Nội dung text 12-2024 Ket qua ky thi CDR B1 SVDH.pdf
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Sinh viên ĐẠT khi có kết quả từ 97 điểm trở lên STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI KẾT QUẢ GHI CHÚ 1 21120325 Nguyễn Hồng Á 92 2 19138001 Võ Hoà An 70 3 21116109 Nguyễn Đoàn Kiều An 93 4 20118111 Nguyễn Duy An 103 Đạt 5 20111001 Trần Đặng Duy An 92 6 20124257 Phạm Duy Trường An 105 Đạt 7 19139004 Nguyễn Thị Thúy An 71 8 21145104 Lê Thùy An 66 9 20155078 Huỳnh Thị Thuý An 59 10 21129532 Trần Lê Hoài An 80 11 22123002 Lê An 117 Đạt 12 21126267 Nguyễn Hoài An 61 13 20122234 Hồ Nguyễn Thành An 95 14 21120002 Nguyễn Lê Trường An 58 15 20120152 Đào Mỹ Duy Ân 80 16 20125314 Trần Long Ẩn 75 17 21127078 Nguyễn Tuấn Anh 90 18 20116169 Dương Quốc Anh 95 19 20154005 Nguyễn Tuấn Anh 49 20 20154080 Lê Tuấn Anh 120 Đạt 21 20124262 Phạm Phương Anh 87 22 20145091 Võ Trần Duy Anh 66 23 20114035 Đào Trần Tuấn Anh 106 Đạt 24 19124007 Đỗ Thị Kim Anh 93 25 20115179 Lê Thị Kim Anh 81 26 20154081 Nguyễn Phan Ngọc Anh 63 27 18131002 Lưu Thị Nguyễn Anh 76 28 21122475 Bùi Ngọc Anh 101 Đạt 29 21123204 Lê Ngọc Hà Anh 98 Đạt 30 21122013 Trần Dương Thảo Anh 116 Đạt 31 19137002 Châu Thanh Hoàng Anh 64 32 20115007 Võ Thị HoàNg Anh 83 33 20127094 Nguyễn Dương Nữ Vân Anh 68 34 20113204 Trần Quế Anh 74 35 20126182 Nguyễn Thị Vân Anh 84 36 21145005 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 74 37 21124009 Võ Kiều Anh 72 38 21135008 Vũ Nguyệt Minh Anh 79 39 20111166 Trần Quang Anh 65 40 20112183 Nguyễn Thị Kim Anh 108 Đạt 41 21115001 Đinh Huỳnh Lan Anh 66 42 21129551 Trần Thị Kim Anh 63 43 20112185 Trần Thị Huỳnh Anh 100 Đạt 44 19112010 Tô Thị Thuý Anh 71 45 21117058 Lê Hoàng Anh 110 Đạt KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA B1 DÀNH CHO SINH VIÊN tháng 12/2024 1
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 46 18522003 Võ Ngọc Quỳnh Anh 83 47 20126184 Chu Thị Hồng Ánh 61 48 19125017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 64 49 21123212 Nguyễn Thị Ánh 73 50 20125011 Trương Ngọc Ánh 63 51 20124012 Võ Thị Bé Ba 69 52 20122248 Võ Lê Bách 117 Đ ạ t 53 20130199 Lê Đặng Xuân Bách 89 54 21145008 Hồ Thị Y Băng 96 55 21139237 Nguyễn Thị Băng Băng 57 56 20113205 Lê Hữu Bằng 81 57 21130279 Trần Quí Bằng 78 58 20116174 Hứa Văn Bảnh 95 59 19126300 Lê Quốc Bảo 100 Đ ạ t 60 21115120 Nguyễn Quốc Bảo 87 61 21149122 