PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 46. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT HUYỆN NAM TRỰC NAM ĐỊNH - Lần 1 (Bản word kèm giải).Image.Marked.pdf

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LIÊN TRƯỜNG HUYỆN NAM TRỰC NĂM HỌC 2022 – 2023 – LẦN 1 Câu 1: Trong không gian , Oxyz vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mp P : 4x  3y 1  0 ? A. B. C. D. 4;3;0 4;3;1 4;3;1 3;4;0 Câu 2: Tập xác định của hàm số là   2 2 3 y  x  3x  4 A. B. D  1;4 D    C. D. D   \ 1;4  D  ;1  4; Câu 3: Tập nghiệm của phương trình là   2 2 log x 1  2 A. B. C. D. S   3 S   3; 3 S  1;1  S  1  Câu 4: Gọi là S diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường .  3 ,  0,  0,  2 Mệnh đề x y y x x nào dưới đây đúng? A. B. C. D. 2 0  3 d   x S x 2 2 0  3 d   x S  x 2 0  3 d   x S  x 2 2 0  3 d   x S x Câu 5: Cho cấp số nhân có   số hạng đầu và công bội . Số hạng thứ năm của cấp số n u 1 u  3 q  2 nhân là un  A. B. C. D. 5 u  96  5 u  32  5 u  48  5 u  24  Câu 6: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình 2 1 3   x y x A. B. C. D. 1 2 x   x  3 x  3 x  2 Câu 7: Trong không gian , cho Oxyz mặt cầu có S  phương trình .       Mặt 2 2 2 x 1  y  2  z 1  4 cầu có S  tọa độ của tâm là A. B. C. D. 1;2;1. 1;2;1 1;2;1 1;2;2 Câu 8: Cho hình chóp có S.ABC đáy là tam giác vuông ABC tại và A; AB  3a; AC  a đường cao SA  2a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. B. C. D. 3 3a  3 a  3 2a  3 3  a Câu 9: Cho hình chóp có S.ABCD đáy là hình ABCD chữ nhật tâm , I cạnh bên vuông góc SA với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D. SCD  SAD SBC  SIA SDC  SAI  SBD  SAC Câu 10: Cho hàm số và có     bảng biến thiên như hình vẽ 4 2 f x  ax  bx  c a,b,c
Số nghiệm thực dương của phương trình là 2 f  x  3  0 A. B. C. D. 1 4 2 3 Câu 11: Cho một hình trụ có đường sinh bằng và bán kính 3r đáy bằng . r Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho là A. . B. . C. . D. . 2 8 xq S  r 2 3 xq S  r 2 6 xq S  r 2 2 xq S  r Câu 12: Một nguyên hàm của hàm số là   1 2 3 f x x   A. . B. . C. . D. .   2 2 2x 3     2 1 2 2x  3 2ln 2x  3 1 ln 2 3 2 x  Câu 13: Hàm số đồng biến trong khoảng nào dưới đây? 3 2 y  x  3x  9x  3 A. ; . B. 2; . C. 3; . D. ;1. Câu 14: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Oxyz a  i  2 j  3k Tọa độ của vectơ là     a  A. 2;3;1. B. 1;2;3. C. 2;1;3. D. 3;2;1. Câu 15: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. . B. . C. . D. . 3 y  x  3x 1 4 2 y  x  x 1 3 y  x  3x 1 2 y  x  x 1 Câu 16: Cho hình chóp có , tam giác S.ABC SA   ABC SA  a, ABC đều cạnh . Tính tan a của góc giữa đường thẳng và SC mặt phẳng . SAB A. . B. . C. . D. . 3 5 5 3 1 2 2 Câu 17: Cho tam giác vuông cân ABC tại , có A cạnh . AB  a Gọi là trung H điểm của . BC Thể tích của khối nón tạo thành khi quay hình tam giác xung quanh ABC trục là AH A. . B. . C. . D. . 3 3 12  a 3 2 12  a 3 2 6  a 3 12  a
