PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐÁP ÁN TOÁN 5.pdf

1 ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ ÔN HÈ TOÁN LỚP 5 NỘI DUNG Trang A. MỘT SỐ CHỦ ĐỀ ÔN LUYỆN CHƢƠNG 1. , , 2 CHƢƠNG 2. 7 CHƢƠNG 3. Ì Ọ 10 CHƢƠNG 4. 12 Ư 5. Ầ RĂM 14 . MỘT SỐ ĐỀ T NG H P 21 - 32
2 Thƣ viện Tiểu học – Ƣơm mầm tƣơng lai xin trân trọng giới thiệu bộ phiếu cuối tuần và bộ đề kiểm tra lớp 1, lớp 2, lớp 3 (sách Kết nối, Cánh diều, Chân trời sáng tạo) lớp 4, lớp 5 NHẤP LINK XEM THỬ TÀI LIỆU THƢ VIỆN ớp 1: https://drive.google.com/drive/folders/18vSFIyEJ_y5c9uYn JbuJnFQogN6sSnKr?usp=sharing ớp 2: https://drive.google.com/drive/folders/1NyVNEM5LXRgB RvIl0r860OXW5xhDWia5?usp=sharing ớp 3: https://drive.google.com/drive/folders/1uN6s8vodQOQRIdL zRntfWBcIjHvkmX5K?usp=sharing ớp 4 (cập nhật sách mới vào tháng 8): https://drive.google.com/drive/folders/1Y1- 51OeKlJsryh958MV9Y8wVAF_jm8Bh?usp=sharing ớp 5: https://drive.google.com/drive/folders/14MYguk6MuHaILR BCQZj6oIEwB65j9bI_?usp=sharing ĐĂNG KÝ NHẬN ẢN MỀM CÓ PHÍ TÀI LIỆU HAY ẬC TIỂU HỌC CỦA THƢ VIỆN bằng cách: => IN OX trang thƣ viện theo link sau: https://www.facebook.com/tangkinhcactieuhoc => Hoặc nhắn tin số Zalo: 0973368102 ĐĂNG KÝ LỚP VĂN ONLINE DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 2, 3 4. 5 CỦA GÁC VĂN TIỂU HỌC bằng cách: => IN OX trang Gác văn Tiểu học theo link sau:: https://www.facebook.com/GacvanTieuhoc => Hoặc nhắn tin số Zalo: 0978203282
3 CHƢƠNG 1. ÔN TẬP VÀ SUNG VỀ PH N SỐ, GIẢI TOÁN LI N QUAN Đ N TỈ LỆ , ẢNG ĐƠN V ĐO DIỆN TÍCH Bài 1. a) 6 5 48 35 83 7 8 56 56 56     b) 3 3 24 15 9 5 8 40 40 40     c) 1 5 3 10 13 4 6 12 12 12     c) 4 1 8 3 5 9 6 18 18 18     Bài 2. a) 2 15 2 17 3 5 5 5 5     b) 5 28 5 23 4 7 7 7 7     c) 2 1 11 4 1 ( ) 1 5 3 15 15      ài 3. ài giải h n s ch s b ng màu và s b ng nh à: 1 1 5 2 3 6   ( b ng) h n s ch s b ng màu vàng à: 5 1 1 6 6   (s b ng) áp s : 1 6 s b ng Bài 4. a) 3 4 3 4 12 2 10 9 10 9 90 15       b) 6 3 6 7 6 7 42 14 : 5 7 5 3 5 3 15 5        c) 3 2 3 2 6 3 4 5 4 5 20 10       e) 5 1 5 2 5 : 8 2 8 1 4    e) 3 4 3 12 3 4 8 8 8 2      f) 1 2 3: 3 6 2 1    g) 1 1 1 1 : 3 2 2 3 6    Bài 5. ài giải iện tích tấm bì à 1 1 1 2 3 6   (m2 ) iện tích mỗi phần miếng bì à 1 1 :3 6 18  (m2 ) áp s : 1 18 m 2 Bài 6. a) 4 2 9 9  b) 6 9 11 11  c) 1 2 2 4 
4 d) 7 11 12 12  e) 29 19 24 24  g) 7 5 28 20  Bài 7. a) S b) S c) ài 8. iết s thích hợp vào chỗ chấm: a)8dam2 =800m2 5cm2 = 500 mm2 7ha = 70000m2 20hm2 = 2000dam2 3m2 = 30000cm 2 13km2 = 1300ha b) 300m2 = 3dam2 900mm2 = 9cm 2 50000m2 = 5 ha 2100dam2 = 21hm2 8000dm2 = 80m 2 34000ha = 34 km2 c) 1 10 ha = 1000m 2 3 5 ha = 6000m 2 1 10 km2 = 10ha 1 2 km2 = 50ha ài 9. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a. 38m2 25dm2 = 3825 dm2 10cm2 6mm2 = 1006 mm 2 2080dm2 = 20 m 2 80dm2 b) 15dm2 9cm2 = 1509 cm 2 198cm2 = 1 dm2 98cm 2 3107mm2 = 31cm 2 7mm 2 ài 10. D. 20085 ài 11. 5m2 8dm2 > 58dm2 910ha < 91km2 7dm2 5cm2 < 710cm2 8cm2 4mm 2 = 804cm2 ài 12. ài giải ổi 1m20cm = 120 cm iện tích hình chữ nhật à: 6 x 4 = 24 (m2 ) iện tích một miếng gỗ à 120 x 20 = 2400 (cm2 ) ổi 24m2 = 240000 cm2 mảnh gỗ cần dùng ể át kín căn phòng là 240000 : 2400 = 100 (mảnh) áp s : 100 mảnh gỗ. Bài 13. T m x: a) x + 4 5 = 3 2 x 3 4 2 5   x = 7 10 b) x + 3 2 = 11 4 11 3 4 2 x   5 4 x  c) 25 3 – x = 5 6 25 5 3 6 x   45 6 x  = 15 2 Bài 14.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.