quá thách thức B. Tôi không thể đồng ý hơn C. Tốt hơn là ở với bố mẹ D. Tại sao bạn lại muốn như vậy? Question 16: Noah and Max are discussing skills to learn over the summer. Noah: "I'm planning to learn how to do basic car maintenance myself." Max: "______. It's a practical skill that can save you a lot of money and trouble." A. Are you sure that's necessary? B. That's a fantastic idea C. I think it's too hard for you D. Cars are too complicated nowadays Noah và Max đang thảo luận về kỹ năng cần học trong mùa hè. Noah: "Tôi đang dự định tự học cách bảo dưỡng xe cơ bản." Max: "______. Đó là một kỹ năng thực tế có thể giúp bạn tiết kiệm được nhiều tiền và tránh rắc rối." A. Bạn có chắc là điều đó cần thiết không? B. Đó là một ý tưởng tuyêt vời C. Tôi nghĩ nó quá khó đối với bạn D. Xe hơi ngày nay quá phức tạp Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. Question 17: Doing your own laundry is a simple step towards self-reliance. A. asking for help B. being responsible C. becoming independent D. taking initiative Tự giặt quần áo là một bước đơn giản hướng tới sự tự lập. A. xin giúp đỡ B. có trách nhiệm C. trở nên độc lập D. chủ động Question 18: Developing a confident approach to problem-solving is key for young adults learning to navigate life's challenges independently. A. doutful B. decisive C. fearless D. secure Phát triển một cách tiếp cận tự tin để giải quyết vấn đề là chìa khóa cho các bạn trẻ học cách tự mình vượt qua thách thức của cuộc sống. A. nghi ngờ B. quyết đoán C. không sợ hãi D. an toàn Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. Question 19: Gaining practical skills such as cooking and cleaning is essential for individuals aiming to lead a self-sufficient lifestyle. A. enough B. necessary C. additional D. temporary Việc học các kỹ năng thực tế như nấu ăn và làm vệ sinh là thiết yếu cho những người muốn sống một cuộc sống tự cung tự cấp. A. đủ B. cần thiết C. bổ sung
D. tạm thời Question 20: The journey to independence often involves the challenge of making critical life decisions without constant guidance from others. A. choices B. influences C. suggestions D. commands Hành trình đến với sự độc lập thường bao gồm thách thức của việc đưa ra các quyết định quan trọng trong cuộc sống mà không cần sự hướng dẫn liên tục từ người khác. A. lựa chọn B. ảnh hường C. gợi ý D. mệnh lệnh Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks. Mastering time management is essential for achieving both personal and professional success. It involves the effective use of resources, allowing individuals (21) ____________ more in a shorter period, thus enhancing productivity and efficiency. Good time management skills enable one to (22)_________ tasks, set aside time for personal development and relaxation, and reduce stress by avoiding last-minute rushes. (23)_________its importance, many people find it challenging to maintain a disciplined approach to managing their time due to (24) __________ and distractions, especially in the digital age where notifications and online content constantly vie for attention. To combat these challenges, it's beneficial to adopt strategies such as making to-do lists, using digital calendars, and practicing the art of singletasking ,(25)________ involves focusing on one task at a time rather than multitasking. Building strong time management skills not only leads to more productive and satisfying professional life but also ensures ample time is available for socializing, exercising and sleeping to contribute to a well-rounded and fulfilling personal life. Question 21: A. accomplish B. to accomplish C. accomplishing D. to accomplishing ALLOW + O + TO VO = CHO PHÉP AI LÀM GÌ Question 22: A. prioritize B. limit C. control D. focus Kỹ năng quản lý thời gian tốt giúp một người có thể (22) _______ công việc, dành thời gian cho sự phát triển cá nhân và thư giãn, và giảm căng thẳng bằng cách tránh những tình huống gấp rút vào phút chót. A. ưu tiên B. giới hạn C. kiểm soát D. tập trung Question 23: A. Although B. Because C. Despite D. Because of (23) Mặc dù biết đến tầm quan trọng của nó, nhiều người vẫn thấy khó khăn trong việc duy trì một cách tiếp cận kỷ luật trong quản lý thời gian do (24) sự trì hoãn và các yếu tố xao lãng, đặc biệt trong kỷ nguyên số, nơi mà thông báo và nội dung trực tuyến liên tục tranh giành sự chú ý. Question 24: A. procrastination B. ambition C. efficiency D. collaboration (23) Mặc dù biết đến tầm quan trọng của nó, nhiều người vẫn thấy khó khăn trong việc duy trì một cách tiếp cận kỷ luật trong quản lý thời gian do (24) sự trì hoãn và các yếu tố xao lãng, đặc biệt trong kỷ nguyên số, nơi mà thông báo và nội dung trực tuyến liên tục tranh giành sự chú ý. A. sự trì hoãn B. tham vong C. hiệu suất D. sự hợp tác Question 25: A. who B. whom C. that D. which WHICH đại từ quan hệ chỉ vật