Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 9 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Extinction is Forever - Your Action is Now The environmentally-devastating and resource-depleting practices of modern (1)_________ threaten our planet's delicate ecological balance. (2)_________ face unprecedented decline, while rapid marine ecosystem collapse threatens oceanic biodiversity. Species (3)_________ in vulnerable ecosystems and animals trapped in shrinking habitats desperately need our intervention. Conservationists sent urgent warnings (4)_________ world leaders about the accelerating rate of species loss. Countless species (5)_________ on the brink of extinction in the face of climate change and habitat destruction. Preventing their disappearance requires us (6)_________ decisively today; continuing to ignore this crisis means choosing to accept their permanent loss. The time for change is now. Every action counts, every voice matters, and every moment is crucial in our fight against extinction. Together, we can preserve Earth's precious biodiversity for future generations. Join us in this vital mission—because once a species is gone, it's gone forever. #SaveOurPlanet #ExtinctionIsForever #ActNow Question 1:A. civilize B. civilizational C. civilization D. civilizedly Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. civilize: Động từ "civilize" nghĩa là "làm văn minh," không phù hợp vì đây là một hành động, không phải danh từ. B. civilizational: Tính từ "civilizational" nghĩa là "thuộc về nền văn minh," nhưng không phù hợp với vị trí trống vì cần một danh từ. C. civilization: Danh từ "civilization" nghĩa là "nền văn minh," rất phù hợp trong ngữ cảnh này, mô tả nền văn minh hiện đại và những hành vi của nó. D. civilizedly: Trạng từ "civilizedly" không phù hợp vì đây là trạng từ, không phù hợp với vị trí trống là danh từ. Tạm Dịch: The environmentally-devastating and resource-depleting practices of modern civilization threaten our planet's delicate ecological balance. (Những hoạt động tàn phá môi trường và làm cạn kiệt tài nguyên của nền văn minh hiện đại đang đe dọa sự cân bằng sinh thái mong manh của hành tinh chúng ta.) Question 2:A. Wildlife global populations B. Populations wildlife global C. Global populations wildlife D. Global wildlife populations
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết D. Global wildlife populations: Cụm từ này đúng ngữ pháp và nghĩa. "Global" chỉ phạm vi toàn cầu, "wildlife" chỉ loài động vật hoang dã, "populations" chỉ quần thể. Tạm Dịch: Global wildlife populations face unprecedented decline, while rapid marine ecosystem collapse threatens oceanic biodiversity. (Quần thể động vật hoang dã toàn cầu đang phải đối mặt với sự suy giảm chưa từng có, trong khi hệ sinh thái biển sụp đổ nhanh chóng đe dọa đến sự đa dạng sinh học của đại dương.) Question 3:A. was found B. finding C. which found D. found Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết D. found: Đây là lựa chọn đúng. Sau khi rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ "are found," chúng ta có "found," một cách rút gọn hợp lý cho mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: Species found in vulnerable ecosystems and animals trapped in shrinking habitats desperately need our intervention. (Các loài được tìm thấy trong các hệ sinh thái dễ bị tổn thương và động vật bị mắc kẹt trong môi trường sống đang thu hẹp rất cần sự can thiệp của chúng ta.) Question 4:A. to B. for C. with D. about Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. to: Chính xác, "sent warnings to" là cấu trúc đúng. Câu này nói về sự cảnh báo được gửi đến các nhà lãnh đạo. "Sent warnings" đi kèm với giới từ "to" để chỉ đối tượng nhận cảnh báo. Tạm Dịch: Conservationists sent urgent warnings to world leaders about the accelerating rate of species loss. (Các nhà bảo tồn đã gửi cảnh báo khẩn cấp tới các nhà lãnh đạo thế giới về tốc độ mất mát các loài đang ngày càng gia tăng.) Question 5:A. stay B. stand C. exist D. remain Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết B. stand: Đúng. Cụm cố định là "stand on the brink of". Đây là cách dùng chính xác để diễn tả các loài động vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Tạm Dịch: Countless species stand on the brink of extinction in the face of climate change and habitat destruction. (Vô số loài đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng vì biến đổi khí hậu và môi trường sống bị phá hủy.) Question 6:A. acting B. act C. to act D. to acting Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết
C. to act: "requires us to" là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh. Khi động từ "require" được theo sau bởi một đại từ như "us", thì cần có một động từ nguyên thể có "to" đi sau (to V). Vì vậy, sau "requires us", ta cần một động từ nguyên thể, và "to act" là lựa chọn phù hợp nhất.