Nội dung text GS9 Unit 1 Extra - Vocabulary.docx
VOCABULARY Photocopiable Source: Pearson Education Tieng Anh 9 ANSWER KEY Exercise 1. 1. B 2. C 3. D 4. D 5. B 6. D 7. C 8. A 9. C 10. C Exercise 2. 1. art gallery 2. bus stop 3. bike rack 4. pavement 5. seats 6. department store 7. apartment blocks WORDLIST Word Pronunciation Meaning art gallery (n) /ˈɑːt ɡæləri/ triển lãm nghệ thuật artwork (n) /ˈɑːtwɜːk/ tác phẩm nghệ thuật bike rack (np) /ˈbaɪk ˌræk/ giá đỡ xe đạp (ở bãi đỗ xe) breath-taking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ đẹp tuyệt vời, đẹp đến ngỡ ngàng cliff (n) /klɪf/ vách đá, vách núi concrete (adj) /ˈkɒŋkriːt/ (làm bằng) bê-tông miserable (adj) /ˈmɪzrəbl/ khổ sở, khốn đốn futuristic (adj) /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/ (thuộc về) tương lai skate park (np) /ˈskeɪtpɑːk/ sân trượt ván (be) on my own một mình