PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ STRESS_GV.pdf



Đáp án: B. begin Giải thích: • A. person /ˈpɜː.sən/ (người) → âm 1 • B. begin /bɪˈɡɪn/ (bắt đầu) → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 • C. message /ˈmes.ɪdʒ/ (tin nhắn) → âm 1 • D. river /ˈrɪv.ər/ (dòng sông) → âm 1 ⇒ Chỉ có B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, khác với các từ còn lại. Part 1 – Câu 6 A. invite B. also C. summer D. weather Đáp án: A. invite Giải thích: • A. invite /ɪnˈvaɪt/ (mời) → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 • B. also /ˈɔːl.səʊ/ (cũng) → âm 1 • C. summer /ˈsʌm.ər/ (mùa hè) → âm 1 • D. weather /ˈweð.ər/ (thời tiết) → âm 1 ⇒ Chỉ có A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, khác với các từ còn lại. Part 1 – Câu 7 A. number B. never C. receive D. people Đáp án: C. receive Giải thích: • A. number /ˈnʌm.bər/ (số) → âm 1 • B. never /ˈnev.ər/ (không bao giờ) → âm 1 • C. receive /rɪˈsiːv/ (nhận) → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
• D. people /ˈpiː.pəl/ (người) → âm 1 ⇒ Chỉ có C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, khác với các từ còn lại. Part 1 – Câu 8 A. woman B. along C. after D. finish Đáp án: B. along Giải thích: • A. woman /ˈwʊm.ən/ (phụ nữ) → âm 1 • B. along /əˈlɒŋ/ (dọc theo) → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 • C. after /ˈɑːf.tər/ (sau) → âm 1 • D. finish /ˈfɪ.nɪʃ/ (kết thúc) → âm 1 ⇒ Chỉ có B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, khác với các từ còn lại. Part 1 – Câu 9 A. answer B. question C. polite D. order Đáp án: C. polite Giải thích: • A. answer /ˈɑːn.sər/ (câu trả lời) → âm 1 • B. question /ˈkwes.tʃən/ (câu hỏi) → âm 1 • C. polite /pəˈlaɪt/ (lịch sự) → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 • D. order /ˈɔː.dər/ (gọi món, mệnh lệnh) → âm 1 ⇒ Chỉ có C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, khác với các từ còn lại. Part 1 – Câu 10 A. ready

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.