PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 9. SOCIAL ISSUES - KEY.doc

1 UNIT 9. SOCIAL ISSUES - KEY A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. alcohol (n) /ˈælkəhɒl/ đồ uống có cồn (rượu, bia …) 2. anti-bullying (n) /ˈænti/ /ˈbʊliɪŋ/ việc chống bắt nạt 3. anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/ sự lo lắng 4. campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch 5. crime (n) /kraɪm/ sự phạm tội, tội phạm 6. cyberbullying (n) /ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/ sự bắt nạt trên mạng xã hội 7. depression (n) /dɪˈpreʃᵊn/ sự trầm cảm 8. lie (n) /laɪ/ lời nói dối 9. overpopulation (n) /ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃᵊn/ sự quá tải dân số 10. policy (n) /ˈpɒləsi/ chính sách 11. poverty (n) /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói 12. self-confidence (n) /self/ /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin vào bản thân 13. victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân 14. admit (v) /ədˈmɪt/ thừa nhận 15. obey (v) /əˈbeɪ/ tuân thủ 16. skip (v) /skɪp/ trốn, bỏ 17. promote (v) /prəˈməʊt/ khuyến khích 18. frighten (v) /ˈfraɪtᵊn/ làm hoảng sợ 19. hesitate (v) /ˈhezɪteɪt/ do dự 20. argue (v) /ˈɑːɡjuː/ tranh cãi 21. pretend (v) /prɪˈtend/ giả vờ 22. apologise (v) /əˈpɒləʤaɪz/ xin lỗi 23. target (v) /ˈtɑːɡɪt/ nhắm tới 24. ashamed (adj) /əˈʃeɪmd/ hổ thẹn 25. drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu 26. fashionable (adj) /ˈfæʃnəbᵊl/ hợp thời trang 27. offensive (adj) /əˈfensɪv/ phản cảm
2 28. pressing (adj) /ˈpresɪŋ/ cấp thiết 29. slim (adj) /slɪm/ mảnh khảnh 30. violent (adj) /ˈvaɪələnt/ bạo lực 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 31. social issue (adj-n) /ˈsəʊʃəl/ /ˈɪʃuː/ vấn đề xã hội 32. social group (adj-n) /ˈsəʊʃəl/ /ɡruːp/ nhóm xã hội 33. the odd one out (phrase) /ði/ /ɒd/ /wʌn/ /aʊt/ người kì lạ, khác biệt 34. physical bullying (np) /ˈfɪzɪkəl/ /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt thân thể 35. verbal bullying (np) /ˈvɜːbəl/ /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt bằng lời nói 36. social bullying (np) /ˈsəʊʃəl/ /ˈbʊliɪŋ/ bắt nạt về mặt xã hội 37. the poverty line (phrase) /ðə/ /ˈpɒvəti/ /laɪn/ mức nghèo khó 38. peer influence (np) /pɪər/ /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng từ bạn bè 39. peer pressure (np) /pɪə/ /ˈpreʃə/ áp lực từ bạn bè 40. body shaming (np) /ˈbɒdi/ /ˈʃeɪmɪŋ/ sự miệt thị ngoại hình 41. school performance (np) /skuːl/ /pəˈfɔːməns/ thành tích ở trường 42. draw attention to (phrase) /drɔː/ /əˈtenʃᵊn/ /tuː/ thu hút sự chú ý tới 43. control anger (v-n) /kənˈtrəʊl/ /ˈæŋɡə/ kiểm soát sự tức giận 44. have an influence/ impact on (phrase) /hæv/ /ən/ /ˈɪnfluəns/ / /ˈɪmpækt/ /ɒn/ có ảnh hưởng đến 45. live in poverty (phrase) /lɪv/ /ɪn/ /ˈpɒvəti/ sống trong nghèo đói 46. raise awareness of (phrase) /reɪz/ /əˈweənəs/ /ɒv/ tăng nhận thức 47. skip class (v-n) /skɪp/ /klɑːs/ trốn học 48. suffer from (vp) /ˈsʌfə/ /frɒm/ chịu đựng 49. struggle with (v, prep) /ˈstrʌɡl/ /wɪð/ đấu tranh với 50. stand up to (vp) /stænd/ /ʌp/ /tuː/ bảo vệ, chống lại 51. fit in (vp) /fɪt/ /ɪn/ phù hợp, hoà nhập với

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.