Nội dung text từ vựng tiếng đức theo chủ điểm A1.pdf
Lektion 3: Zahlen 3 Từ vựng Nghĩa die Zahl, -en số đếm eins số 1 zwei số 2 drei số 3 vier số 4 fünf số 5 sechs số 6 sieben số 7 acht số 8 neun số 9 zehn số 10 elf số 11 zwölf số 12 dreizehn số 13 vierzehn số 14 fünfzehn số 15 sechzehn số 16 siebzehn số 17 achtzehn số 18 neunzehn số 19 zwanzig số 20 einundzwanzig số 21 Từ vựng tiếng đức theo chủ điểm A1 Vogel - Du học nghề Đức và đào tạo tiếng Đức 0387569513 11 Vũ Ngọc Phan, Đống Đa, Hà Nội