PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 1 - UNIT 2 - GV.docx



Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. colorful – ĐÚNG - “Colorful” là tính từ mang nghĩa “đầy màu sắc” hoặc ẩn dụ là “đa dạng, sống động.” Trong cụm “colorful mosaic,” tính từ “colorful” bổ nghĩa cho danh từ “mosaic” (bức tranh ghép). Đây là collocation tự nhiên và giàu hình ảnh, đặc biệt phù hợp trong ngữ cảnh mô tả một cộng đồng đa thế hệ như một bức tranh sinh động nhiều mảnh ghép. B. colorize – SAI - “Colorize” là động từ (có nghĩa là tô màu hoặc làm cho có màu), không thể đứng ở vị trí này vì sau tính từ sở hữu “our community’s” cần một danh từ làm trung tâm. “Colorize mosaic” là cấu trúc sai về mặt loại từ và không có nghĩa trong văn cảnh. C. colorless – SAI - “Colorless” là tính từ trái nghĩa với “colorful,” mang nghĩa “thiếu màu sắc,” “nhạt nhẽo” hoặc “thiếu sức sống.” Dùng “colorless mosaic” trong lời kêu gọi cộng đồng sẽ tạo nghĩa tiêu cực, mâu thuẫn với mục đích truyền cảm hứng của đoạn văn. D. colorfulness – SAI - “Colorfulness” là danh từ trừu tượng (sự rực rỡ), không phù hợp để bổ nghĩa cho một danh từ khác như “mosaic.” Cấu trúc “our community’s colorfulness mosaic” là sai ngữ pháp, vì không thể dùng một danh từ sở hữu để bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ khác mà không có liên kết phù hợp. Tạm dịch: Join us in creating our community’s colorful mosaic! (Hãy cùng chúng tôi tạo nên bức tranh ghép đầy màu sắc của cộng đồng chúng ta!) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. They Said Different Ages Can't Connect. We Proved Them Wrong.  Join our intergenerational community program!  While some people enjoy sports, (7)_________ prefer arts and crafts in our friendly community center - we welcome all interests!  Our volunteers (8)_________ weekly activities for all ages with games and music sessions. Our (9)_________ bring different generations together to share stories and skills. (10)_________ age differences, we create lasting friendships through fun group projects. Experience the joy of (11)_________ across generations in our community gardens. A (12)_________ of our members have found new friends through our five-year program activities.  Contact us: (444) 458-1796 Email: [email protected] Location: Community Center, 123 Main Street Question 7:A. another B. others C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI - “Another” là đại từ hoặc tính từ mang nghĩa “một cái khác nữa,” thường dùng với danh từ số ít đếm được (ví dụ: another person, another idea). Trong trường hợp này, ta đang nói đến một nhóm người khác – phải dùng số nhiều. Do đó, “another” không phù hợp về ngữ pháp. B. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa “những người khác,” được dùng khi không cần lặp lại danh từ phía trước. Câu “some people enjoy sports, others prefer arts and crafts” là một cấu trúc đối
xứng phổ biến và hoàn toàn đúng ngữ pháp. Phù hợp ngữ cảnh đề cập đến các sở thích khác nhau trong cộng đồng. C. the others – SAI - “The others” mang nghĩa “những người còn lại,” ám chỉ một nhóm xác định đã được biết đến từ trước. Trong câu này, không có nhóm cụ thể nào đã được đề cập đầy đủ để dùng “the others.” Ngoài ra, dùng “the others” sẽ mang hàm ý toàn bộ phần còn lại, không phù hợp với nghĩa “một số khác” mà “others” biểu đạt. D. other – SAI - “Other” là tính từ, cần phải đi kèm với danh từ (như “other people”). Trong câu này, vị trí đó yêu cầu một đại từ độc lập để làm chủ ngữ, nên “other” không thể đứng một mình mà không có danh từ đi kèm. Tạm dịch: While some people enjoy sports, others prefer arts and crafts in our friendly community center – we welcome all interests! (Trong khi một số người thích thể thao, những người khác lại thích thủ công và mỹ thuật tại trung tâm cộng đồng thân thiện của chúng tôi – chúng tôi chào đón mọi sở thích!) Question 8:A. put up B. take up C. set up D. look up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. put up – SAI - “Put up” có nhiều nghĩa, như “treo lên,” “dựng lên” (put up a tent), hoặc “chịu đựng” khi dùng trong cụm “put up with.” Tuy nhiên, “put up” không đi với “activities” trong nghĩa là tổ chức hay chuẩn bị hoạt động. Dùng ở đây sẽ sai collocation và không tự nhiên. B. take up – SAI - “Take up” thường mang nghĩa “bắt đầu làm một hoạt động mới” (take up a hobby) hoặc “chiếm không gian/thời gian.” Tuy nhiên, “volunteers take up activities” lại sai về mặt nghĩa trong ngữ cảnh nói về việc tổ chức hoặc chuẩn bị các hoạt động hàng tuần. Không phù hợp. C. set up – ĐÚNG - “Set up” là cụm động từ mang nghĩa “tổ chức, sắp xếp, chuẩn bị,” rất phù hợp với danh từ “weekly activities.” Cụm “set up activities” là collocation tự nhiên và phổ biến trong văn cảnh cộng đồng, tình nguyện. Đáp án này đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. D. look up – SAI - “Look up” có nghĩa là “tra cứu” (look up a word in the dictionary), hoặc “tình hình cải thiện” (things are looking up). Không có nghĩa nào phù hợp trong ngữ cảnh nói về việc tổ chức các hoạt động. Không thể đi với “activities” theo nghĩa mong muốn của câu. Tạm dịch: Our volunteers set up weekly activities for all ages with games and music sessions. (Các tình nguyện viên của chúng tôi tổ chức các hoạt động hàng tuần cho mọi lứa tuổi với những buổi chơi trò chơi và âm nhạc.) Question 9:A. workshops B. meetings C. parties D. classes Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. workshops – ĐÚNG - “Workshops” là các buổi hội thảo hoặc lớp học tương tác, nơi mọi người cùng tham gia hoạt động, học hỏi hoặc chia sẻ kỹ năng. Trong ngữ cảnh nói về việc kết nối các thế hệ để chia sẻ câu chuyện và kỹ năng, “workshops” là lựa chọn phù hợp và tự nhiên. Đây là collocation phổ biến trong các chương trình cộng đồng hoặc giáo dục.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.