PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 7 (Friends plus 8)-GV.docx

1 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) (Biên soạn Trần Trường Thành-Zalo 0369904425) A. VOCABULARIES  New words (Từ mới) Word Type Pronunciation Meaning 1. campaign (v) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch 2. donate (v) /dəʊˈneɪt/ nguyên góp 3.  donation (n) /dəʊˈneɪʃn/ sự nguyên góp 4. volunteer (v) /ˌvɒl.ənˈtɪər/ làm tình nguyện 5.  voluntary (a) /ˈvɒl.ən tri/ tình nguyện 6.  voluntarily (adv) /ˈvɒl.ən trəli/ một cách tình nguyện 7. sign (v) /saɪn/ ký tên 8.  signal (n) /sɪgnl/ tín hiệu 9. ban (v) /bæn/ cấm 10. believe (v) /bɪˈlɪ:v/ tin tưởng 11.  belief (n) /bɪˈlɪ:f/ sự tin tưởng 12. boycott (v) /ˈbɔɪ.kɒt/ tẩy chay 13. protest (v) /ˈprəʊ test/ phản đối 14. aim (v) /eim/ mục đích 15. propose (v) /prəˈpoʊz/ đề xuất 16. end (v) /end / kết thúc 17. support (v) /səˈpɔːrt/ hỗ trợ 18. action (n) /ˈæk.ʃn/ hành động 19. access (n) /ˈæk.ses/ tiếp cận 20. benefit (n) /ˈbenə.fɪt/ lợi ích 21. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin 22. generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng 23. heroic (adj) /hɪˈrəʊ.ɪk/ anh hung 24. honest (adj) /ˈɒn.ɪst/ trung thành 25. organised (adj) /ˈɔː.ɡən.aɪzd/ có tính tổ chức 26. patient (adj) /ˈpeɪ.ʃənt/ kiên nhẫn 27. sympathetic (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/ nhiệt tình 28. thoughtful (adj) /ˈθɔːtfəl/ chu đáo B. GRAMMARS 1. Reported speech (statements) a. ĐỂ BIẾN ĐỔI MỘT CÂU TRỰC TIẾP SANG CÂU GIÁN TIẾP CẦN - Đổi chủ ngữ và các đại từ nhân xưng khác trong câu trực tiếp theo chủ ngữ của thành phần thứ nhất. - Lùi động từ ở vế thứ 2 về quá khứ một cấp so với lúc ban đầu. - Biến đổi các đại từ chỉ thị, phó từ chỉ thời gian và địa điểm theo bảng qui định. UNIT 7: BIG IDEAS


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.