PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 17.docx

KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. prepare B. tell C. tennis D. help A. prepare /prɪˈpeər/, B. tell /tɛl/, C. tennis /ˈtɛnɪs/, D. help /hɛlp/ Đáp án: A Phát âm nguyên âm. "Prepare" có nguyên âm đôi /eə/, khác với các từ còn lại có âm nguyên âm ngắn /ɛ/. Question 2: A. sauce B. sugar C. steam D. stew A. sauce /sɔːs/ B. sugar /ˈʃʊɡər/ C. steam /stiːm/ D. stew /stjuː/ Khác biệt: B. sugar Giải thích: "s" trong "sugar" được phát âm là /ʃ/, khác với "s" trong các từ khác được phát âm là /s/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3: A. geography B. certificate C. necessary D. economy Question 3: A. geography, B. certificate, C. necessary, D. economy A. geography /dʒɪˈɒɡrəfi/ B. certificate /səˈtɪfɪkət/ C. necessary /ˈnɛsɪsəri/ D. economy /ɪˈkɒnəmi/ Khác biệt: C. necessary (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Question 3. A. suppose B. attract C. polite D. signal Question 3: A. suppose, B. attract, C. polite, D. signal A. suppose /səˈpəʊz/ B. attract /əˈtrækt/ C. polite /pəˈlaɪt/ D. signal /ˈsɪɡnəl/ Khác biệt: D. signal (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. In the city, you can find a variety of __________ like cafes and stores. A. parks B. facilities C. apartments D. furniture Question 5. In the city, you can find a variety of __________ like cafes and stores. A. parks (công viên) B. facilities (cơ sở vật chất) C. apartments (căn hộ) D. furniture (đồ nội thất) Đáp án: B. facilities Giải thích: Trong thành phố, bạn có thể tìm thấy nhiều "facilities" (cơ sở vật chất) như quán cà phê và cửa hàng. Question 6. When we visited our grandparents' old village, we noticed how much things ___________over the years. A. had changed B. changed C. had changed D. was changing Question 6. When we visited our grandparents' old village, we noticed how much things ___________ over the years.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! A. had changed B. changed C. had changed D. was changing Đáp án: A. had changed Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành ("had changed") diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Dấu hiệu: "When we visited" (khi chúng tôi đến thăm) chỉ thời điểm trong quá khứ mà hành động thay đổi đã xảy ra trước đó. Question 7. Try to do this test. It is _______ than the others. A. less difficult B. less and less difficult C. least difficult D. more and more difficult Question 7: Try to do this test. It is _______ than the others. Đáp án: A. less difficult Giải thích:  Câu hỏi yêu cầu điền từ để so sánh độ khó của bài kiểm tra này với các bài kiểm tra khác. "Less difficult" có nghĩa là "ít khó hơn", phù hợp với ngữ cảnh.  B (less and less difficult) không phù hợp vì nó ám chỉ sự giảm độ khó theo thời gian.  C (least difficult) không đúng vì nó không so sánh mà chỉ nói về độ khó thấp nhất.  D (more and more difficult) không hợp lý vì nó chỉ ra rằng bài kiểm tra khó hơn, không phù hợp với ngữ cảnh của câu. Question 8. If we ___________ the car to the service center today, they ___________ it ready by tomorrow morning. A. take/will have B. will take/having C. takes/will has D. taking/have A. take/will have (Nếu chúng ta mang xe đến trung tâm dịch vụ hôm nay, họ sẽ sửa xong vào sáng mai.) Mang xe đến trung tâm là điều kiện, kết quả là xe sẽ được sửa xong. Question 9. Lan and Ann are in their class. Lan: “May I borrow your ruler, Ann?” Ann: “Certainly. _______________” A. Here you are. B. Not at all. C. Hold on, please! D. Hurry up! Lan và Ann: “Tôi có thể mượn thước của bạn không, Ann?” A. Đây bạn lấy đi. B. Không có gì. C. Giữ lại, làm ơn! D. Nhanh lên! Ann: A. Đây, bạn lấy đi. Giải thích: Đây là câu trả lời thể hiện sự sẵn lòng cho mượn. Question 10. The house _______ I was born and grew up was destroyed in the flood last month. A. when B. where C. which D. that The house __________ I was born and grew up was destroyed in the flood last month. B. where Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn với "where". Giải thích: "Where" thay thế cho "the house", nơi tôi sinh ra và lớn lên. Question 11. Family __________ are now being weakened in accordance with the development of technology A. relatives B. bonds C. concerns D. connections Family __________ are now being weakened in accordance with the development of technology. Dịch: Các __________ gia đình hiện đang bị suy yếu theo sự phát triển của công nghệ. A. relatives (họ hàng)
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! B. bonds (liên kết) C. concerns (mối quan tâm) D. connections (kết nối) Đáp án: B. bonds Giải thích: "Bonds" chỉ ra các mối liên kết trong gia đình đang yếu đi. Question 12. We received ____________ support from the community during the fundraising campaign, which helped us reach our goal. A. a great deal of B. a few C. little D. many We received ____________ support from the community during the fundraising campaign, which helped us reach our goal. Đáp án: A. a great deal of Cấu trúc: "received a great deal of + danh từ không đếm được" Giải thích: "A great deal of" chỉ một lượng lớn hỗ trợ. Dịch: Chúng tôi đã nhận được một lượng lớn sự hỗ trợ từ cộng đồng trong chiến dịch gây quỹ, điều này đã giúp chúng tôi đạt được mục tiêu. