Nội dung text TEST 8 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. flies – ĐÚNG. “Time flies” là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, dùng để mô tả cảm giác thời gian trôi rất nhanh, đặc biệt là khi bạn đang bận rộn hoặc cảm thấy vui vẻ. Câu “Time flies when you're having fun” là một cấu trúc kinh điển và tự nhiên, hoàn toàn phù hợp với mục đích truyền tải tinh thần hứng thú của việc học tại Mosaic Minds. Tạm dịch: At Mosaic Minds, time flies when you're having fun learning languages through our immersive cultural activities and engaging exercises.(Tại Mosaic Minds, thời gian trôi vèo khi bạn đang hào hứng học ngôn ngữ qua các hoạt động văn hóa nhập vai và bài tập hấp dẫn.) Question 3:A. worked B. working C. which worked D. was worked Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. worked – SAI. “Worked” là động từ quá khứ đơn, không phù hợp sau danh từ “teachers” nếu không có đại từ quan hệ đi kèm. Nếu muốn dùng thì phải viết đầy đủ là “who worked at our center”. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, dùng thì quá khứ như “worked” sẽ khiến người đọc hiểu rằng những giáo viên này đã từng làm việc ở trung tâm, hiện tại thì không – điều này mâu thuẫn với nội dung quảng cáo đang nhấn mạnh “đội ngũ đang giảng dạy”. B. working – ĐÚNG. Đây là hiện tại phân từ, dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Mệnh đề đầy đủ là “teachers who are working at our center”, hoàn toàn có thể rút gọn thành “teachers working at our center” theo đúng quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ: [danh từ] + [V-ing] khi chủ ngữ là người và hành động đang được thực hiện. Cách viết này súc tích, tự nhiên, và phù hợp với ngữ cảnh quảng cáo về đội ngũ giáo viên hiện đang làm việc tại trung tâm. C. which worked – SAI. “Which” là đại từ quan hệ dùng cho vật, không dùng cho người. Trong khi “teachers” là danh từ chỉ người, đại từ quan hệ đúng phải là “who”. Ngoài ra, “worked” là thì quá khứ, mang hàm ý các giáo viên này đã làm việc, không còn phù hợp với bối cảnh mô tả đội ngũ hiện tại. Do đó, đây là lỗi kép về đại từ và thì. D. was worked – SAI. Đây là thì quá khứ bị động (was + V3), hoàn toàn không hợp lý ở đây. “Was worked” không thể đứng sau danh từ “teachers”, vì cấu trúc này sẽ ngụ ý một điều vô nghĩa – như thể “the teachers was worked” (các giáo viên bị làm việc). Về ngữ pháp và logic, phương án này sai hoàn toàn. Tạm dịch: The experienced teachers working at our center have valuable international experience from many countries. (Các giáo viên giàu kinh nghiệm đang giảng dạy tại trung tâm của chúng tôi có kinh nghiệm quốc tế phong phú từ nhiều quốc gia.) Question 4:A. innovative language program B. program innovative language C. language program innovative D. innovative program language Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. innovative language program – ĐÚNG. Đây là một cụm danh từ đúng chuẩn về trật tự tính từ – danh từ trong tiếng Anh. Tính từ “innovative” (đổi mới, sáng tạo) đứng trước danh từ “language” (ngôn ngữ – tính từ chức năng bổ nghĩa cho “program”), tạo thành cụm “innovative language” để bổ nghĩa cho danh từ chính “program” (chương trình). Cụm này thể hiện rõ ràng ý nghĩa: chương trình giảng dạy ngôn ngữ có tính đổi
mới. Hơn nữa, về mặt ngữ pháp, cấu trúc “Our [danh từ] with certified teachers welcomes…” là hoàn toàn hợp lệ và tự nhiên. Đây là lựa chọn chính xác nhất. Tạm dịch: Our innovative language program with certified teachers welcomes students of all ages. (Chương trình ngôn ngữ đổi mới của chúng tôi với các giáo viên được chứng nhận chào đón học viên ở mọi độ tuổi.) Question 5:A. to B. with C. for D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to – ĐÚNG. “Bring … to someone” là cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “mang lại cái gì đó cho ai”. Trong ngữ cảnh câu này, “bring useful language skills to every motivated student” nghĩa là “mang lại kỹ năng ngôn ngữ hữu ích cho mọi học viên có động lực”. Câu hoàn toàn hợp ngữ pháp và truyền tải ý rõ ràng. Đây là lựa chọn chính xác và tự nhiên nhất trong văn phong quảng cáo giáo dục. Tạm dịch: The friendly staff will bring useful language skills to every motivated student in our classes. (Nhân viên thân thiện của chúng tôi sẽ mang lại những kỹ năng ngôn ngữ hữu ích cho mọi học viên có động lực trong các lớp học.) Question 6:A. To learn B. Learn C. To learning D. Learning Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. To learn – SAI. “To learn” là động từ nguyên thể có “to” (infinitive), và dù về mặt ngữ pháp có thể đứng đầu câu như một chủ ngữ, trong văn cảnh này, động danh từ (gerund) “Learning” sẽ tự nhiên và phổ biến hơn trong văn phong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt khi đề cập đến một hoạt động chung, phổ quát như “học ngôn ngữ”. B. Learn – SAI. “Learn” là dạng nguyên thể trần (bare infinitive), không thể đứng đầu câu với tư cách làm chủ ngữ. Nếu viết “Learn a new language… opens doors…”, thì đây là một cấu trúc sai vì chủ ngữ đang thiếu chức năng danh từ. C. To learning – SAI. “To learning” là cấu trúc sai vì “to” không đóng vai trò là giới từ ở đây, và không có cấu trúc ngữ pháp nào “To + V-ing” được dùng như chủ ngữ đầu câu. Nếu muốn dùng V-ing, phải dùng trực tiếp “Learning”. D. Learning – ĐÚNG. “Learning” là dạng động danh từ (gerund), được dùng làm chủ ngữ của câu. Trong câu này, nó đóng vai trò hoàn toàn phù hợp: “Learning a new language…” là hành động chung đang được nói tới. Dạng này phổ biến trong văn viết trang trọng và các nội dung quảng cáo giáo dục. Cấu trúc đầy đủ và đúng ngữ pháp là: [Gerund] + [tân ngữ] + [động từ chính] → “Learning a new language … opens doors…” Tạm dịch: Learning a new language quickly and effectively opens doors to many exciting opportunities worldwide. (Việc học một ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả mở ra nhiều cơ hội thú vị trên toàn thế giới.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Quiet Champions: Untold Stories of Remarkable Lives