Nội dung text TEST FOR U7 FORM 18.10 (GV).docx
• D. idea: "Idea" có nghĩa là ý tưởng, nhưng "opinion" chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Chọn B: opinion Câu 9. A. portion B. item C. number D. amount • A. portion: "Portion" có nghĩa là phần nhỏ, không hợp lý khi nói về số lượng người dùng. • B. item: "Item" có nghĩa là vật phẩm, không phù hợp trong ngữ cảnh này. • C. number: Đúng, "number" có nghĩa là số lượng, rất phù hợp khi nói về sự gia tăng số lượng người dùng mạng xã hội. • D. amount: "Amount" thường được dùng với danh từ không đếm được, không phù hợp với "users" (người dùng là danh từ đếm được). Chọn C: number Câu 10. A. Others B. Each other C. The others D. Another • A. Others: "Others" không phù hợp vì câu đang nói về một sự phát triển cụ thể, không phải các sự phát triển khác. • B. Each other: "Each other" dùng để diễn tả sự tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng, không hợp trong ngữ cảnh này. • C. The others: "The others" không phù hợp vì không chỉ sự phát triển khác mà là sự phát triển chủ yếu. • D. Another: Đúng, "Another" có nghĩa là "một sự phát triển khác", nhưng ở đây chúng ta nói về một sự phát triển cụ thể, vì vậy "Another" là lựa chọn chính xác. Chọn D: Another Câu 11. A. clip B. content C. film D. series • A. clip: "Clip" là một đoạn video ngắn, không phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phát triển rộng lớn của video. • B. content: Đúng, "content" có nghĩa là nội dung, là lựa chọn phù hợp khi nói về sự phát triển của video nội dung, đặc biệt là các video tin tức, giải trí, v.v. • C. film: "Film" là một bộ phim, không phù hợp trong ngữ cảnh này. • D. series: "Series" chỉ một chuỗi các video, nhưng "content" rộng hơn và phù hợp hơn với ngữ cảnh. Chọn B: content Câu 12. A. bring up B. put up C. keep up D. run away • A. bring up: Đúng, "bring up" có nghĩa là nêu ra, đề cập đến, phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc đưa các vấn đề xã hội vào ánh sáng. • B. put up: "Put up" có nghĩa là dựng lên, không phù hợp với ngữ cảnh này. • C. keep up: "Keep up" có nghĩa là duy trì, không phù hợp trong trường hợp này.
• D. run away: "Run away" có nghĩa là chạy trốn, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Chọn A: bring up Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Nam: Yes, I have. I check my social media every day to stay informed, and I also watch online videos to keep up with current events. b. Nam: Hi, Mark! It's been a while. I see you're keeping up with the latest trends in media! c. Mark: Hey, Nam! Thanks. You seem to be up to date with everything too. Have you been following the news on social media a lot? A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c b. Nam: Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Tôi thấy bạn đang theo kịp xu hướng mới nhất trong truyền thông! c. Mark: Chào Nam! Cảm ơn. Bạn có vẻ cũng cập nhật mọi thứ. Bạn có theo dõi tin tức trên mạng xã hội nhiều không? a. Nam: Có chứ. Tôi kiểm tra mạng xã hội của mình hàng ngày để cập nhật thông tin và tôi cũng xem video trực tuyến để theo kịp các sự kiện hiện tại. Câu 14 a. Sue: I'm going to follow news outlets on social media. b. Sue: Social media gives instant updates, and it's easier to follow specific topics and events. c. Alex: How are you going to stay updated with the news? d. Alex: I think social media can spread fake news sometimes. I'm not sure if it's the best source for information. e. Alex: Why social media? A. c-b-a-e-d B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-a-e-b-d c. Alex: Bạn sẽ làm gì để cập nhật tin tức? a. Sue: Mình sẽ theo dõi các kênh tin tức trên mạng xã hội. e. Alex: Tại sao lại là mạng xã hội? b. Sue: Mạng xã hội cung cấp cập nhật ngay lập tức và dễ dàng theo dõi các chủ đề, sự kiện cụ thể. d. Alex: Mình nghĩ mạng xã hội đôi khi lan truyền tin giả. Mình không chắc đó là nguồn thông tin tốt nhất. Câu 15 Hi Gemma,