PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 1. BASIC TENSES [GV].docx


2 (Wh?) Wh + did + S + V- inf? Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) Xảy ra trong QUÁ KHỨ, kéo dài đến HIỆN TẠI và CÓ KẾT QUẢ ở hiện tại 1. Since + mốc thời gian For + khoảng thời gian 2. Already: đã (giữa) Just: vừa mới (giữa) Yet (-)(?): chưa (cuối) 3. ever Never 4. Gần đây: Recently = lately = so far = by far = up to now = up to present = these days 5. This is the first time/ This is the + SSN + N, HTHT 6. During/In/Over the last/past + time (khoảng), HTHT + time (mốc), QKĐ 7. HTHT/ It’s time + since QKĐ (+) S + have/has + PII. (-) S + have/has + not + PII. (?) Have/ Has + S + PII? (Wh?) Wh + have/ has + S + PII? Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) Xảy ra trong QUÁ KHỨ, kéo dài đến HIỆN TẠI và CÓ THỂ TIẾP DIỄN VD: He has been staying in HN for 6 years AND IS STILL LIVING THERE. (+) S + have/has + been + Ving. (-) S + have/has + not + been + Ving (?) Have/ has + S + been + Ving? (Wh) Wh + have/has + S + been + Ving? Qúa khứ Tiếp diễn (Past Continuous) 1. 1 HĐ: tại 1 THỜI ĐIỂM XÁC ĐỊNH trong QK 2. 2 HĐ: Dài (QKTD) – Ngắn(QKĐ) 1. While = Whilst + QKTD 2. Suddenly = Abruptly + QKĐ 3. As = When  Dịch (+) S + was/were + Ving. (-) S + was/ were + not + Ving. (?) Was/ were + S + Ving? (Wh?) Wh + was/ were + S + Ving?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.