Nội dung text HS UNIT 4 (CHỈNH SỬA ĐỀ).docx
Unit 4: Remembering the past– GRADE 9 Global Success A. Vocabulary Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Câu ví dụ mới remember /rɪˈmembə(r)/ (v) nhớ It’s important to remember the lessons learned from history. temple complex /ə ˈtempl ˈkɒmpleks/ (n) khu phức hợp đền The temple complex includes several ancient structures. religious monument /rɪˈlɪdʒəs ˈmɒnjumənt/ (n) đài tưởng niệm tôn giáo The religious monument attracts scholars from around the world. visitor /ˈvɪz.ɪ.tər/ (n) khách du lịch Each visitor to the museum receives a map of the exhibits. World Heritage Site /wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt/ (n) Di sản Thế giới The site is recognized as a World Heritage Site by UNESCO. communal house /ˈkɒmjʊnl haʊs/ (n) đình làng The communal house hosts various village ceremonies. national historic site /ˈnæʃənəl hɪˈstɒrɪk saɪt/ (n) di sản quốc gia The site preserves artifacts from our national history. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (adj) tráng lệ The castle’s magnificent architecture left everyone in awe. castle /ˈkɑːsl/ (n) lâu đài The castle was built in the 12th century and is still standing. future generation /ˈfjuːtʃər ˌdʒenəˈreɪʃənz/ (n) thế hệ tương lai We must ensure our actions benefit future generations. occupy /ˈɒkjupaɪ/ (v) chiếm giữ The fort was occupied by the enemy during the war. thanks to /θæŋks tuː/ (adv) nhờ vào Thanks to the volunteers, the park was cleaned up quickly. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (adj) tận tâm The dedicated team worked day and night to finish the project. rebuild /ˌriːˈbɪld/ (v) xây dựng lại After the earthquake, efforts were made to rebuild the damaged city. damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) phá hủy The storm caused severe damage to many historic buildings. natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thiên tai Natural disasters often disrupt historical preservation efforts. worship /ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ cúng Many people worship at the ancient shrine during festivals. contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ (n) sự đóng góp His contribution to the heritage project was invaluable. decide /dɪˈsaɪd/ (v) quyết định The committee decided to preserve the old building. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) phát hiện ra The team discovered new artifacts during the excavation. promote /prəˈməʊt/ (v) thúc đẩy The campaign aims to promote awareness about cultural heritage. recognise /ˈrekəɡnaɪz/ (v) công nhận, nhận ra The heritage site was officially recognized for its historical value.
of Japan. basic /ˈbeɪsɪk/ (adj) cơ bản Understanding the basic principles of conservation is crucial. associated /əˈsəʊsieɪtɪd/ (adj) liên quan The festival is associated with the harvest season. take pride in /teɪk praɪd ɪn/ (phr.v) tự hào They take pride in maintaining their traditional crafts. vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/ (n) giấm Vinegar is used in many traditional recipes. ketchup /ˈketʃ.ʌp/ (n) sốt cà chua Ketchup is often served with fries and burgers. pancake /ˈpænkeɪk/ (n) bánh kếp Pancakes are a popular breakfast dish in many countries. walk barefoot /wɔːk ˈbeəfʊt/ (phr.v) đi chân trần Walking barefoot on the grass feels refreshing. face to face /feɪs tʊ feɪs/ (phr.) đối diện We had a face-to-face meeting to discuss the project. traditional game /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ (n) trò chơi truyền thống The traditional game involves complex strategies and teamwork. five-coloured sticky rice /faɪv ˈkʌləd ˈstɪki raɪs/ (n) xôi ngũ sắc Five-coloured sticky rice is often served during special occasions. valuable resource /ˈvæljuəbl rɪˈsɔːs/ (n) tài nguyên quý giá Preserving historical sites is a valuable resource for education. home life /həʊm laɪf/ (n) cuộc sống gia đình Home life is an important aspect of personal well-being. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ xưa The ancient ruins offer a glimpse into early civilizations. antique /ænˈtiːk/ (adj) đồ cổ She collected antique furniture from various periods. community service /kəˈmjunəti ˈsɜːvɪs/ (n) dịch vụ cộng đồng Volunteering at the shelter is a valuable community service. B. Grammar I. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) 1. Công dụng: ● Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: o Cấu trúc: ▪ Khẳng định: S + was/were + V-ing ▪ Ví dụ: She was studying at 8 PM yesterday. (Cô ấy đang học lúc 8 giờ tối qua.) o Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? ▪ Ví dụ: Were they playing soccer when you saw them? (Họ có đang chơi bóng đá khi bạn thấy họ không?) o Phủ định: S + was/were + not + V-ing ▪ Ví dụ: He was not watching TV when you called. (Anh ấy không đang xem TV khi bạn gọi.) ● Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào: o Ví dụ: We were having dinner when the phone rang. (Chúng tôi đang ăn tối thì điện thoại reo.) ● Nhấn mạnh thời gian hoặc khoảng thời gian mà hành động xảy ra: o Ví dụ: They were working for hours. (Họ đã làm việc trong nhiều giờ.) 2. Cụm trạng từ thường dùng:
● all morning (cả buổi sáng) ● all week (cả tuần) ● for hours (trong suốt nhiều giờ) ● for days (trong suốt nhiều ngày) Ví dụ: ● Khẳng định: We were playing chess all afternoon. (Chúng tôi đã chơi cờ cả buổi chiều.) ● Câu hỏi: What were you doing when it started raining? (Bạn đã làm gì khi trời bắt đầu mưa?) ● Phủ định: She was not listening during the meeting. (Cô ấy không đang lắng nghe trong cuộc họp.) II. Cấu trúc “wish” + quá khứ đơn 1. Công dụng: ● Diễn tả ước muốn về hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi: o Cấu trúc: Chủ ngữ + wish + (that) + chủ ngữ + quá khứ đơn o Ví dụ: I wish I had a bigger house. (Ước gì tôi có một ngôi nhà lớn hơn.) ● Diễn tả ước muốn điều gì trong quá khứ đã khác đi: o Cấu trúc: Chủ ngữ + wish + (that) + chủ ngữ + had + quá khứ phân từ o Ví dụ: I wish I had studied harder last year. (Ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn vào năm ngoái.) 2. Ví dụ: ● Hiện tại: I wish I could drive a car. (Ước gì tôi có thể lái xe.) ● Quá khứ: I wish I had known about the party. (Ước gì tôi đã biết về bữa tiệc.) Lưu ý: ● Khi dùng “wish” để ước muốn điều gì hiện tại hoặc tương lai, chúng ta sử dụng quá khứ đơn. ● Khi ước muốn điều gì trong quá khứ đã khác đi, chúng ta dùng quá khứ hoàn thành (had + quá khứ phân từ). C. Practice I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. monument B. maintain C. magnificent D. mnemonic Question 2: A. occupy B. observe C. promote D. custom Question 3: A. ancient B. tradition C. appear D. typica Question 4: A. salmon B. builder C. value D. culture Question 5: A. self B. palm C. help D. build Question 6: A. generation B. question C. promotion D. communication Question 7: A. chalk B. half C. milk D. calm Question 8: A. comb B. plumber C. climb D. bombard Question 9: A. castle B. letter C. hospital D. status Question 10: A. effort B. recognize C. secret D. religion Question 11: A. library B. glass C. language D. milk Question 12: A. castle B. laughter C. final D. world Question 13: A. English B. classroom C. laughter D. silk Question 14: A. always B. bottle C. shoulder D. sunlight Question 15: A. letter B. classroom C. appealing D. welcome 1. A. milk B. palm C. people D. fell 2. A. link B. believe C. talk D. collection 3. A. local B. careful C. national D. would 4. A. police B. calm C. holiday D. landscape 5. A. could B. clean C. while D. windmills