Câu 18: Cho hàm số có y  f  x đồ thị hàm số đạo hàm y  f  x như hình vẽ bên. Hàm số y  f  x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;3. B. 0;2. C. 1;. D. 1;0 . Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên   bằng 4 2 f x  x  24x  4 0;19 A. 150 . B. 148 . C. 149 . D. 144 . Câu 20: Số giao điểm của đường cong : và C đường thẳng là 3 y  x  2x 1 d : y  x 1 A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. Câu 21: Biểu thức   viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là: 3 4 P  x. x , x  0 A. B. C. D. 5 P 12  x  1 P 12  x  1 7 P  x  5 P 4  x  Câu 22: Cho hàm số xác y  f  x định trên và có  bảng xét dấu Hàm số có bao nhiêu f  x điểm cực trị? A. B. C. D. 4 1 3 2 Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số .   5 2 1 x x e f x e x          A. B.   4 1 d 2 x f x x e C x       4 1 d 2 x f x x e C x     C. D.   4 2 d x f x x e C x       4 2 d x f x x e C x     Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ , cho Oxyz mặt cầu có phương trình       cắt trục tại 2 điểm . Tọa độ trung điểm của đoạn 2 2 2 x 1  y 1  z 1  36 Oz A, B AB là: A. B. C. D. 0;0;1 0;0;1 1;1;0 1;1;0 Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?  A.   . B. . 2 f x  x  4x 1   2 1 1   x f x x
C.   . D. . 3 2 f x  x  3x  3x  4   4 2 f x  x  2x  4 Câu 26: Trong không gian , Oxyz phương trình mặt phẳng P cắt ba trục tọa độ lần lượt tại sao A, B,C cho làm M 1,2,3 trọng tâm tam giác là ABC A. 6x  3y  2z 18  0. B. x  2y  3z  0. C. 6x  3y  2z 18  0 . D. 6x 3y  2z 18  0 hoặc . x  2y  3z  0 Câu 27: Cho khối chóp có S.ABCD đáy là hình bình hành tâm , O biết thể tích khối chóp S.OAD bằng . Thể tích khối chóp bằng? 3 10cm S.ABCD A. . B. . C. . D. . 3 20cm 3 30cm 3 25cm 3 40cm Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình là? 4 2 2 3 3 2               x x A. . B. . C. . D. . 2 ; 5       2 ; 3        2 ; 3       2 ; 5       Câu 29: Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc 2023;2023 để đồ thị hàm số có tiệm 2x 4 y x m    cận đứng nằm bên trái trục tung là: A. 4046 . B. 4044 . C. 2022 . D. 2023 . Câu 30: Cho và . Khi đó bằng:   2 1 f x dx  3      2 1 3 f x  g x dx 10     2 1 g x dx  A. 1. B. 4 . C. 17 . D. 1. Câu 31: Cho hình chóp tam giác đều có S.ABC cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng Bán kính a 2. mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là S.ABC A. B. C. D. 6 4 a 3 5 a 3 5 a 15 5 a Câu 32: Gọi diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và hai   trục tọa độ là . 3 1 : 1 x C y x    S Tính S ? A. B. C. D. 4 4ln 1 3 S   4 ln 1 3 S   4 1 ln 3 S   4 4ln 3 S  Câu 33: Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại , và . ABC.ABC ABC C CA  CB  a AA  6a Tính thể tích lăng trụ ABC.A B C bằng    A. . B. . C. . D. . 3 2a 3 3a 3 a 3 6a Câu 34: Tập nghiệm của phương trình là   2 2 log x 1  2 A. S   3 . B. S   3; 3. C. S  1;1 . D. S  1. Câu 35: Một hộp chứa 11 quả cầu gồm 5 quả cầu màu xanh và 6 quả cầu màu đỏ. Lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 quả cầu từ hộp đó. Tính xác suất để lấy được 2 quả cầu khác màu A. . B. . C. . D. . 8 11 5 11 6 11 5 22

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.