Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 8- LỚP 10(5 SÁCH).pdf
1 BẢNG TỪ UNIT 8 - SGK LỚP 10 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 8- TECHNOLOGY AND INVENTIONS SÁCH ANH 10- BRIGHT STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Stethoscope /ˈsteθəskəʊp/ n ống nghe 2 Electric car /ɪˈlektrɪk kɑːr/ np ô tô điện 3 Penicillin /ˌpenɪˈsɪlɪn/ n thuốc penicillin (một nhóm kháng sinh) 4 CCTV Security system /ˌsiː siː tiː ˈviː sɪˈkjʊrəti ˈsɪstəm/ np hệ thống an ninh cctv 5 Infection Infect Infectious /ɪnˈfekʃn/ /ɪnˈfekt/ /ɪnˈfekʃəs/ n v a sự lây nhiễm, sự nhiễm trùng lây nhiễm, nhiễm trùng truyền nhiễm 6 Humanoid /ˈhjuːmənɔɪd/ n robot hình người 7 Navigate Navigation Navigator /ˈnævɪɡeɪt/ /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ /ˈnævɪɡeɪtər/ v n n điều hướng sự điều hướng hoa tiêu 8 3D printing /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ n in 3d 9 Online streaming /ˌɑːnˈlaɪn striːmɪŋ/ np phát trực tuyến 10 Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ np phương tiện truyền thông xã hội 11 Digital assistant /ˌdɪdʒɪtl əˈsɪstənt/ np trợ lý ảo, trợ lý số 12 Self-driving /ˌself ˈdraɪvɪŋ/ a tự lái 13 Three-dimensional /ˌθriː dɪˈmenʃənl/ a ba chiều 14 Implant /ɪmˈplænt/ v cấy ghép 15 Car crash /ˈkɑːr kræʃ/ np tai nạn xe hơi 16 Reshape /ˌriːˈʃeɪp/ v định hình lại
2 17 Justification /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/ n sự biện minh 18 Restate /ˌriːˈsteɪt/ v trình bày lại, phát biểu lại 19 Living creature /ˌlɪvɪŋ ˈkriːtʃər/ np sinh vật sống 20 Deoxyribonucleic acid /diˌɑːksiˌraɪbəʊnuːˌkleɪɪk ˈæsɪd/ n DNA (phân tử mang thông tin di truyền quy định mọi hoạt động sống) 21 Molecule /ˈmɑːlɪkjuːl/ n phân tử 22 Genetic code /dʒəˌnetɪk ˈkəʊd/ np mã di truyền, mã gen 23 Organism /ˈɔːrɡənɪzəm/ n sinh vật 24 Chromosome /ˈkrəʊməsəʊm/ n nhiễm sắc thể STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Be on sale Be for sale đang được giảm giá được giao bán 2 In detail một cách chi tiết 3 To sum up Tóm lại UNIT 8 – ECOTOURISM (SÁCH ANH 10- DISCOVERY) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Harm /hɑːrm/ n/v tác hại, thiệt hại/làm hại 2 Ecotourism Ecotourist Ecotour /ˈiːkəʊtʊrɪzəm/ /ˈiːkəʊtʊrɪst/ /ˈiːkəʊtʊr/ n n n du lịch sinh thái khách du lịch sinh thái tour du lịch sinh thái 3 Exotic /ɪɡˈzɑːtɪk/ a ngoại lai 4 Trekker Trekking Trek /trekər/ /trekɪŋ/ /trek/ n n n/v người đi bộ đường dài đi bộ đường dài hành trình, chuyến đi dài/đi bộ đường dài 5 View /vjuː/ n tầm nhìn, cảnh quan 6 Wilderness /ˈwɪldərnəs/ n vùng hoang dã 7 Deforest /ˌdiːˈfɔːrɪst/ v phá rừng 8 Range /reɪndʒ/ n phạm vi, dãy (núi) 9 Landscape /ˈlændskeɪp/ n phong cảnh, cảnh quan
3 10 Border /ˈbɔːrdər/ n ranh giới, biên giới 11 Destination Departure /ˌdestɪˈneɪʃn/ /dɪˈpɑːrtʃər/ n n điểm đến sự khởi hành, nơi xuất phát 12 Conservation tour /ˌkɑːnsərˈveɪʃn tʊr/ np chuyến tham quan bảo tồn 13 Cutlery /ˈkʌtləri/ n dụng cụ ăn uống (dao, kéo, nĩa,...) STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make sure to do sth đảm bảo làm điều gì đó 2 Make a long journey thực hiện một cuộc hành trình dài 3 Be careful with sth cẩn thận với cái gì 4 Fall off giảm xuống, rơi xuống 5 Join in tham gia vào 6 Know about biết về 7 Learn about tìm hiểu về 8 Trek through đi bộ qua 9 Protect sb/sth from sb/sth bảo vệ ai/cái gì khỏi ai/cái gì 10 Die of chết vì 11 Provide sb with sth Provide sth to/for sb cung cấp cho ai cái gì cung cấp cái gì cho ai 12 Approve of phê duyệt, chấp thuận 13 At the intersection of sth tại giao lộ của cái gì UNIT 8 - SCIENCE SÁCH FRIENDS GLOBAL STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Science Scientist Scientific /ˈsaɪəns/ /ˈsaɪəntɪst/ /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ n n a khoa học nhà khoa học thuộc về khoa học 2 Material /məˈtɪriəl/ n vật liệu, chất liệu 3 Aluminum /ˌæljəˈmɪniəm/ n nhôm 4 Cardboard /ˈkɑːrdbɔːrd/ n bìa các tông
4 5 Ceramic /səˈræmɪk/ n gốm sứ 6 Concrete /ˈkɑːnkriːt/ a bê tông 7 Copper /ˈkɑːpər/ n đồng 8 Leather /ˈleðər/ n da 9 Recharge Rechargeable /ˌriːˈtʃɑːrdʒ/ /ˌriːˈtʃɑːrdʒəbl/ v a nạp điện có thể sạc lại 10 Gadget /ˈɡædʒɪt/ n tiện ích 11 Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ a vui mừng 12 Capacity /kəˈpæsəti/ n dung tích 13 Grateful /ˈɡreɪtfl/ a tri ân, biết ơn 14 Invent Invention Inventor Inventive /ɪnˈvent/ /ɪnˈvenʃn/ /ɪnˈventər/ /ɪnˈventɪv/ v n n a sáng chế, phát minh sự phát minh nhà phát minh sáng tạo 15 Musical instrument /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ np nhạc cụ 16 Appear Disappear /əˈpɪr/ /ˌdɪsəˈpɪr/ v v xuất hiện biến mất 17 Stable Unstable /ˈsteɪbl/ /ʌnˈsteɪbl/ a a ổn định không ổn định 18 Virtual reality /ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/ np thực tế ảo 19 Access Accessible /ˈækses/ /əkˈsesəbl/ n a truy cập có thể truy cập 20 Memory Memorable /ˈmeməri/ /ˈmemərəbl/ n a ký ức đáng nhớ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Adjust to something điều chỉnh theo thứ gì đó 2 Agree with somebody Agree to something đồng ý với ai đó đồng ý với điều gì đó 3 Allow somebody to do sth cho phép ai đó làm gì 4 Apologize for something/doing something xin lỗi vì điều gì đó/vì đã làm gì đó