PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Chương IV - Bài 2 - MỘT SỐ HỆ THỨC VỀ CẠNH VÀ GÓC TRONG TAM GIÁC VUÔNG.docx

BÀI TẬP TOÁN 9 - CHƯƠNG IV 1 Đại số 9 A. TÓM TẮT LÝ THUYẾT Kiến thức cần nhớ I. Hệ thức giữa cạnh huyền và cạnh góc vuông Trong một tam giác vuông, mỗi cạnh góc vuông bằng cạnh huyền nhân với sin góc đối hoặc nhân với côsin góc kề BC A Chẳng hạn: Tam giác ABC vuông tại A, ta có: .sin.cosABBCCBCB II. Hệ thức giữa cạnh huyền và cạnh góc vuông Trong một tam giác vuông, mỗi cạnh góc vuông bằng cạnh góc vuông kia nhân với tang góc đối hoặc nhân với côtang góc kề BC A Chẳng hạn: Tam giác ABC vuông tại A, ta có: .tan.cotABACCACB B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Câu 1: Cho hình vẽ. Hệ thức nào dưới đây đúng? A. sin=baB B.  sin=baC . C.  cos=baB . D. tan=baB . b a c AC B Câu 1: Cho hình vẽ. Hệ thức nào dưới đây đúng? sin=caB sin=caC cos=caB tan=caB BÀI 2. MỘT SỐ HỆ THỨC VỀ CẠNH VÀ GÓC TRONG TAM GIÁC VUÔNG
BÀI TẬP TOÁN 9 - CHƯƠNG IV 2 Đại số 9 A. B. . C. . D. . b a c AC B Câu 3: Cho hình vẽ . Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau: A. sin=caB . B.  tan=baC . C.  tan=bcB . D. tan=caB . b a c AC B Câu 4: Cho hình vẽ . Hệ hệ thức nào dưới đây đúng? A. cot=cbB . B.  tan=baC . C.  tan=bcC . D. tan=caB . b a c AC B Câu 5: Cho hình vẽ . Hệ thức nào dưới đây đúng? A. sin=abB . B.  sin=b a B C.  sin=b a C . D. cos=b a B . b a c AC B Câu 6: Cho hình vẽ. Hệ thức nào dưới đây đúng? A. sin=c a B . B.  sin=c a C C.  tan=c a C . D. cot=b a B . b a c AC B Câu 7: Cho hình vẽ bên. Hệ thức nào dưới đây đúng? A. sin=c a B . B.  sin=b a C . C.  tan=c a C . D. cot=b c C . b a c AC B Câu 8: Cho hình vẽ. Hệ thức nào dưới đây là sai? A. sin=b a B . B.  sin=c a C . C.  =b a cosC . D. cot=b a C b a c AC B Câu 9: Cho tam giác MNP vuông tại N . Hệ thức nào sau đây là đúng?
BÀI TẬP TOÁN 9 - CHƯƠNG IV 3 Đại số 9 A. .sinMNMPP . B. .cosMNMPP . C. .tanMNMPP . D. .cotMNMPP . Câu 10: Cho tam giác MNP vuông tại N . Hệ thức nào sau đây là đúng? NP M A. .cosNPMPP . B. .cosNPMNP . C. .tanNPMNP . D. .cotNPMPP . Câu 11: Cho tam giác ABC vuông tại A có ,,BCaACbABc . Chọn khẳng định sai? A. .sin.cosbaBaC . B. .tan.cotacBcC . C. 222abc . D. .sin.coscaCaB . Câu 12: Cho tam giác ABC vuông tại A có  ,,,50BCaACbABcABC . Chọn khẳng định đúng? A. .sin50bc . B. .tan50ba . C. .cot50bc . D. .cot50cb . II – MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU Câu 13: Cho tam giác ABC vuông tại A có  10,30ACcmC . Tính ;ABBC . A. 53203 ; 33ABBC . B. 103143 ; 33ABBC . C. 103 ;203 3ABBC . D. 103203 ; 33ABBC . Câu 14: Cho tam giác ABC vuông tại A có  20,60ACcmC . Tính ;ABBC . A. 203;40ABBC . B. 203;403ABBC . C. 20;40ABBC . D. 20;203ABBC . Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A có  12;40BCcmB . Tính ;ACC (làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai) A.  7,71;40ACC . B. 7,72;50ACC . C.  7,71;50ACC . D. 7,73;50ACC . Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại A có  15,55BCcmB . Tính ;ACC (làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai). A.  12,29;45ACC . B. 12,29;35ACC . C.  12,2;35ACC . D. 12,92;40ACC . Câu 17: Cho tam giác ABC vuông tại A có 15,12BCcmABcm . Tính  ;ACB . A.  8();3652ACcmB . B.  9();3652ACcmB . C.  9();3752ACcmB . D.  9();3655ACcmB .
BÀI TẬP TOÁN 9 - CHƯƠNG IV 4 Đại số 9 Câu 18: Cho ABC vuông tại A có 26,10BCcmABcm . Tính  ;ACB (làm tròn đến độ). A.  22;67ACC . B. 24;66ACC . C.  24;67ACC . D. 24;68ACC . Câu 19: Cho tam giác ABC vuông tại A có 7,5ACcmABcm . Tính  ;BCC . A.  74();3532BCcmC . B.  74();3632BCcmC . C.  74();3533BCcmC . D.  75();3532BCcmC . Câu 20: Cho tam giác ABC vuông tại A có 16,14ABAB và  60B . Tính BC . A. 10BC . B. 11BC . C. 9BC . D. 12BC . Câu 21: Cho tam giác ABC vuông tại A có 12,15ABAC và  60B . Tính BC . A. 336BC . B. 3136BC . C. 9BC . D. 6BC . III – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG Câu 22: Cho tam giác ABC có  4,3,5,40ABACA . Diện tích tam giác ABC là A. 5 (đvdt). B. 4,4 (đvdt). C. 3 (đvdt). D. 3,5 (đvdt). 4 3,5 40°H B CA Câu 23: Cho tam giác ABC có  9,50BCcmABC và  35ACB . Gọi N là chân đường vuông góc hạ từ A xuống cạnh BC . Độ dài AN gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 9cm 50°35° N A CB Câu 24: Cho hình thang ABCD có  90AD , 50C . Biết 2,1,2ABAD . 2 1,2 50° C BA HD Diện tích hình thang ABCD là A. 3 (đvdt). B. 2 (đvdt). C. 4 (đvdt). D. 5 (đvdt). B. CÁC DẠNG TỰ LUẬN

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.