Nội dung text Đề viết.pdf
Benefits of Learning a Second Language - Main Idea (Chủ đề con): Học một ngôn ngữ thứ hai mang lại lợi ích to lớn cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn. - "second language," "personal and professional development" - Sentence 1 (điểm chính): Học ngôn ngữ mới mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa. - "Expands," "cultural understanding" - Sentence 2 (điểm phụ): Việc này giúp cá nhân kết nối với nhiều người hơn và tạo cơ hội hợp tác quốc tế. - "Connects with," "international collaboration opportunities" - Sentence 3 (điểm chính): Học thêm ngôn ngữ cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. - "problem-solving abilities," "critical thinking" - Sentence 4 (điểm phụ): Kỹ năng này rất có giá trị trong môi trường làm việc đa văn hóa và tăng cơ hội nghề nghiệp. - "multicultural work environments," "career opportunities" Personal Development (Phát triển bản thân) A. Self-awareness and Goal Setting (Tự nhận thức và đặt mục tiêu) Điểm chính 1: Self-reflection (Tự phản chiếu bản thân) Điểm phụ: Journaling (viết nhật ký), mindfulness practices (thực hành chánh niệm), identifying strengths and weaknesses (xác định điểm mạnh và điểm yếu). Điểm chính 2: Goal formulation (Xây dựng mục tiêu) Điểm phụ: SMART goals (mục tiêu SMART), short-term vs. long-term planning (lập kế hoạch ngắn hạn và dài hạn), tracking progress (theo dõi tiến độ). Điểm chính 3: Motivation strategies (Chiến lược tạo động lực) Điểm phụ: Intrinsic vs. extrinsic motivation (động lực nội tại và bên ngoài), reward systems (hệ thống phần thưởng), visualization (hình dung mục tiêu). B. Skills Development (Phát triển kỹ năng) Điểm chính 1: Communication skills (Kỹ năng giao tiếp) Điểm phụ: Public speaking (nói trước đám đông), active listening (lắng nghe chủ động), negotiation (đàm phán). Điểm chính 2: Critical thinking (Tư duy phản biện) Điểm phụ: Problem-solving exercises (bài tập giải quyết vấn đề), questioning assumptions (đặt câu hỏi với giả định), evidence- based reasoning (lập luận dựa trên bằng chứng). Điểm chính 3: Time management (Quản lý thời gian) Điểm phụ: Prioritization (ưu tiên công việc), scheduling (lên lịch), avoiding procrastination (tránh trì hoãn). C. Emotional Intelligence and Resilience (Trí tuệ cảm xúc và khả năng phục hồi) Điểm chính 1: Emotional regulation (Điều chỉnh cảm xúc) Điểm phụ: Stress management techniques (kỹ thuật quản lý căng thẳng), meditation (thiền), breathing exercises (bài tập thở). Điểm chính 2: Building resilience (Xây dựng khả năng phục hồi) Điểm phụ: Learning from failure (học từ thất bại), adaptability (khả năng thích nghi), positive mindset (tư duy tích cực). Điểm chính 3: Empathy and relationships (Sự thấu cảm và các mối quan hệ) Điểm phụ: Conflict resolution (giải quyết xung đột), teamwork (làm việc nhóm), supportive communities (cộng đồng hỗ trợ). Homework : Some people believe that developing soft skills such as communication and emotional intelligence is more important for success than focusing only on academic achievements. To what extent do you agree or disagree?