Nội dung text Unit 1.LOCAL COMMUNITY.pptx
Unit 1. Local Community
Vocabulary 01
1. artisan (n) thợ làm nghề thủ công /ˌɑːtɪˈzæn/ E.g. The hand-woven textiles were made by skilled local artisans. (Các loại vải dệt bằng tay được tạo ra bởi các nghệ nhân lành nghề tại địa phương)