PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH NHÀ CÔNG NGHỆ.docx

TỪ VỰNG VỀ CÔNG NGHÊ ****************************** 1.   空气泵 kōngqì bèng: bơm không khí 2.   航拍照片 hángpāi zhàopiàn: ảnh chụp từ không trung 3.    滚珠轴承 gǔnzhū zhóuchéng: vòng bi 4.    电池 diànchí: pin (ắc quy) 5.    自行车链条 zìxíngchē liàntiáo: xích xe đạp 6.    电缆 diànlǎn: dây cáp 7.    电缆卷筒 diànlǎn juǎn tǒng: cuộn dây cáp 8.    相机 xiàngjī: máy ảnh 9.    录音带 lù yīndài: băng cassette 10.  充电器 chōngdiàn qì: bộ nạp điện 11.  驾驶舱 jiàshǐ cāng: buồng lái 12.  齿轮 chǐlún: bánh răng 13.  密码锁 mìmǎ suǒ: ổ khoá số 14.  计算机 jìsuànjī: máy tính 15.  起重机 qǐzhòngjī: cần cẩu 16.  电脑主机 diànnǎo zhǔjī:  Case máy tính để bàn 17.  钻机 zuànjī: giàn khoan 18.  驱动器 qūdòngqì: ổ đĩa DVD DVD: đĩa dvd 19.  电动马达 diàndòng mǎdá: động cơ điện 20.  能量 néngliàng: năng lượng 21.  挖掘机 wājué jī: máy đào 22.  传真机 chuánzhēn jī: máy fax 23.  胶片相机 jiāopiàn xiàngjī: máy quay phim 24.  磁盘 cípán: đĩa mềm 25.  护目镜 hù mùjìng: kính bảo hộ 26.  硬盘 yìngpán: đĩa cứng 27.  操纵杆 cāozòng gǎn: cần điều khiển 28.  键 jiàn: Phím, chốt 29.  登陆 dēnglù: hạ cánh 30.  笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo: máy tính xách tay 31.  剪草机 jiǎn cǎo jī: máy xén cỏ 32.  镜头 jìngtóu: ống kính 33.  机器 jīqì: máy 34.  船用螺旋桨 chuányòng luóxuánjiǎng: chân vịt tàu thủy 35.  矿山 kuàngshān: hầm mỏ 36.  多个插座 duō gè chāzuò: ổ cắm nhiều lỗ 37.  打印机 dǎyìnjī: máy in 38.  程序 chéngxù: chương trình 39.  推进器 tuījìn qì: cánh quạt

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.