PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 12. UNIT 6 VIETNAMESE LIFESTYLE THEN AND NOW - HS.docx

UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW A. VOCABULARY 1. Changes in lifestyle No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 lifestyle n /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống 2 leisure games n.phr /ˈleʒə(r) ɡeɪmz/ các trò tiêu khiển 3 electronic device - /ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/ thiết bị điện tử 4 traditional game - /trəˈdɪʃənl ɡeɪm/ trò chơi dân gian 5 hole n /həʊl/ cái hố 6 moreover conj /mɔːrˈəʊvə(r)/ hơn thế nữa 7 opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội 8 improve V /ɪmˈpruːv/ cải thiện 9 condition n /kənˈdɪʃn/ điều kiện 10 living standard - /ˈlɪvɪŋ ˈstændəd/ tiêu chuẩn sống 11 entertainment n /ˌentəˈteɪnmənt/ sự giải trí 12 mention v /ˈmenʃn/ đề cập đến 13 necessary adj /ˈnesəsəri/ cần thiết 14 positive > < negative adj /ˈpɒzətɪv/ /ˈneɡətɪv/ tích cực tiêu cực 15 previous adj /ˈpriːviəs/ trước 16 text v / n /tekst/ nhắn tin / bài, bản văn 17 means of transport - /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ phương tiện giao thông 18 firecracker n /ˈfaɪəkrækə kə(r)/ pháo 19 exactly adv /ɪɡˈzæktli/ chính xác 20 pursue V /pəˈsjuː/ theo đuổi 21 democratic adj /ˌdeməˈkrætɪk/ dân chủ 22 extend v /ɪkˈstend/ cơi nới, mở rộng 23 family-oriented adj /ˈfæməliˈɔːrientid/ hướng về gia đình


15 be determined to kiên quyết để 16 tend to V định làm 17 live away from sống xa 18 turn down turn up turn on = switch on turn off switch off giảm (âm lượng), từ chối tăng, tới đến, xuất hiện bật tắt 19 do/ carry out + a survey thực hiện cuộc khảo sát 20 an example of một ví dụ của 3. Word formation No. Word Part of speech Meaning 1 apply application applicant v n n ứng dụng, nộp đơn đơn ứng cử viên 2 depend dependent dependence independent independence v adj n adj n phụ thuộc phụ thuộc sự phụ thuộc độc lập, không phụ thuộc sự độc lập 3 describe description v n mô tả, miêu tả sự mô tả, sự miêu tả 4 free freedom adj n tự do, rảnh rỗi nền tự do 5 generate generation generator v n n sản sinh thế hệ người khởi xướng, máy phát điện 6 history historic historical historian n adj adj n lịch sử mang tính lịch sử, có tầm ảnh hưởng liên quan đến lịch sử nhà sử học 7 inform information v n thông báo thông tin

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.