Nội dung text UNIT 4-GV.doc
GLOBAL SUCCESS 11 1 UNIT 4: ASEAN AND VIETNAM A. VOCABULARY WORDS/ PHRASES/ COLLOCATIONS/ IDIOMS … TRANSCRIPTION MEANING 1. Reply TO rɪˈplaɪ tʊ Đáp lại 2. Volunteer (v) (n) Volunteer work ˌvɑlənˈtɪr ˌvɑlənˈtɪr wɜrk Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên Công việc tình nguyện 3. Take part IN = participate IN = get involved IN = get engaged IN teɪk pɑrt ɪn = pɑrˈtɪsəˌpeɪt ɪn = ɡɛt ɪnˈvɑlvd ɪn = ɡɛt ɛnˈɡeɪʤd ɪn Tham gia 4. Youth (n) Young (a) Youngster (n) juθ jʌŋ ˈjʌŋstər Tuổi trẻ Trẻ Giới trẻ 5. Invite sb to V ɪnˈvaɪt Mời ai làm gì 6. Hear about Hear of = know about Hear from hir əˈbaʊt hir ʌv = noʊ əˈbaʊt hir frʌm Nghe về Biết ai/cái gì Nhận được hồi âm từ ai 7. Experience (n) >< inexperience (n) ɪkˈspɪriəns >< ˌɪnɪkˈspɪriəns Trải nghiệm, kinh nghiệm >< sự thiếu kinh nghiệm 8. Forget (v) Forgetable (a) >< unforgetable (a) Be forgetful OF fərˈɡɛt fərˈɡɛtəbᵊl >< ʌnfərˈɡɛtəbᵊl bi fɔrˈɡɛtfəl ʌv Quên Có thể quên đi >< k thể quên được Hay quên, đãng trí 9. Main (a) = major (a) meɪn = ˈmeɪʤər Chính 10. Goal (n) = aim (n) = target (n) = objective (n) ɡoʊl = eɪm = ˈtɑrɡət = əbˈʤɛktɪv Mục đích 11. Promote (v) = enhance (v) = strengthen (v) = improve (v) = boost (v) prəˈmoʊt = ɛnˈhæns = ˈstrɛŋθən = ɪmˈpruv = bust Thúc đẩy (v) = nâng cao (v) = củng cố (v) = cải thiện (v) = tăng cường (v) 12. Prepare FOR priˈpɛr fɔr Chuẩn bị cho 13. Be qualified FOR >< Be unqualified FOR bi ˈkwɑləˌfaɪd fɔr >< bi ənˈkwɑlɪˌfaɪd fɔr Đủ tiêu chuẩn CHO >< Không đủ tiêu chuẩn CHO 14. Depend ON = rely ON = count ON = Bank ON dɪˈpɛnd = rɪˈlaɪ = kaʊnt = bæŋk Phụ thuộc vào = dựa vào 15. Theme (n) θim Chủ điểm 16. Cover (v) ˈkʌvər Bao phủ, che phủ 17. Suggest Ving Suggest that S + should V səɡˈʤɛst Đề xuất Gợi ý ai làm gì 18. Find out = figure out faɪnd aʊt = ˈfɪɡjər aʊt Tìm ra 19. Select (v) = choose (v) səˈlɛkt = ʧuz Lựa chọn
GLOBAL SUCCESS 11 2 Propose (v) + sb/st Propose TO sb Proposal (n) prəˈpoʊz prəˈpoʊzəl Đề xuất Cầu hôn ai Đề xuất, lời cầu hôn 21. Be related TO = be connected with = be associated with bi rɪˈleɪtɪd tʊ = bi kəˈnɛktəd wɪð = bi əˈsoʊsiˌeɪtəd wɪð Liên quan đến 22. Community project kəmˈjunəti ˈprɑʤɛkt Dự án cộng đồng 23. Interview (v) Interviewer (n) Interviewee (n) ˈɪntərˌvju ˈɪntərˌvjuər ɪntərvjuˈi phỏng vấn (v) Người phỏng vấn (n) Người được phỏng vấn (n) 24. Be keen ON = be interested IN = be fond OF bi kin = bi ˈɪntrəstəd ɪn = bi fɑnd ʌv Thích thú 25. Apply (v) Apply FOR (a job/ scholarship) Apply TO (a course/ a university/ a company) Application (n) Applicant (n) Appliance (n) əˈplaɪ ˌæpləˈkeɪʃən ˈæplɪkənt əˈplaɪəns áp dụng (v) nộp đơn xin việc, học bổng đăng kí 1 khoá học, đăng kí vào trường ĐH, công