Nội dung text UNIT 12. ROBOTS.docx
UNIT 12. OUR GREENER WORLD I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning age n /eɪdʒ/ tuổi Ex: You’re the same age as my brother. Bạn bằng tuổi anh trai tôi. broken adj /’brəʊkən/ bị hỏng, bị vỡ Ex: Can you mend this broken chair? Bạn có thể sửa chiếc ghế bị hỏng này được không? choice n /tʃɔɪs/ sự lựa chọn Ex: I am sure you have made the right choice. Tôi chắc rằng bạn có lựa chọn đúng. do the dishes v /du: ðə dɪʃɪz/ rửa bát đĩa Ex: I’ll cook if you do the dishes. Deal? Tớ sẽ nấu ăn nếu như cậu rửa bát. Thoả thuận nhé? do the washing v / du: ðə ‘wɒʃɪŋ/ giặt quần áo Ex: I do the washing everyday. Tôi giặt quần áo mỗi ngày. feeling n /’fi:lɪŋ/ cảm xúc, tình cảm Ex: I’ve got a tight feeling in my stomach. Tôi có cảm giác bị bóp nghẹt dạ dày. guard v, n /gɑːd/ bảo vệ, người canh gác Ex: A guard was posted outside the building. Một bảo vệ được bố trí bên ngoài tòa nhà. height n /haɪt/ chiều cao Ex: She is the same height as her sister. Cô ấy cao bằng chị gái cô ấy. iron v, n /’aɪən/ là, ủi quần áo Ex: My mom helps me iron clothes every day. Mẹ giúp tôi là quần áo mỗi ngày. pick v /pɪk/ hái, thu hoạch Ex: They are picking strawberries. Họ đang hái những trái dâu tây. planet n /’plænɪt/ hành tinh Ex: Pluto is the farthest planet in the solar system. Sao Diêm Vương là hành tinh xa nhất trong hệ Mặt trời. price n /praɪs/ giá tiền Ex: House prices have been falling recently. Gần đây giá nhà đã giảm. repair v /rɪ’peər/ sửa chữa
Ex: We need to get the roof repaired. Chúng ta cấn sửa lại mái nhà. robot n /’rəʊbɒt/ người máy, rô bốt Ex: She worked like a robot. Cô ấy đã làm việc như một người máy. space station n /speɪs steɪʃn/ trạm vũ trụ Ex: They have built a space station on the moon. Họ đã xây một trạm vũ trụ trên mặt trăng. useful adj /’ju:sfl/ hữu ích Ex: Your advice was very useful, saving me a lot of time. Lời khuyên của bạn rất hữu ích, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. water n, v /’wɔ:tər/ nước, tưới nước Ex: She is watering the garden II. WORD FORMATION Words Meaning Related words broken (adj) bị hỏng break (v) break (n) breakable (adj) choice (n) sự lựa chọn choose (v) choice (adj) feeling (n) cảm xúc, tình cảm feel (v) feelingly (adv) feeler (n) guard (n,v) bảo vệ, người canh gác guardian (n) height (n) chiều cao high (adj) heighten (v) repair (v) sửa chữa repairable (adj) repairer (n) useful (adj) hữu ích use (v) usage (n) usable (adj) usability (n)
usefully (adv) usefulness (n) III. GRAMMAR SUPERLATIVE ADJECTIVES: Short adjectives - So sánh hơn nhất của tính từ ngắn a. Thế nào là tính từ ngắn - Tính từ ngắn là tính từ có một ám tiết: Ex: short, thin, big, smart... - Một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le,-ow, -er, và -et cũng được xem là tính từ ngắn. Ex: happy, gentle, narrow, clever, quiet,... b. Cấu trúc so sánh hơn nhất của tính từ ngắn: Cấu trúc: S + BE + THE ADJ + -EST +(N) Ex: He is the tallest in the class. (Anh ấy cao nhất trong lớp.) Her house is the biggest in this town. (Nhà cô ấy to nhất trong vùng.) c. Quy tắc thêm -est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn nhất. - Thông thường, khi thành lập dạng so sánh nhất, ta sẽ thêm đuôi "-est" vào sau tính từ ngắn. Ex: short-shortest (nhỏ nhất); old-oldest (già nhất) - Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là "-e", khi thành lập dạng so sánh nhất, ta chỉ thêm đuôi "-st" vào phía sau. Ex: large - largest (lớn nhất); nice-nicest (đẹp nhất) - Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập dạng so sánh nhất, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi "-est" vào phía sau. Ex: hot - hottest (nóng nhất); big - biggest (to nhất) - Với các tính từ có 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng"-y", khi thành lập dạng so sánh nhất, ta sẽ bỏ"- y"và thêm "-iest" vào phía sau. Ex: happy - happiest (hạnh phúc nhất); pretty - prettiest (xinh nhất) * Các dạng so sánh nhất của một sô' tính từ đặc biệt - Một số tính từ 2 âm tiết nhưng được xem như 1 âm tiết.
clever the cleverest (thông minh nhất) narrow the narrowest (hẹp nhất) simple the simplest (đơn giản nhất) pleasant the pleasantest (dễ chịu nhất) common the commonest (thông dụng nhất) quiet the quietest (yên tĩnh nhất) - Một số tính từ không theo quy tắc. good the best (tốt nhất) bad the worst (tồi tệ nhất) much/many the most (nhiều nhất) little the least (ít nhất) far the farthest/ furthest (xa nhất) IV. PRONUNCIATION Falling tone in statements - Ngữ điệu xuống trong câu trần thuật Câu trần thuật thường có giọng đi xuống ở cuối câu trừ khi có một lý do đặc biệt nào đó chúng ta mới sử dụng câu trần thuật ở giọng điệu kháC. Ex: This is a pen. (Đây là một cái bút.) I'm delighted to meet you. (Tôi vui khi gặp bạn.)