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. ADVERTISEMENT Join our team as a Customer Support Representative! We’re (13) ________ for new people for our company in London, UK. You don’t need a lot of experience, but if you’re friendly and ready to learn, we want to hear (14) ________ you! Send your (15) ________to [email protected] or mail it to 101 Tech Street. Don’t miss this chance to start your job in (16) ________ tech world. Apply now! Question 13. A. looking B. searching C. closing D. talking Question 14. A. about B. from C. with D. near Question 15. A. application B. apply C. applied D. applies Question 16. A. an B. a C. the D. no article Câu 13: A. looking  Giải thích: "Looking for" là cụm từ chính xác để diễn tả việc tìm kiếm người mới cho công ty. Câu 14: B. from  Giải thích: "From" là giới từ phù hợp trong ngữ cảnh này, có nghĩa là muốn nghe ý kiến hoặc phản hồi từ ứng viên. Câu 15: A. application  Giải thích: "Application" là danh từ phù hợp để chỉ hồ sơ xin việc mà người ứng tuyển cần gửi. Câu 16: B. a  Giải thích: "A" được sử dụng vì "tech world" là một khái niệm chung và chưa được đề cập trước đó. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. __________. Users can easily connect with friends and family, even if they are far apart. __________. a. However, it is important to use Facebook carefully to avoid getting lost in negative news and to save time. b. Sharing photos, feelings, and special moments helps bring people closer together. c. Also, Facebook gives the latest news and information from around the world. A. c-b-a B. a-c-b C. b-c-a D. c-a-b Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17). A. Using Facebook can be a fun experience.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! B. Facebook has become an important part of daily life. C. Many people spend hours on social media. D. Facebook is only for young people. Question 17: Sắp xếp câu Đề bài: Sắp xếp các câu (a-c) theo thứ tự hợp lý và điền vào chỗ trống để tạo thành một đoạn văn hợp lý. __________. Users can easily connect with friends and family, even if they are far apart. __________. a. However, it is important to use Facebook carefully to avoid getting lost in negative news and to save time. b. Sharing photos, feelings, and special moments helps bring people closer together. c. Also, Facebook gives the latest news and information from around the world. Giải thích: 1. Câu mở đầu: Câu "Users can easily connect with friends and family, even if they are far apart." là một câu nói về một trong những lợi ích của Facebook, tức là khả năng kết nối với bạn bè và gia đình. 2. Các câu tiếp theo: Câu b (Sharing photos, feelings, and special moments helps bring people closer together) bổ sung thêm thông tin về cách mà Facebook giúp tạo dựng mối quan hệ. 3. Câu c: Câu này (Also, Facebook gives the latest news and information from around the world) nói về một lợi ích khác của Facebook. 4. Câu a: Câu này (However, it is important to use Facebook carefully...) là một lời khuyên quan trọng về việc sử dụng Facebook một cách thông minh. Thứ tự hợp lý: Bắt đầu với câu b, sau đó là câu c, và cuối cùng là câu a. Đáp án đúng: C. b-c-a Question 18: Câu mở đầu phù hợp Đề bài: Chọn câu phù hợp nhất làm câu mở đầu cho đoạn văn (trong câu hỏi 17). A. Using Facebook can be a fun experience. B. Facebook has become an important part of daily life. C. Many people spend hours on social media. D. Facebook is only for young people. Giải thích: 1. Câu A: "Using Facebook can be a fun experience." - Câu này nói về trải nghiệm vui vẻ khi sử dụng Facebook, nhưng không đủ mạnh để nêu bật tầm quan trọng của Facebook trong cuộc sống hàng ngày. 2. Câu B: "Facebook has become an important part of daily life." - Câu này khẳng định tầm quan trọng của Facebook trong cuộc sống hàng ngày và phù hợp nhất với nội dung của đoạn văn. 3. Câu C: "Many people spend hours on social media." - Câu này chỉ ra rằng mọi người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội, nhưng không nói rõ về Facebook cụ thể. 4. Câu D: "Facebook is only for young people." - Câu này không chính xác và có thể gây hiểu lầm vì Facebook được sử dụng bởi nhiều lứa tuổi khác nhau. Đáp án đúng: B. Facebook has become an important part of daily life. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. WEATHER          Weather influences die lives of everyone. The climate of any country' (19) ____________ position on Earth, its distance from the sea and how high it is. In countries which (20) ____________ sea all around them, like Britain and New Zealand, winters are mild and summers are cool. There is not a huge change from one season to another. Countries near the equator have hot weather all year with some heavy rain, except deserts where it rains very little. Above the desert there are no clouds in the sky, so the heat of the sun can (21) ____________ warm the ground during the day, but (22) ____________ at night. People are always interested in unusual weather and pictures of tornadoes, (23) ____________, are shown on television. Strong winds and rain can cause (24) ____________ to buildings, and in spite of modern methods of weather forecasting they can still surprise us. Question 19: A. depends on it B. depends to its C. depends to it D. depends on its Question 20: A. has B. had not C. have D. has not

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.