PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1 - 10 topics - HS.pdf

Grade 9 - Vocabulary Test | Anh Đinh | Page 1 of 59 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG TIẾNG ANH 9 MỚI Mr. Anh Đinh Contents TOPIC 1: ENGLISH AND WORLD DISCOVERY ................................................................................. 2 TOPIC 2: LIFE AND LIFESTYLES ...................................................................................................... 8 TOPIC 3: ENVIRONMENT AND SURROUNDINGS........................................................................... 15 TOPIC 4: TOURISM AND EXPERIENCES ........................................................................................ 23 TOPIC 5: HEALTH AND WELL-BEING ............................................................................................ 29 TOPIC 6: PAST AND PRESENT ...................................................................................................... 36 TOPIC 7: CAREER AND FUTURE ................................................................................................... 42 TOPIC 8: COMMUNITY AND LOCALITY ......................................................................................... 47 TOPIC 9: TECHNOLOGY .............................................................................................................. 53 TOPIC 10: RISK AND SAFETY ....................................................................................................... 56
Grade 9 - Vocabulary Test | Anh Đinh | Page 2 of 59 TOPIC 1: ENGLISH AND WORLD DISCOVERY Từ vựng Loại từ IPA Tiếng Việt 1. alien n /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh 2. alternative n /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ sự lựa chọn thay thế 3. belong v /bɪˈlɔːŋ/ thuộc về 4. bilingual adj /baɪˈlɪŋɡwəl/ song ngữ 5. borrowed word n /ˈbɒrəʊd wɜːrd/ từ vay mượn 6. capsule n /ˈkæpsjuːl/ viên nang, buồng chứa đựng, 7. career n /kəˈrɪər/ sự nghiệp 8. check out phr v /tʃek aʊt/ kiểm tra, rời đi 9. collaborate v /kəˈlæbəreɪt/ hợp tác 10. come across phr v /kʌm əˈkrɒs/ tình cờ gặp, bắt gặp 11. concentric adj /kənˈsentrɪk/ đồng tâm 12. consist v /kənˈsɪst/ bao gồm, cấu thành 13. content n /ˈkɒntent/ nội dung 14. copy v /ˈkɒpi/ sao chép 15. cruel adj /ˈkruːəl/ tàn nhẫn 16. cure v /kjʊər/ chữa trị 17. discovery n /dɪˈskʌvəri/ sự khám phá 18. documentation n /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ tài liệu 19. double-check v /ˌdʌbl ˈtʃek/ kiểm tra lại 20. drug n /drʌɡ/ thuốc 21. electricity n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện 22. enable v /ɪˈneɪbl/ cho phép, làm cho có thể 23. essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết, thiết yếu 24. establish v /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập, thành lập 25. exchange student n /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdnt/ sinh viên trao đổi. Sinh viên học tập ở nước ngoài trong chương trình trao đổi
Grade 9 - Vocabulary Test | Anh Đinh | Page 3 of 59 26. Expanding Circle n /ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/ Vòng tròn mở rộng. Khái niệm trong ngôn ngữ học, chỉ các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngoại ngữ 27. experiment v /ɪkˈsperɪment/ thí nghiệm 28. exploration n /ˌekspləˈreɪʃn/ sự khám phá, thăm dò 29. extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng 30. figure out phr v /ˈfɪɡər aʊt/ tìm ra, hiểu ra 31. first language n /fɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ tiếng mẹ đẻ. Ngôn ngữ đầu tiên một người học và sử dụng 32. fluent adj /ˈfluːənt/ thông thạo 33. foreign adj /ˈfɒrən/ nước ngoài 34. go over phr v /ɡəʊ ˈəʊvər/ xem xét lại, kiểm tra lại 35. gravity n /ˈɡrævəti/ trọng lực 36. human guinea pigs n /ˈhjuːmən ˈɡɪni pɪɡz/ Người tự nguyện tham gia các thử nghiệm y học 37. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư 38. importance n /ɪmˈpɔːtns/ tầm quan trọng 39. Inner Circle n /ˈɪnər ˈsɜːkl/ Khái niệm trong ngôn ngữ học, chỉ các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính 40. international adj /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế 41. look up phr v /lʊk ʌp/ tra cứu 42. lyric n /ˈlɪrɪk/ lời bài hát 43. make sure idm /meɪk ʃʊər/ đảm bảo, chắc chắn 44. mean v /miːn/ có nghĩa là 45. meteor n /ˈmiːƟər/ sao băng 46. method n /ˈmeθəd/ phương pháp 47. microchip n /ˈmaɪkrəʊtʃɪp/ vi mạch 48. model n /ˈmɒdl/ mô hình, kiểu mẫu 49. note down phr v /nəʊt daʊn/ ghi chép 50. official language n /əˈfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ chính thức
Grade 9 - Vocabulary Test | Anh Đinh | Page 4 of 59 51. opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnəƟ/ cơ hội 52. Outer Circle n /ˈaʊtər ˈsɜːkl/ Vòng tròn ngoài. chỉ các quốc gia và vùng lãnh thổ nơi Ɵếng Anh không phải là ngôn ngữ bản địa, nhưng đóng vai trò quan trọng như một ngôn ngữ thứ hai trong các lĩnh vực như giáo dục 53. overseas adj/adv /ˌəʊvəˈsiːz/ nước ngoài, hải ngoại 54. pick up phr v /pɪk ʌp/ nhặt lên, học được 55. propose v /prəˈpəʊz/ đề xuất, cầu hôn 56. radar n /ˈreɪdɑːr/ ra-đa 57. second language n /ˈsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ thứ hai 58. species n /ˈspiːʃiːz/ loài 59. standard n /ˈstændəd/ Ɵêu chuẩn 60. subƟtle n /ˈsʌbtaɪtl/ phụ đề 61. threat n /θret/ mối đe dọa 62. translate v /trænsˈleɪt/ dịch 63. turn on phr v /tɜːn ɒn/ bật, mở 64. variety n /vəˈraɪəƟ/ sự đa dạng, nhiều loại 65. vocabulary n /vəˈkæbjələri/ từ vựng 66. worldwide adj/adv /ˈwɜːldwaɪd/ toàn cầu, trên toàn thế giới PRACTICE Câu 1. The space agency used advanced technology to __________ the surface of Mars. A. consist B. explore C. belong D. collaborate Câu 2. The government implemented new policies to protect __________ species from exƟncƟon.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.