Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 23.doc Giải Chi Tiết.doc
HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 23 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. handicapped B. interested C. dedicated D. excited Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Phần gạch chân của các từ "interested," "dedicated," và "excited" đều phát âm là /ɪd/ (âm /ɪd/). Tuy nhiên, trong "handicapped," phần gạch chân phát âm là /d/ (âm /d/). Vì vậy, đáp án đúng là A. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. angry B. needy C. supply D. country Giải Thích: Kiến thức về phát âm Phần gạch chân của các từ "angry," "needy," và "country" phát âm là /i/ (âm dài). Tuy nhiên, trong "supply," phần gạch chân phát âm là /aɪ/, do đó đáp án đúng là C. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. career B. gender C. equal D. bias Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "gender," "equal," và "bias" đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu. Tuy nhiên, trong từ "career," trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Vì vậy, đáp án đúng là A. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. abandon B. dependent C. preference D. exhausted Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "abandon," "dependent," và "exhausted" đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi "preference" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu. Vì vậy, đáp án đúng là C. 5. Minh had his teeth decayed, ____ he refused to see the dentist. A. and B. so C. or D. but
Giải Thích: Kiến thức về liên từ Câu này nói về sự đối lập: mặc dù răng Minh bị sâu, nhưng anh ấy vẫn từ chối đi gặp nha sĩ, nên từ nối đúng là but (nhưng). Tạm Dịch: Răng của Minh bị sâu nhưng anh từ chối đi khám nha sĩ. 6. Peter: When does your flight leave? Anna: The plane takes off _____ midnight, so I need to be there early. A. in B. by C. during D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ thời gian Khi nói về thời gian cụ thể như "midnight," ta sử dụng "at" để chỉ thời điểm. Do đó, đáp án đúng là D. Tạm Dịch: Peter: Chuyến bay của bạn khởi hành khi nào? Anna: Máy bay cất cánh lúc nửa đêm, vì vậy tôi cần phải đến đó sớm. 7. Lucy: Where did you meet your wife? Mark: We first met _____ university, at a student party. A. on B. to C. at D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn Để chỉ một địa điểm cụ thể (như trường đại học), ta dùng "at." Do đó, đáp án đúng là C. Tạm Dịch: Lucy: Anh gặp vợ mình ở đâu? Mark: Chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên ở trường đại học, tại một bữa tiệc sinh viên. 8. "What does your sister do at the hospital?" "She's a _____." A. receptionist B. pharmacist C. secretary D. journalist Giải Thích: Kiến thức về từ vựng Câu hỏi hỏi về công việc của chị người nghe tại bệnh viện, và "pharmacist" (dược sĩ) là nghề phù hợp nhất trong môi trường bệnh viện. Do đó, đáp án đúng là B. 9. Ben: This coffee tastes amazing! Kate: It's from the shop _____ just opened near the station. A. who B. where C. that D. what Giải Thích: Kiến thức về MĐQH Khi muốn nối câu mô tả về một cửa hàng, ta dùng "that" để liên kết giữa danh từ "shop" và mệnh đề phụ. Do đó, đáp án đúng là C. Tạm Dịch: Ben: Cà phê này có vị tuyệt vời! Kate: Nó từ cửa hàng mới mở gần nhà ga. 10. "How was the movie you saw last night?" "It was really _____."
II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this safety sign mean? A. Do not climb on the scaffolding B. Do not use the ladder C. Do not work at heights D. Do not enter the construction site Giải Thích: Biển báo an toàn này có ý nghĩa gì? A. Không được trèo lên giàn giáo B. Không được sử dụng thang C. Không được làm việc trên cao D. Không được vào công trường xây dựng Đáp án đúng: A - Không được leo trèo trên giàn giáo Biểu tượng rõ ràng thể hiện hành động leo trèo trên giàn giáo Phù hợp với quy định an toàn lao động trong xây dựng Nhằm ngăn ngừa tai nạn do leo trèo không an toàn 16. What activity is NOT allowed according to this safety sign? A. Running and jumping B. Dancing and exercising C. Sliding and falling D. Walking normally Giải Thích: Hoạt động nào KHÔNG được phép theo biển báo an toàn này? A. Chạy và nhảy B. Nhảy múa và tập thể dục C. Trượt và ngã