Nội dung text HSK标准教程1-第7课.pptx
教学内容和目 标 重点词 语 学生能够熟练掌握“今天 月 星期 去 看 书”的词义和用法 语言 点 (1)日期的表达(1):月、日/号、星期 (3)连动句(1):去+地方+做什么 语 音 (1)熟悉双音节词语的二声音节和各声调搭配的声调模式,正确朗读。 汉 字 (1)熟练认读本课生词 (3)了解汉字左右结构与左中结构 学生能够了解并掌握 (2)独立书写独体字“四、五、书” (4)了解“氵 ”和“ 讠”所表示的意思 功 能 (1)表达时间:月、日/号、星期 (2)表达动作行为的目的 (2)名词谓语句
HSK1 第7课 教学课堂中老师涉及的英语句子 P30. 日期的表达 汉语的日期表达方式遵循由大到小的原则,先说“月”,然后说“日/号”,最后说“星期”。口语一般常用“号”。 Cách gọi ngày trong tiếng Trung tuân theo nguyên tắc “đơn vị lớn đến trước đơn vị nhỏ”. Tháng được nói trước sau đó là ngày và cuối cùng là ngày trong tuần. Trong văn nói tiếng Trung, “号” thường được dùng thay cho “日” để diễn tả ngày tháng. P32. 连动句(1) 连动句的谓语部分由两个或者两个以上动词构成,后一个动作可以表示前一个动作的目的。第一个动词后表示地 点的宾语有时可以省略。 、 Vị ngữ của câu có cấu trúc động từ nối tiếp bao gồm hai hoặc nhiều động từ. Động từ sau có thể là mục đích của động từ trước. Tân ngữ của động từ đầu tiên.i.e.the place, đôi khi có thể bị bỏ qua.
HSK 1 Standard Course Lesson 7
Lesson 7 What’s the date today? 第七课 今天几号? dì qī kè jīn tiān jǐ hào 《HSK标准教程1--第七课》 HSK Standard Course 1 Lesson 7