Nguyễn Quốc Bảo 111 Đ ạ t 62 20124269 Trần Văn Bảo 94 63 20126191 Trần Quốc Bảo 76 64 21129558 Phạm Trần Thiện Bảo 76 65 21166106 Huỳnh Gia Bảo 88 66 21120336 Trần Gia Bảo 83 67 21166107 Nguyễn Thiên Bảo 76 68 20130202 Cao Sỹ Bel 99 Đ ạ t 69 18139013 Lê Châu Ngọc Bích 86 70 21135014 Hồ Trương Biển 68 71 19154006 Lê Nguyễn Thái Bình 107 Đ ạ t 72 16112484 Lê Thị Cẩm Bình 78 73 21138091 Lê Quốc Bình 81 74 20118125 Trần Thanh Bình 108 Đ ạ t 75 20127095 Hoàng Đình Bình 70 76 20126193 Nguyễn Quốc Bình 79 77 17163005 Đỗ Vĩ Cầm 91 78 22123012 Hùng Kiều Ngọc Cẩm 96 79 19115014 Nguyễn Đình Cẩn 95 80 20120169 Đinh Gia Cao 78 81 20125336 Phạm Văn Cao 58 82 21145114 Đặng Ngọc Chân 77 83 21116122 Trần Trọng Chánh 102 Đ ạ t 84 20145007 Phạm Lương Minh Chánh 93 85 21129573 Phạm Thị Minh Châu 95 86 21126288 Trần Ngọc Bảo Châu 95 87 20111148 Nguyễn Lê Hoàng Minh Châu 83 88 20125339 Hàng A Châu 121 Đ ạ t 89 21124307 Kim Châu 90 90 20112193 Hồ Minh Châu 73 91 21116007 Lưu Thị Giao Châu 64 92 20135052 Bùi Linh Chi 145 Đ ạ t 93 21112346 Nguyễn Thị Chi 103 Đ ạ t 94 20123253 Cao Thị Kim Chi 78 95 20124271 Đỗ Thị Quỳnh Chi 61 96 21122495 Ngô Thị Mỹ Chi 90 2
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 97 21120340 Trần Diễm Chi 82 98 22123017 Lưu Đinh Chí 66 99 20139181 Nguyễn Minh Chiến 61 100 19137007 Nguyễn Vương Chiến 77 101 20153059 Lê Trường Chinh 86 102 19112018 Giản Tư Chinh 53 103 19116013 Nguyễn Văn Chính 70 104 20155085 Phạm Thanh Chúc 67 105 20130212 Đỗ Phú Nguyên Chương 72 106 21138008 Võ Vinh Cơ 70 107 20124275 Đỗ Chí Công 99 Đ ạ t 108 21120344 Bùi Thị Kim Cư 110 Đ ạ t 109 19116015 Bùi Duy Của 132 Đ ạ t 110 21139242 Phan Thị Thảo Cúc 52 111 20116178 Nguyễn Hoàng Cương 116 Đ ạ t 112 19126019 Thạch Trung Cương 87 113 21112747 Dương Trí Cường 79 114 21138099 Đào Duy Cường 82 115 20116015 Trịnh Văn Cường 55 116 20123254 Nguyễn Văn Đài 89 117 14162015 Lê Quốc Đại 99 Đ ạ t 118 21123219 Võ Anh Đại 59 119 21135254 Nguyễn Trần Hiểu Đam 99 Đ ạ t 120 21135019 Nguyễn Thị Thảo Dân 122 Đ ạ t 121 21116130 Mai Hải Đăng 60 122 20118129 Lê Hải Đăng 86 123 20139185 Ngô Duy Đăng 81 124 21153113 Trần Khải Đăng 78 125 20126204 Nguyễn Thành Danh 101 Đ ạ t 126 20166025 Đỗ Ngọc Danh 61 127 20111177 Nguyễn Quỳnh Dao 108 Đ ạ t 128 21145122 Dương Thị Hồng Đào 121 Đ ạ t 129 20112200 Châu Thị Trúc Đào 84 130 20153067 Nguyễn Tiến Đạt 60 131 19118037 Phạm Thế Đạt 76 