Nội dung text Unit 9 (HS).pdf
Bài tập Tiếng Anh 7 (Global Success) 3 Question Answer Example E.g: Are they freshman? (Họ là sinh viên năm thứ nhất phải không?) Yes, they are. (Đúng, đúng vậy) 2. Câu hỏi yes/ no với động từ thường (thì hiện tại) Question Answer Example E.g: Do you get this prize?(Bạn có nhận giải thưởng này không?) Yes, I do (Có, tôi có) Stress in two syllable words (Trọng âm của từ có 2 âm tiết) 1. Danh từ, tính từ có 2 âm tiết Với các danh từ hoặc tính từ có 2 âm tiết, thường trong âm nhấn vào âm đầu. Words Pronunciation Type Meaning answer /'ænsər/ n câu trả lời chapter /'tfæptər/ n chương (sách) summer /'sʌmər/ n mùa hè question /'kwestʃən/ n câu hỏi music /'mjuʼzik/ n âm nhạc ticket /'tikit/ n vé traffic /'træfik/ n giao thông better /'betər/ adj | tốt hơn happy /'hæpi/ adj vui vẻ - Yes, I + am. or No, I + am not. (am not = ‘m not) - Yes, we/ they/ you + are. or No, we/ they/ you + aren’t - Yes, he/ she/ it + is. or No, he/ she/ it + isn’t Am + I ...? Are + we/ they/ you ...? Is + he/ she/ it ...? Yes, I/ we/ you/ they + do. or No, I/ we/ you/ they + don’t Yes, he/ she/ it + does. or No, he/ she/ it + doesn’t Do + I/ we/ you/ they + verb ...? Does + he/ she/ it + verb...? C. PHONETICS