STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 愿望 yuànwàng 名 nguyện vọng ý muốn, sự mong muốn 2 考虑 kǎolǜ 动,名 khảo lự cân nhắc, xem xét, tính toán
Tài liệu liên quan
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.