ty ứng dụng (n), đơn xin việc Người nộp đơn (n) Thiết Bị gia dụng (n) 26. Cultural change ˈkʌlʧərəl ʧeɪnʤ Trao đổi văn hoá 27. Current issue ˈkɜrənt ˈɪʃu Vấn đề hiện tại 28. Contribute TO = make a contribution TO kənˈtrɪbjut tʊ = meɪk ə ˌkɑntrəˈbjuʃən tʊ Đóng góp 29. Leadership skill ˈlidərˌʃɪp skɪl Kĩ năng lãnh đạo 30. Be able to V >< be unable to V Ability (n) >< unability (n) Enable (v) >< disable (v) Disabled (a) = handicapped (a) Disability (n) = handicap (n) bi ˈeɪbəl >< bi əˈneɪbəl əˈbɪləti >< əˌneɪˈbɪlɪti ɛˈneɪbəl >< dɪˈseɪbəl dɪˈseɪbəld = ˈhændiˌkæpt ˌdɪsəˈbɪlɪti = ˈhændiˌkæp Có thể >< không thể Khả năng >< sự bất tài Làm cho có thể >< làm mất khả năng Khuyết tật Sự khuyết tật 31. Organize (v) Organization (n) ˈɔrɡəˌnaɪz ˌɔrɡənəˈzeɪʃən Tổ chức 32. Reach a goal riʧ ə ɡoʊl Đạt được mục tiêu 33. Share st with sb ʃɛr Chia sẻ điều gì với ai 34. Communicate with sb = interact with kəmˈjunəˌkeɪt = ˌɪntəˈrækt Giao tiếp với ai 35. Manage teamwork ˈmænəʤ ˈtimˌwɜrk Quản lý nhóm, đội 36. Have an opportunity to V Miss an opportunity Give sb an opportunity həv ən ˌɑpərˈtunəti mɪs ən ˌɑpərˈtunəti ɡɪv ən ˌɑpərˈtunəti Có cơ hội Bỏ lỡ cơ hội Cho ai cơ hội 37. Represent (v) Representative (n) ˌrɛprəˈzɛnt ˌrɛprəˈzɛntətɪv Đại diện cho ai Người đại diện 38. Equality (n) >< inequality (n) ɪˈkwɑləti >< ˌɪnɪˈkwɑləti Sự công bằng >< sự không công
GLOBAL SUCCESS 11 3 Equal (a) >< unequal (a) Gender equality >< gender inequality ˈikwəl >< əˈnikwəl ˈʤɛndər ɪˈkwɑləti >< ˈʤɛndər ˌɪnɪˈkwɑləti bằng Công bằng >< không công bằng Sự bình đẳng giới >< sự bất bình đẳng giới 39. Raise awareness OF Be aware OF = BE conscious OF >< be unaware OF = Be unconscious OF reɪz əˈwɛrnəs ʌv Be əˈwɛr ʌv = bi ˈkɑnʃəs ʌv >< bi ˌʌnəˈwɛr ʌv = bi ˌʌnˈkɑnʃəs Nâng cao nhận thức Biết, có nhận thức về Không biết, k có nhận thức 40. A variety OF Various (a) Vary (v) ə vəˈraɪəti əv ˈvɛriəs ˈvɛri Nhiều, đa dạng Đa dạng Thay đổi, biến đổi 41. Make posters meɪk ˈpoʊstərz Tạo áp phích 42. Look for = search for lʊk fɔr = sɜrʧ fɔr Tìm kiếm 43. Participate (v) Participation (n) Participant (n) pɑrˈtɪsəˌpeɪt pɑrˌtɪsəˈpeɪʃən pɑrˈtɪsəpənt Tham gia Sự tham gia Người tham gia 44. Support (v) (n) səˈpɔrt Hỗ trợ 45. Last (v) læst Kéo dài 46. Eye-opening (a) = surprising (a) aɪ-ˈoʊpənɪŋ = sərˈpraɪzɪŋ Đáng ngạc nhiên 47. Problem-solving skill ˈprɑbləm-ˈsɑlvɪŋ skɪl Kĩ năng giải quyết vấn đề 48. Take place teɪk pleɪs Diễn ra 49. Feature (n) = characteristic (n) ˈfiʧər = ˌkɛrəktəˈrɪstɪk Đặc điểm 50. Right (n) raɪt Quyền 51. People with disabilities = disabled/ handicapped people ˈpipəl wɪð dɪsəˈbɪlətiz = dɪˈseɪbəld/ ˈhændiˌkæpt ˈpipəl Người khuyết tật 52. National (a) International (a) ˈnæʃənəl ˌɪntərˈnæʃənəl