PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. UNIT 2 - HS.docx

Page 1 of 37 Holidays Halloween: lễ hội Halloween Halloween………………… ……………………………. ……………………………. Teachers’ Day: ngày Nhà giáo Teachers’ Day……………… ……………………………… ……………………………… New Year’s Eve: đêm Giao thừa New year’s Eve…………….. ……………………………… Chidren’s Day: Ngày Quốc tế Thiếu nhi Children’s Day.......................... ……………............................... Christmas: Giáng sinh Christmas....………………… ……………………………… ……………………………… Lunar New Year (Tết): Tết Nguyên đán Lunar new year (Tết)...…… ……………………………… ……………………………… Unit 2 Lesson 1 A. VOCABULARY B. STRUCTURES What’s your favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào? It’s Halloween. Là lễ hội Halloween. What’s her favorite holiday? Ngày lễ yêu thích của cô ấy là ngày nào? It’s Christmas. Là Giáng sinh

Page 3 of 37 4. your/ What/ is / holiday?/ favorite  ______________________ 5. she/ New/ Lunar /Year. / likes  ______________________ 6. His/is/ holiday/favorite/Day/Children’s  ______________________ Exercise 4 : Look and put a tick  or cross   A: What’s your favorite holiday? B: It’s Children’s Day  A: What’s your favorite holiday? B: It’s Teachers’ Day.  A: What’s your favorite holiday? B: It’s Christmas.  A: What’s your favorite holiday? B: It’s Halloween.  A: What’s your favorite holiday? B: It’s New Year’s Eve.  A: What’s your favorite holiday? B: It’s Lunar New Year. Exercise 5 : Look and answer the questions. What’s your favorite holiday? 1._________________________________ What’s your favorite holiday? 2._________________________________

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.