PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 15第十五课:受伤以后.pptx

受伤以后 Bài 15: SAU KHI BỊ THƯƠNG 第十五课 老师:xxxxxxxxxxxxx
PART 01 生词
提 tí 印象 yìnxiàng 如何 rúhé 毫不 háobù 深刻 shēnkè 记忆 jìyì 接触 jiēchù 心地 xīndì 待 dài 乐于助人 lèyúzhùrén 分 fēn 讲 jiǎng 亲身 qīnshēn 从中 cóngzhōng 向来 xiànglái 提心吊胆 tíxīndiàodǎn 车轮 chēlún 夹 jiā 铁道 tiědào 烂 lán 七手八脚 qīshǒubājiǎo 热心 rèxīn 不时 bùshí 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 急诊 jízhěn 治疗 zhìliáo 骨折 gǔzhé 打石膏 dǎshígāo 痛苦 tòngkǔ 躺 tǎng 非...不可 fēi...bùkě 起初 qǐchū 添 tiān 肯 kěn 千万 qiānwàn 当做 dāngzuò 由于 yóuyú 再三 zàisān 劝说 quànshuō 精心 jīngxīn 直到 zhídào 往事 wǎngshì 由衷 yóuzhōng 精神 jīngshén 难忘 nánwàng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 提 tí 动 đề nhắc, đưa ra, nếu ra 2 印象 yìnxiàng 名 ấn tượng ấn tượng 3 如何 rúhé 代 như hà như thế nào 4 毫不 háobù 副 hào bất không...chút nào, chắng tý nào 5 深刻 shēnkè 形 thâm khắc sâu sắc, sâu đậm 6 记忆 jìyì 名,动 ký ức trí nhớ, ghi nhớ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.