PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text (Bản Full) Writing task 2 Optimal templates to write an essay - IELTS I-Ready.pdf


2 Lời nói đầu ***** TÀI LIỆU WRITING TASK 2: OPTIMAL TEMPLATES TO WRITE AN ESSAY" Writing task 2: Optimal templates to write an essay" bao gồm các Templates cho các dạng đề Task 2, các cấu trúc từ vựng được sử dụng và bài tập đi kèm để chúng mình có thể ôn luyện tốt hơn ở kỹ năng viết. Chúc các em sớm đạt Aim!
3 A.OPINION Ở dạng bài Opinion, đề bài sẽ đưa ra câu hỏi: - To what extent do you agree or disagree? Để trả lời câu hỏi này, các bạn sẽ có hai cách tiếp cận: 1. Fully Agree/Disagree (đồng ý/không đồng ý hoàn toàn) 2. Somewhat Agree/Disagree (đồng ý/không đồng ý một phần) Do có hai cách trả lời khác nhau, chúng ta sẽ có hai template khác nhau cho dạng bài Opinion. 1. FULLY AGREE/DISAGREE Đề bài: The most crucial factor of a person’s life is his or her time at the workplace, and life becomes meaningless when there is no job satisfaction. To what extent do you agree or disagree? a/ Introduction Ở phần Introduction, các bạn sẽ có hai câu văn. Câu đầu tiên các bạn sẽ Paraphrase lại thông tin đề bài cho, và câu thứ hai các bạn sẽ đưa quan điểm của mình. Sentence 1: Suggested structures - Many believe that ... - It is believed that ... - Many feel that ... Example: It is believed that time at work is one of the most important aspects of an adult’s life, and a lack of job fulfillment might lead to a wasted life. Sentence 2: Suggested structures Có ba phiên bản với ba cấp độ dễ đến khó phù hợp với trình độ người viết từ sơ cấp đến cao cấp như sau: Sơ cấp (ngắn gọn và an toàn): I completely agree with this opinion. Trung cấp (quan điểm – paraphrase đề bài): I completely agree that employees with dissatisfaction may suffer from an empty life.
4 Cao cấp (quan điểm – lý do): I completely agree with this opinion due to a loss in income and health problems. Các cách diễn đạt khác cho ‘agree/disagree’ và ‘fully’: Fully Agree - Disagree Totally, largely, strongly Advocate, believe, concur, contend, assert, opine, approve Oppose, disapprove Sample: Highlighted structures and vocabulary:  The most important aspect: khía cạnh quan trọng nhất  An adult’s life: cuộc đời của một người trưởng thành  A lack of job fulfullment: sự hài lòng trong công việc  A wasted life: một cuộc đời lãng phí It is believed that time at work is one of the most important aspects of an adult’s life, and a lack of job fulfillment might lead to a wasted life. I completely agree with this opinion due to a loss in income and health problems.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.