Nội dung text TỜ SỐ 01 UNIT 1 A LONG AND HEALTHY LIFE.docx
examination examiner /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /ɪɡˈzæmɪnər/ n n kỳ thi, sự kiểm tra giám khảo, người kiểm tra 18 headache /ˈhedeɪk/ n đau đầu 19 life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ n tuổi thọ trung bình 20 label label /ˈleɪbl/ /ˈleɪbl/ n v nhãn mác dán nhãn, gắn nhãn 21 ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ n nguyên liệu 22 mineral mineral /ˈmɪnərəl/ /ˈmɪnərəl/ n adj chất khoáng thuộc khoáng chất 23 nutrient nutrition nutritious /ˈnjuːtriənt/ /njuːˈtrɪʃn/ /njuːˈtrɪʃəs/ n n adj chất dinh dưỡng sự dinh dưỡng bổ dưỡng 24 repetition repeat repeated repetitive /ˌrepəˈtɪʃn/ /rɪˈpiːt/ /rɪˈpiːtɪd/ /rɪˈpetətɪv/ n v adj adj sự lặp lại lặp lại được lặp lại lặp đi lặp lại 25 routine routine /ruːˈtiːn/ /ruːˈtiːn/ n adj sinh hoạt thường ngày thường lệ, theo thói quen 26 jump jump /dʒʌmp/ /dʒʌmp/ n v cú nhảy nhảy 27 spread spread spreading /spred/ /spred/ /ˈspredɪŋ/ n v adj sự lây lan, sự trải ra lan truyền, trải ra lan rộng 28 press – up /ˈpres.ʌp/ n chống đẩy 29 squat squatter squat /skwɒt/ /ˈskwɒtə(r)/ /skwɒt/ n n v tư thế ngồi xổm người ở bất hợp pháp ngồi xổm 30 on the spot /ɒn ðiː spɒt/ idiom ngay lập tức, tại chỗ 31 recipe /ˈresəpi/ n công thức nấu ăn 32 treadmill /ˈtred.mɪl/ n máy chạy bộ 33 bacteria /bækˈtɪəriə/ n vi khuẩn 34 virus /ˈvaɪə.rəs/ n vi – rút 35 disease /dɪˈziːz/ n bệnh 36 organism organic /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ /ɔːˈɡæn.ɪk/ n adj sinh vật, thực thể sống hữu cơ, thuộc về sinh học 37 diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ n đường kính 38 infection infectious /ɪnˈfek.ʃən/ /ɪnˈfekʃəs/ n adj sự lây nhiễm, bệnh lây có thể lây nhiễm 39 tuberculosis /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ n bệnh lao phổi 40 poison poison /ˈpɔɪzn/ /ˈpɔɪzn/ n v chất độc đầu độc, bỏ độc 41 antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ n kháng sinh 42 germ /dʒɜːm/ n vi trùng 43 flu /fluː/ n cúm 44 illness ill /ˈɪl.nəs/ /ɪl/ n adj sự ốm đau ốm 45 heart disease /ˈhɑːt dɪˌziːz/ n bệnh tim