Nội dung text 12第十二课:好人难当.pptx
好人难当 LÀM NGƯỜI NGAY ĐÂU DỄ 第十二课: Bài 12 老师:xxxxxxxxxxxxx
生词 第一章
尽管 jǐnguǎn 诚心诚意 chéngxīn chéngyì 难免 nánmiǎn 吃力不 讨好 chīlì bù tǎohǎo 吃力 chīlì 讨好 tǎohǎo 趴 pā 心疼 xīnténg 安慰 ānwèi 双 shuāng 瞪 dèng 吼 hǒu 道 dào 走运 zǒu yùn 指 zhǐ 赔 péi 晴 qíng 阴 yīn 被子 bèizi 双职工 shuāngzhígōng 收 shōu 单身 dānshēn 免得 miǎnde 以为 yǐwéi 道歉 dào qiàn 马大哈 mǎdàhā 逛 guàng 林荫道 línyīndào 好不 hǎobù 拉链 lāliàn 横 héng 推 tuī 打气 dǎ qì 连声 liánshēng 道谢 dào xiè 得意 déyì 气筒 qìtǒng 压 yā 更加 gèngjiā 起劲 qǐjìn 嘭 pēng 车胎 chētāi 爆 bào
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 尽管 jǐnguǎn 连 tận quản dù, dù rằng 2 诚心诚意 chéngxīn chéngyì thành tâm thành ý thực lòng chân thành 3 难免 nánmiǎn 形 nan miễn khó tránh 4 吃力不讨好 chīlì bù tǎohǎo ngật lực bất thảo hảo nhọc lòng mà chẳng được 5 吃力 chīlì ngật lực vất vả, khó nhọc 6 讨好 tǎohǎo thảo hảo nịnh bợ