PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3 (File giáo viên).docx

WORD PRONUNCIATION MEANING - environmental (ad) /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ thuộc về/ liên quan đến môi trường - environment (n) /ɪnˌvaɪrənˈment/ môi trường - tourism (n) /ˈtʊrɪzəm/ du lịch - damage (v) /ˈdæmɪdʒ/ tàn phá, phá hủy - wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã - cause (v) /kɔːz/ gây ra pollution (n) /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm disease (n) /dɪˈziːz/ bệnh tật pollute (v) /pəˈluːt/ làm ô nhiễm health (n) /helθ/ sức khỏe land (n) /lænd/ đất, vùng đất affect (v) /əˈfekt/ ảnh hưởng electricity (n) /ɪˌlekˈtrɪsəti/ Điện năng air conditioner (n) /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ điều hòa không khí clean up /kliːn up/ dọn dẹp, thu dọn waste (v /weɪst/ lãng phí save (v) /seɪv/ cứu, để dành reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm thiểu, giảm xuống reuse (v) /ˌriːˈjuːz/ Tái sử dụng recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế remove (v) /rɪˈmuːv/ di dời, xóa bỏ organise /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức cleaner (n) /ˈkliːnə(r)/ tạp vụ, người quét dọn
create (v) /kriˈeɪt/ tạo nên organize (v) /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức, thực hiện provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp air pollution /eər pəˈluːʃn/ ô nhiễm không khí noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/ ô nhiễm tiếng ồn visual pollution /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ ô nhiễm tầm nhìn water pollution /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ ô nhiễm nước thermal pollution /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ ô nhiễm nhiệt radioactive pollution /reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / ô nhiễm phóng xạ light pollution /laɪt pəˈluːʃən/ ô nhiễm ánh sáng land/soil pollution /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/ ô nhiễm đất water pollution visual pollution air pollution thermal pollution light pollution noise pollution soil pollution radioactive pollution

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.