132 21145124 Đoàn Trọng Đạt 105 Đ ạ t 133 21149129 Nguyễn Tiến Đạt 112 Đ ạ t 134 20115188 Đỗ Đăng Đạt 112 Đ ạ t 135 20138078 Phan Châu Thành Đạt 92 136 20112202 Trần Văn Nhật Đạt 106 Đ ạ t 137 21112756 Lê Trần Tấn Đạt 95 138 20138076 Nguyễn Tấn Đạt 56 139 21127087 Nguyễn Tiến Đạt 78 140 20154100 Nguyễn Tấn Đạt 135 Đ ạ t 141 21113161 Lê Phước Đạt 78 142 21113162 Nguyễn Thành Đạt 60 143 20154101 Phạm Đình Thành Đạt 56 144 20130226 Võ Minh Đạt 55 145 21153116 Lê Văn Thành Đạt 90 146 20126207 Lê Quốc Đạt 88 147 21129586 Trần Thành Đạt 63 3
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 148 21126299 Đỗ Tiến Đạt 82 149 21166110 Đặng Thành Đạt 73 150 20127006 Nguyễn T ấN Đ ạ T 59 151 21138103 Phạm Quốc Đạt 86 152 21129582 Cao Tiến Đạt 56 153 21130022 Phạm Lê Đạt 113 Đ ạ t 154 20113222 Huỳnh Văn Dàu 111 Đ ạ t 155 16149010 Phạm Hoàng Đế 115 Đ ạ t 156 20114059 Nguyễn Thị Hồng Diễm 106 Đ ạ t 157 21122505 Nguyễn Thị Kiều Diễm 70 158 21139253 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 106 Đ ạ t 159 20153069 Nguyễn Thành Diện 63 160 23124034 Hồ Thanh Điền 84 161 21123220 Phan Thế Điền 143 Đ ạ t 162 19111016 Nguyễn Thị Diệu 121 Đ ạ t 163 20126006 Nguyễn Thị Hồng Diệu 65 164 21123221 Nguyễn Thị Kiều Diệu 65 165 21120353 Lương Thị Thanh Diệu 76 166 21139256 Nguyễn Mai Thị Diệu 80 167 20153070 Nguyễn Ngọc Đỉnh 79 168 20149146 Trần Đức Định 60 169 20113224 Trần Bình Định 115 Đ ạ t 170 20111180 Nguyễn Thành Đô 60 171 21111208 Võ Thục Đoan 62 172 20116021 Ngô Nhật Đông 70 173 20126007 Lê Ngọc Kim Đồng 124 Đ ạ t 174 17111027 Phạm Khánh Du 55 175 21122512 Nguyễn Bích Du 89 176 20122275 Nguyễn Xuân Dự 62 177 20113028 Nguyễn Khả Trọng Đức 59 178 19154026 Ngô Huỳnh Đức 97 Đ ạ t 179 20122276 Lê Uy Đức 95 180 19112401 Nguyễn Minh Đức 99 Đ ạ t 181 21129593 Đoàn Minh Đức 79 182 20153071 Vừ A Đức 77 183 20120173 Nguyễn Văn Đức 47 184 21118206 Tô Phạm Hữu Đức 66 185 21155077 Nguyễn Lê Hoàng Dung 99 Đ ạ t 186 21123222 Châu Phương Dung 97 Đ ạ t 187 21129596 Lê Thị Dung 70 188 21123223 Nguyễn Thị Ngọc Dung 72 189 22123026 Vũ Ngọc Thùy Dung 100 Đ ạ t 190 20111181 Trương Mỹ Thùy Dung 74 191 21122517 Đỗ Quang Dũng 84 192 16120050 Phạm Quốc Dũng 69 193 21126310 Huỳnh Nguyễn Thùy Dương 62 194 17113022 Hồ Thị Thùy Dương 71 195 18132009 Trần Thị Dương 60 196 17112030 Nguyễn Văn Dương 110 Đ ạ t 197 21120360 Nguyễn Hải Dương 73 198 21111215 Trương Cao Dương 60 4