Nội dung text Unit 12 (GV).docx
Bài tập Tiếng Anh 6 theo đơn vị bài học (Global Success) Page | 1 F New words Transcription Meaning age /eidʤ/ (n) độ tuổi broken /'broukən/ (adj) bị hỏng, bị vỡ choice /tʃɔɪs/ (n) sự chọn lựa do the dishes /du: ðə diʃiz/ (v) rửa bát đĩa do the washing /du: ðə 'wɔʃiɳ/ (v) giặt quần áo doctor robot /ˈdɒktər ˈrəʊbɒt/ (n) người máy khám bệnh feelings /'fi:liɳ/ (n) cảm xúc gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) công việc làm vườn guard /ɡɑːd/ (v) canh giữ, canh gác height /hait/ (n) chiều cao hedge /hedʒ/ (n) hàng rào, bờ giậu laundry /ˈlɔːndri/ (n) quần áo cần phải giặt lift /lɪft/ (v) nâng lên, nhấc lên, giơ lên minor /ˈmaɪnə/ (adj) nhỏ, không quan trọng opinion /əˈpɪn.jən/ (n) ý kiến, quan điểm planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/ (v) nhận ra robot /ˈrəʊ.bɒt/ (n) người máy role /rəʊl/ (n) vai trò space station /speɪs ˈsteɪʃən/ (n) trạm vũ trụ type /taɪp/ (n) kiểu, loại teaching robot /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ (n) người máy dạy học water /ˈwɔːtə(r)/ (n) nước weight /'weit/ (n) trọng lượng worker robot /ˈwɜːrkər ˈrəʊbɒt/ (n) người máy công nhân I. Superlative adjectives “Short adjectives” (So sánh nhất của tính từ ngắn) Công thức Subject + be + the adj-est + noun E.g: Russia is the largest country in the world. (Nga là nước lớn nhất trên thế giới.) Quy tắc thêm -est vào sau tính từ ngắn - Phần lớn các tính từ ngắn có một vần: thêm -est *clean cleanest *new newest *cheap cheapest - Tính từ có hai vần kết thúc bằng er: thêm -est *clever cleverest - Tính từ có hai vần kết thúc bằng ow: thêm -est * narrow narrowest - Tính từ có hai vần kết thúc bằng y: đổi y thành i rồi thêm -est *happy happiest *dirty dirtiest *easy easiest VOCABULARY GRAMMAR ROBOTS Unit 12