PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text LUYEN CHUYEN SAU TU VUNG TIENG ANH 10 GLOBAL SUCCESS.docx

WWW.TAILIEUGIAODUC.NET – Chia sẻ tài liệu miễn phí
WWW.TAILIEUGIAODUC.NET – Chia sẻ tài liệu miễn phí GRADE 10 – GLOBAL SUCCESS Unit 1: Family life…………………………………………………………………………2 Unit 2: Humans and the environment………………………………………….11 Unit 3: Music…………………………………………………………………………......22 Unit 4: For a better community……………………………………………………31 Unit 5: Inventions………………………………………………………………………..41 Unit 6: Gender equality……………………………………………………………….50 Unit 7: Viet Nam and international organisations………………………..60 Unit 8: New ways to learn……………………………………………………………71 Unit 9: Protecting the environment……………………………………………..81 Unit 10: Ecotourism…………………………………………………………………….90
WWW.TAILIEUGIAODUC.NET – Chia sẻ tài liệu miễn phí UNIT 1: FAMILY LIFE Noun 1 Housework /ˈhaʊswɜːk/ Việc nhà 2 Housewife /ˈhaʊswaɪf/ Bà nội trợ 3 Benefit /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích 4 Task /tɑːsk/ Nhiệm vụ, việc phải làm 5 Bond /bɒnd/ Sự gắn kết 6 Value /ˈvæljuː/ Giá trị Verb 1 Divide /dɪˈvaɪd/ Phân chia 2 Look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ Chăm sóc 3 Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/ Dọn dẹp 4 Strengthen /ˈstreŋkθn/ Tăng cường, củng cố 5 Develop /dɪˈveləp/ Phát triển 6 Damage /ˈdæmɪdʒ/ Phá hủy, làm hỏng 7 Grow up /ɡrəʊ ʌp/ Lớn lên 8 Celebrate /ˈselɪbreɪt/ Tổ chức, kỉ niệm Adjective 1 Traditional /trəˈdɪʃənl/ Thuộc về truyền thống 2 Proud /praʊd/ Tự hào Phrases 1 household chores /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ Việc nhà 2 homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ 3 breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ Trụ cột gia đình
WWW.TAILIEUGIAODUC.NET – Chia sẻ tài liệu miễn phí 4 Earn money /ɜːn ˈmʌni/ Kiếm tiền 5 do the heavy lifting /duː ðə ˈhevi lɪftɪŋ/ Làm việc nặng 6 do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ Giặt là 7 study for exams /ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/ Học ôn thi 8 Life skill /laɪf skɪl/ Kĩ năng sống 9 Take responsibility /teɪk rɪspɒnsəˈbɪləti/ Có trách nhiệm 10 Take care of /teɪk keə(r) əv/ Chăm sóc 11 routine task /ruːˈtiːn tɑːsk/ Công việc hàng ngày 12 Do the washing-up /duː ðəˈwɒʃɪŋʌp/ Rửa chén, bát Ex I: Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. football B. cooking 2. A. afraid B. mountain 3. A. prepare B. compare 4. A. housework B. wrong 5. A. exams B. sisters 6. A. today B. mother 7. A. interesting B. mistake 8. A. cycling B. usually C. good C. laid C. careful C. whenever C. cleaners C. money C. divide C. heavy D. food D. maid D. family D. wonderful D. attracts D. brother D. practise D. laundry

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.