PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text (File giáo viên) CHƯƠNG 9. TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG_LG.pdf

CHƯƠNG IX. TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG Bài 33. HAI TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D B A B D D A C D A II. Tự luận Bài 1: Hình 12: Vì DE∥ AC  ΔBDE∽ΔBAC Tỉ số đồng dạng là BD BA Hình 13: Vì DE∥BC  ΔAED∽ΔABC Tỉ số đồng dạng là DE BC Bài 2: Hình 14: Vì AB∥DE  ΔCDE∽ΔCAB Tỉ số đồng dạng là DE AB Hình 15: Vì MN∥BC  ΔABC∽ΔAMN Tỉ số đồng dạng là MN BC Bài 3: a) Vì ΔABC∽ΔDEF theo tỉ số đồng dạng 3 5 k   ΔDEF∽ΔABC theo tỉ số là 5 3 b) Vì 3 5    AB ΔABC ΔDEF k DE ∽ . Thay DE 10 vào ta được 3 6 10 5    AB AB cm Bài 4: a) Vì MN∥AC  ΔABC∽ΔNBM b) Vì 2 5    NM BM ΔABC ΔNBM AC BC ∽ Bài 5: a) Xét ΔMBH và ΔMCK có:   0 H  K  90 BM  CM ( giả thiết) HMB  KMC ( đối đỉnh)  ΔMBH  ΔMCK ( cạnh huyền – góc nhọn) Vậy ΔMBH ∽ΔMCK b) Vì       MI AK MI CK CK AK ∥    AI MI ΔAMI ΔAKC AC KC ∽  AI. KC  AC.MI Hình 15 E D C B A M N B C A Hình 12 Hình 13 Hình 14 D E B C A E D B C A Hình 15 E D C B A M N B C A Hình 12 Hình 13 Hình 14 D E B C A E D B C A Hình 17 I M K H B C A Hình 16 N B M C A
Bài 6: a) Vì AB∥CD ( Tính chất hình thang)  ΔOAB∽ΔOCD b) Vì     OI DC OI AB DC AB ∥ ∥ ∥  ΔDOI ∽ΔDBA c) Vì ΔDOI ∽ΔDBA    .  . DO OI DO AB DB OI DB AB Bài 7: a) Vì MI ∥ AC  ΔDMI ∽ΔDAC   DM DI DA DC 1 Vì IN∥DB  ΔCIN∽ΔCDB    CN CI DI CB CD CD vì DI  CI 2 Từ 1,2   DM CN DA CB b) Vì   MI DI ΔDMI ΔDAC AC DC ∽ và   NI CI ΔCNI ΔCBD BD DC ∽ mà DI  CI Nên    .  . MI NI MI BD AC NI AC BD Bài 8: a) Vì AB∥DM  ΔIAB∽ΔIMD   IM DM IA AB 1 Vì    KM MC AB MC ΔKBA ΔKMC KB AB ∥ ∽ 2 Mà DM  MC 3 Từ 1,2,3   IM KM IA KB b) ΔMAB có   MI MK IK AB IA KB ∥ mà AB∥CD  IK ∥ AB∥CD c) Vì IK ∥MC  ΔAIK ∽ΔAMC   AI IK AM MC 4 Vì    AI NI NI DM ΔANI ΔADM AM DM ∥ ∽ 5 Từ 4,5   IK NI MC DM mà MC  DM  IK  NI hay I là trung điểm KN . Bài 9: a) Vì    DG AG DG BC ΔADG ΔABE BE AE ∥ ∽ 1 Vì    GI AG GI EC ΔAGI ΔAEC EC AE ∥ ∽ 2 Từ 1 và 2     DG GI DG BE BE EC GI EC 3 Hình 20 M C B D N I K A Hình 18 I O D C A B M N I A B D C Hình 19 Hình 21 E F G I C D B A
b) Vì      CF CE FD BE EF BD ΔCEF ΔCBD FD BE CF CE ∥ ∽ 4 Từ 3,4   DG DF GI CF vậy GF ∥IC Bài 10: a) Vì DE∥ AM  ΔBDE∽ΔBMA b) Vì     AM CM DF CD AM FD FD CD AM CM ∥ c) Vì ΔBDE∽ΔBMA   DE BD AM BM và  DF CD AM CM Nên 2       DE DF BD CD BD CD AM AM BM CM CM ( Vì BM  CM ) Hình 22 F E B D M C A
Bài 34. BA TRƯỜNG HỢP ĐỒNG DẠNG CỦA HAI TAM GIÁC I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C B D D C D A D B D II. Tự luận Bài 1: a) Xét ΔABC và ΔMNC có: 1 2  MN AB ,   0 A  M  90 , 1 2  CM CA  ΔABC∽ΔMNC c  g  c b) Vì        MN AC MN AD ΔCMN ΔCAD AD AC ∥ ∽ Bài 2: Ta có       0 1 2 1 1 0 1 2 90 90           B B B D D B Xét ΔABD và ΔCEB có:   0 A  C  90   D1  B1 ( chứng minh trên)  ΔABD∽ΔCEB  g  g  Bài 3: a) Xét ΔABM và ΔACB có: A là góc chung   B1  C ( giả thiết)  ΔABM ∽ΔACB  g  g  b) Vì 1 1 2 2       AB AM AM ΔABM ΔACB AM cm AC AB ∽ Bài 4: a) Xét ΔABD và ΔHBI có:   0 H  BAC  90   B1  B2 ( giả thiết)  ΔABD∽ΔHBI  g  g  b) Vì   ΔABD ΔHB   1 ∽ I ADI I Mà   1  2 I I ( đối đỉnh)    AD  2 I I . Vậy ΔADI cân tại A Bài 5: a) Xét ΔABD và ΔHBE có:   0 BAD  H  90   B1  B2 ( giả thiết)  ΔABD∽ΔHBE  g  g  D Hình 13 N M C B A 1 2 1 Hình 14 E D A B C 1 4 cm Hình 15 2 cm M C B A 1 2 1 2 Hình 16 C I D B H A 1 1 2 Hình 17 C E D H B A

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.