PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH TRANG SỨC.docx


27. 长毛衣链 /cháng máo yī liàn/: Dây chuyền thời trang  28. 吊坠 /diào zhuì/: mặt dây chuyền 29. 链子 /liàn·zi/: dây chuyền (chỉ có dây không có mặt) 30. 丝巾 /sī jīn/: khăn lụa 31. 腰带 /yāo dài /: thắt lưng 32. 腰巾 /yāo jīn/: khăn quấn ngang hông     33. 腰链 /yāo liàn/: dây đeo ngang bụng 34. 手饰 /shǒu shì/: phụ kiện đeo trên tay  35. 手镯 /shǒu zhuó/: vòng tay, kiềng tay 36. 手链 /shǒu liàn/: vòng tay, lắc tay (kiểu dây mỏng) 37. 臂环 /bì huán/: vòng đeo bắp tay 38. 手表 /shǒubiǎo/: đồng hồ đeo tay 39. 假指甲 /jiǎ zhǐ jiǎ/: móng tay giả 40. 手套 /shǒutào/: găng tay     41. 戒指 /jiè zhǐ/: nhẫn 42. 指环 /zhǐ huán/: nhẫn 43. 披肩 /pī jiān/: khăn choàng ngang vai 44. 脚饰 /jiǎo shì /: phụ kiện đeo ở chân 45. 脚链 /jiǎo liàn/: vòng chân, lắc chân (kiểu dây mỏng) 46. 脚镯 /jiǎo zhuó/: vòng chân, kiềng chân 47. 提包 /tí bāo/: túi xách  48. 眼镜 /yǎn jìng/: kính mắt     49. 墨镜 /mò jìng/: kính râm 50. 太阳镜 /tài yáng jìng/: kính râm 51. 帽子 /mào zi/: mũ 52. 太阳帽 /tài yáng mào /: mũ đi nắng 53. 鼻饰 /bí shì /: phụ kiện mũi 54. 鼻钉 /bí dīng/: khuyên mũi 55. 鼻环 /bí huán/: khuyên mũi, khong mũi

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.