Nội dung text 3. PP Công thức lượng giác - ĐỀ HS.doc
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Trang 2/12 a) sin 12 b) 37 cos 12 Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 2: Không dùng máy tính cầm tay hãy tìm các giá trị lượng giác của góc a) 075 b) 0825 Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 3: a)Cho sin1 3 với 0 2 . Tính giá trị của 3cos b) Cho 1 sin,. 32 Tính giá trị cos 6 c)Cho 12 sin 13a ; 3 2 2a . Tính cos 3a . Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 4: a) Tính sin() 6 , biết 5 cos 3 và 3 2 2 . b)Cho 2 cos 0 25xx thì sin() 4x Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 5: a)Cho 3 cos 4a ; sin0a ; 3 sin 5b ; cos0b . Tính giá trị của cos.ab b) Biết 5 sin 13a , 3 cos 5b,0 22ab . Hãy tính sinab . Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Trang 4/12 Ví dụ 13: Biết sin4 5 , 0 2 và k . Chứng minh biểu thức: 4cos 3sin 3 sinA không phụ thuộc vào Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 14: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau: a. 00cos315.sin765A b. 0000sin32sin148sin302sin122B c. 0000sin810cos540tan135cot585C d. 0000sin825cot15cos75sin555D Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 15: Rút gọn các biểu thức sau: a. coscos2cos3 2Axxx b. 732cox3cos5sincos 22Bxxx . c. 32sinsin5sincos 222Cxxxx d. 33cos5sintancot3 22Dxxxx Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 16: Rút gọn biểu thức sau: a. 311cos15sintancot 222Gxxxx b. 3sincoscot2tan 22Hxxxx c. 33cos5sintancot3 22Ixxxx Lời giải. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ví dụ 17: Rút gọn biểu thức sau: a. 664423sincos2sin2sincos 22Nxxxxx