Thuộc về quốc gia Quốc tế 53. Live-streamed lɪv-strimd Phát trực tiếp 54. Act FOR sb = on behalf of sb ækt = ɑn bɪˈhæf ʌv Thay mặt cho ai 55. Official (a) Officially (adv) əˈfɪʃəl əˈfɪʃəli Chính thức Một cách chính thức 56. Another + N số ít Other + N The other + N Others (không có N phía sau) The others (không có N phía sau) əˈnʌðər ˈʌðər ði ˈʌðər ˈʌðərz ði ˈʌðərz 1 người/ vật khác Người/ vật khác Người/ vật còn lại Những người hoặc vật khác Những người/ vật còn lại 57. Behave (v) Behavior (n) bɪˈheɪv bɪˈheɪvjər Cư xử Cách cư xử 58. Talk show tɔk ʃoʊ Toạ đàm 59. Work expert wɜrk ˈɛkspərt Chuyên gia công việc 60. Confide st TO sb kənˈfaɪd Chia sẻ điều gì với ai
GLOBAL SUCCESS 11 4 Confide IN sb Confident (a) Confidential (a) kənˈfaɪd ɪn ˈkɑnfədənt ˌkɑnfəˈdɛnʃəl Tâm sự với ai Tự tin Bí mật 61. Practical skill ˈpræktəkəl skɪl Kĩ năng thực hành 62. Offer solutions TO ˈɔfər səˈluʃənz tʊ Cung cấp giải pháp đối với vấn đề 63. Make friends with sb meɪk frɛndz Kết bạn với ai 64. Present (v) Presentation (n) ˈprɛzənt ˌprɛzənˈteɪʃən Thuyết trình, thể hiện Bài thuyết trình, sự trình bày 65. In front of >< behind ɪn frʌnt ʌv >< bɪˈhaɪnd Trước >< sau 66. Audience (n) Viewer (n) Spectator (n) ˈɑdiəns ˈvjuər ˈspɛkteɪtər Khán giả (trong khán phòng) Người xem truyền hình Người xem trên khán đài 67. Disagree with dɪsəˈɡri wɪð Không đồng ý với ai 68. Fluent (a) Fluently (adv) ˈfluənt ˈfluəntli Trôi chảy Một cách trôi chảy 69. Put out a call for ideas pʊt aʊt ə kɔl fər aɪˈdiəz Kêu gọi ý tưởng 70. Hold a festival hoʊld ə ˈfɛstəvəl Tổ chức một lễ hội 71. Host (v) (n) hoʊst Đăng cai tổ chức, chủ nhà 72. Make arrangement FOR Arrange (v) meɪk əˈreɪnʤmənt fər əˈreɪnʤ Sắp xếp 73. Tradition (n) = convention (n) Traditional (a) = conventional (a) trəˈdɪʃən = kənˈvɛnʃən trəˈdɪʃənəl = kənˈvɛnʃənəl Truyền thống Thuộc về truyền thống 74. Bamboo dancing bæmˈbu ˈdænsɪŋ Múa sạp 75. Tug of war tʌɡ əv wɔr Kéo co 76. Stilt walking stɪlt ˈwɔkɪŋ Đi cà kheo 77. Break the ice breɪk ði aɪs Phá vỡ khoảng cách 78. Create bonds with sb kriˈeɪt bɑndz Tạo sự gắn kết với ai 79. Consider sb/st/ Ving Consider sb/st as/ to be … kənˈsɪdər Cân nhắc ai, cái gì, làm gì Coi ai/ cái gì là … 80. Be beneficial TO = Be advantageous TO bi ˌbɛnəˈfɪʃəl tʊ = bi ˌædvənˈteɪʤəs tʊ Có lợi đối với 81. Recieve (v) Recipient (n) Recieve rəˈsɪpiənt Nhận Người nhận 82. Approve OF >< disaprove OF = reject (v) = turn down əˈpruv ʌv ><disaprove= ˈriʤɛkt=tɜrn daʊn Chấp thuận >< từ chối 83. Put forward pʊt ˈfɔrwərd Đề xuất ơi cho 1 công việc 84. Briefly ˈbrifli Một cách ngắn gọn 85. Urge sb to V Urgent (a) ɜrʤ ˈɜrʤənt Thúc giục ai làm gì Khẩn cấp 86. Training workshop ˈtreɪnɪŋ ˈwɜrkˌʃɑp Hội thảo tập huấn