Nội dung text Unit 2 (HS).pdf
2 25. crop (n) /krɒp/ hoa màu 26. pond (n) /pɑːnd/ ao( nước) 27. scenery (n) /ˈsiː.nɚ.i/ cảnh vật 28. northern Africa (n) /ˈnɔːr.ðɚnˈæf.rɪ.kə/ Bắc Phi 29. vast (adj) /vɑːst/ mênh mông 30. hospitable (adj) /hɒˈspɪtəb(ə)l/ hiếu khách 31. well-trained (adj) /wel‘treɪnd/ lành nghề, có tay nghề 32. surround (v) /səˈraʊnd/ bao quanh, vây quanh 33. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh vẽ 34 pick (v) /pik/ hái, ngắt 35. ancient (adj) /ˈeɪn.ʃənt/ xưa, cổ 36. observe (v) /əbˈzɝːv/ quan sát, xem 37. speciality (n) /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ đặc sản 38. lighthouse (n) /ˈlaɪt.haʊs/ đèn biển, hải đăng 39. fascinating (adj) /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn 40. sightseeing (n) /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ sự tham quan 41. ferry (n) /ˈferi/ phà 42. stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra, trải dài 43. canal (n) /kəˈnæl/ kênh đào 44. cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ canh tác 45. fortunate (adj) /ˈfɔːr.tʃən.ət/ may mắn 46. security (n) /səˈkjʊr.ə.ti/ sự an toàn, sự an ninh 47. supportive (adj) /səˈkjʊr.ə.ti/ đem lại sự giúp đỡ, hỗ trợ 48. unsociable (adj) /ʌnˈsoʊ.ʃə.bəl/ khó gần, không hòa đồng 49. dull (adj) /dʌl/ nhạt nhẽo 50. peaceful (adj) /ˈpiːs.fəl/ yên bình Structures (Cấu trúc) No Structures Meaning 1. Help sb do sth Ex: I help my dad wash a car Giúp đỡ ai làm gì Ví dụ: Tôi giúp bố rửa xe. 2. Be busy V-ing Ex: She is busy doing her homework. Đang bận làm gì đó Ví dụ: Cô ấy đang bận làm bài tập về nhà. 3. Sense of community Ex: I love the sense of community on the Ý thức cộng đồng Ví dụ: Tôi yêu thích ý thức cộng đồng trên toàn