Nội dung text FG 12 - UNIT 5 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
20. first-hand /ˌfɜːst ˈhænd/ (adj) : tự trải nghiệm 21. significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/ (n) : ý nghĩa, tầm quan trọng => significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adj) : quan trọng, đáng kể => significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ (adv) : 1 cách quan trọng, 1 cách đáng kể 22. value /ˈvæljuː/ (v) : coi trọng 23. loyalty /ˈlɔɪəlti/ (n) : lòng trung thành => loyal to /ˈlɔɪəl/ (adj) : trung thành 24. order /ˈɔːdə(r)/ (n) : thứ tự, trật tự 25. excel at + V-ing /ɪkˈsel/ (phr.v) : trội, giỏi, xuất sắc * Personality adjectives: 1. adaptable /əˈdæptəbl/ (adj) : có thể thích nghi 2. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ (adj) : có óc phân tích 3. argumentative /ˌɑːɡjuˈmentətɪv/ (adj) : thích tranh luận 4. assertive /əˈsɜːtɪv/ (adj) : quả quyết, khẳng định 5. compassionate /kəmˈpæʃənət/ (adj) : thương hại, động lòng trắc ẩn 6. conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj) : tận tâm, chu đáo 7. considerate /kənˈsɪdərət/ (adj) : ân cần, chu đáo 8. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) : sáng tạo 9. detail-oriented /ˈdiːteɪl/ /ɔːrientɪd/ (adj) : có khả năng chú ý các chi tiết 10. diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (adj) : siêng năng 11. disorganised /dɪsˈɔːɡənaɪzd/ (adj) : vô tổ chức, thiếu tổ chức 12. easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj) : thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người) 13. empathetic /ˌempəˈθetɪk/ (adj) : thấu hiểu, đồng cảm 14. gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ (adj) : thích giao du 15. idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (adj) : duy tâm 16. inflexible /ɪnˈfleksəbl/ (adj) : cứng rắn, cứng nhắc 17. innovative /ˈɪnəveɪtɪv/ /ˈɪnəvətɪv/ (adj) : có tính chất đổi mới, có tính chất sáng kiến 18. intolerant /ɪnˈtɒlərənt/ (adj) : không khoan dung 19. loyal /ˈlɔɪəl/ (adj) : trung thành 20. objective /əbˈdʒektɪv/ (adj) : khách quan 21. observant /əbˈzɜːvənt/ (adj) : nhanh mắt; tinh ý