Nội dung text TEST 9 - GK1 ILSW 10 - NEW 2026 ( GV ).docx
A. To running – SAI – “To running” là một cấu trúc sai vì “to” trong vai trò chỉ mục đích sẽ phải đi với động từ nguyên thể không “-ing” (to run), còn nếu “to” là giới từ thì cần có danh động từ, nhưng “run” trong ngữ cảnh này không phải danh từ và toàn cụm “To running frantically…” không thể đóng vai trò một cụm danh từ hợp lệ. Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản nên không thể dùng trong câu quảng cáo. B. run – SAI – “run” là động từ nguyên thể, và nếu đặt ngay đầu câu như “run frantically…” thì sẽ bị hiểu như câu mệnh lệnh hoặc thiếu chủ ngữ, không phù hợp với cấu trúc mong muốn ở đây. Trong quảng cáo, câu này đang cần một danh động từ (gerund) hoặc một mệnh đề danh ngữ để diễn đạt hành động chung chung, chứ không phải ra lệnh hay miêu tả trực tiếp. C. To run – SAI – “To run frantically…” dùng động từ nguyên thể với “to” thường chỉ mục đích, nhưng nếu dùng làm chủ ngữ của câu sẽ mang sắc thái trang trọng, ít tự nhiên trong văn bản quảng cáo vốn hướng đến sự gần gũi và mô tả trải nghiệm. Ngoài ra, “To run frantically through countless crowded stores is now unnecessary” nghe khá nặng nề và sách vở, không phù hợp giọng văn mạch lạc, nhẹ nhàng mà quảng cáo này đang sử dụng. D. Running – ĐÚNG – “Running frantically…” dùng danh động từ (gerund) ở đầu câu để diễn tả hành động nói chung như một khái niệm. Cấu trúc này tự nhiên, linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh, giúp câu mang tính mô tả sinh động: “Việc chạy vội vã qua vô số cửa hàng đông đúc giờ đây không còn cần thiết nữa…”. Về ngữ pháp, gerund làm chủ ngữ chính, còn về ngữ nghĩa, nó khéo léo biến hành động thành một hình ảnh quen thuộc mà khách hàng nào cũng dễ liên tưởng. Tạm dịch: Running frantically through countless crowded stores is now unnecessary with our convenient time-saving solution. (Việc chạy vội vã qua vô số cửa hàng đông đúc giờ đây không còn cần thiết nữa nhờ giải pháp tiết kiệm thời gian tiện lợi của chúng tôi.) Question 6:A. seasonal B. season C. seasonality D. seasonify Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. seasonal – ĐÚNG – “seasonal” là tính từ mang nghĩa “thuộc về mùa, theo mùa”, dùng để bổ nghĩa cho “updates” trong cụm “seasonal updates”, tạo thành “các bản cập nhật theo mùa”. Cấu trúc này vừa đúng ngữ pháp vừa hợp ngữ cảnh quảng cáo thời trang, nơi các xu hướng thay đổi theo từng mùa. Việc dùng “seasonal” giúp câu súc tích, nhấn mạnh sự cập nhật liên tục để tủ đồ luôn tươi mới và phù hợp. B. season – SAI – “season” là danh từ hoặc động từ, không thể trực tiếp đứng trước “updates” để đóng vai trò tính từ mô tả trừ khi nó nằm trong một cụm danh từ ghép chuẩn đã quen thuộc (ví dụ: “season ticket”). Trong trường hợp này, “season updates” nghe thiếu tự nhiên và không truyền tải được ý nghĩa “theo mùa” rõ ràng bằng tính từ “seasonal”. C. seasonality – SAI – “seasonality” là danh từ chỉ tính chất thời vụ, theo mùa (thường dùng trong kinh tế hoặc thống kê, ví dụ “seasonality in demand”). Nếu dùng “seasonality updates” thì vừa kỳ lạ vừa mơ hồ, vì “seasonality” không phải là một mô tả trực tiếp cho “updates”, mà là một khái niệm trừu tượng, không phù hợp với câu quảng cáo hướng đến người tiêu dùng. D. seasonify – SAI – “seasonify” không phải là một từ tiếng Anh chuẩn mực. Đây có vẻ như từ ghép giả định từ “season” và “-ify” để tạo động từ “biến thành theo mùa”, nhưng không tồn tại trong từ điển chuẩn.