Nội dung text SPEAKING PART 2.pdf
Thầy Bính Aptis Zalo 0387199261 2 12. On a bus Trên xe buýt 13. Going to school by a bus Đi học bằng xe buýt 14. Traveling by a bus Đi du lịch bằng xe buýt 15. Shopping/ going shopping Mua sắm/đi mua sắm 16. Going shopping in a supermarket Đi mua sắm trong siêu thị 17. Going shopping in a local shop Đi mua sắm trong cửa hàng địa phương 18. Riding a horse Cưỡi ngựa 19. Riding a camel Cưỡi lạc đà 20. Climbing to the mountains Leo núi 21. Travelling to the mountain Du lịch lên núi 22. At the top of a mountain Trên đỉnh núi 23. Travelling by a boat/ a yatch Du lịch bằng thuyền/du thuyền 24. Travelling in a big city Du lịch trong thành phố lớn 25. Filming/ making a movie Quay phim/làm phim 26. Interviewing Phỏng vấn 27. Cooking at home Nấu ăn tại nhà 28. Eating pizza/ Eating fast food Ăn pizza/Ăn đồ ăn nhanh 29. Eating at home/ eating at a restaurant Ăn ở nhà/ăn ở nhà hàng 30. Riding a bike Đi xe đạp 31. Teaching his son how to ride a bike Dạy con trai cách đi xe đạp 32. Playing football Chơi bóng đá 33. Skydiving Nhảy dù