PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 4.(GV). THI ONLINE LÀM CHỦ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP LƯỢNG TỪ (BUỔI 2).docx

THI ONLINE: LÀM CHỦ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP LƯỢNG TỪ (BUỔI 2) Read the following texts and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits  each of the numbered blanks from 1 to 30.   1.  The key to learning a language successfully is hard work and dedication rather than talent. Learning a  foreign language offers (1) _______ opportunities for both personal and professional growth, but it is not  always easy. (2) _______ people may find it especially difficult at first, but, indeed, with (3) _______  practice every day, everyone can improve their skills gradually.   Chìa khóa để học một ngôn ngữ thành công là sự chăm chỉ và tận tâm hơn là tài năng. Việc học một ngoại ngữ mang lại nhiều cơ hội để phát triển cả cá nhân và nghề nghiệp, nhưng nó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một số người có thể thấy đặc biệt khó khăn lúc đầu, nhưng thực tế, với một chút luyện tập mỗi ngày, ai cũng có thể cải thiện kỹ năng của mình dần dần. Question 1. A. all B. many C. every D. any  Kiến thức về lượng từ: A. all + N đếm được số nhiều/không đếm được: tất cả B. many + N đếm được số nhiều: nhiều C. every + N đếm được số ít: mỗi, mọi D. any + N đếm được số nhiều/không đếm được: bất cứ, bất kỳ - Ta thấy danh từ 'opportunities' ở dạng danh từ đếm được số nhiều và dựa vào nghĩa, ta chọn 'many". Tạm dịch: Learning a foreign language offers many opportunities for both personal and professional growth, but it is not always easy. (Việc học một ngoại ngữ mang lại nhiều cơ hội để phát triển cả cá nhân và nghề nghiệp, nhưng nó không phải lúc nào cũng dễ dàng.). Chọn đáp án B Question 2. A. Either B. Each C. Several D. Much  Kiến thức về lượng từ: A. Either + N đếm được số ít một trong hai B. Each + N đếm được số ít mỗi C. Several + N đếm được số nhiều: một số, một vài D. Much + N không đếm được: nhiều - Ta thấy danh từ people' ở dạng danh từ đếm được số nhiều nên ta chọn 'several'. Tạm dịch: Several people may find it especially difficult at first, but, indeed, with a little practice every day, everyone can improve their skills gradually. (Một số người có thể thấy đặc biệt khó khăn lúc đầu, nhưng thực tế, với một chút luyện tập mỗi ngày, ai cũng có thể cải thiện kỹ năng của mình dần dần.).  Chọn đáp án C Question 3. A. a little B. few C. a few D. little  Kiến thức về lượng từ: A. a little + N không đếm được: một chút, một ít B. few + N đếm được số nhiều: rất ít, hầu như không C. a few + N đếm được số nhiều: một ít, một vài D. little + N không đếm được: rất ít, hầu như không - Ta thấy danh từ 'practice' ở dạng không đếm được và dựa vào nghĩa ta chọn 'a little'. Tạm dịch: Several people may find it especially difficult at first, but, indeed, with a little practice every day, everyone can improve their skills gradually. (Một số người có thể thấy đặc biệt khó khăn lúc đầu, nhưng thực tế, với một chút luyện tập mỗi ngày, ai cũng có thể cải thiện kỹ năng của mình dần dần.).
 Chọn đáp án A 2.  Mentors play a crucial role in personal growth. This is true because (4) _______ people find that a mentor  provides not only professional guidance but also emotional support, which helps them overcome  obstacles. Without the support of a mentor, it can be much more challenging to achieve personal growth  on one's own. However, in (5) _______ cases, if the initial guidance doesn’t fulfil one’s needs, he or she  can consider seeking (6) _______ mentor.   Người có vấn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân. Điều này đúng vì hầu hết mọi người nhận thấy rằng một người cố vấn không chỉ cung cấp hướng dẫn chuyên môn mà còn hỗ trợ tinh thần, giúp họ vượt qua trở ngại. Nếu không có sự hỗ trợ của một người cố vấn, việc tự đạt được sự phát triển cá nhân có thể khó khăn hơn nhiều. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, nếu sự hướng dẫn ban đầu không đáp ứng được nhu cầu của một người, người ta có thể cân nhắc tìm một người cố vấn khác. Question 4. A. little B. most C. either D. any  Kiến thức về lượng từ A little + N không đếm được: rất ít, hầu như không B. most + N đếm được không đếm được: hầu hết. C. either + N đếm được số ít một trong hai D. any + N đếm được số nhiều/không đếm được: bắt cứ, bất kỳ - Ta thấy danh từ "people" ở dạng danh từ đếm được số nhiều và dựa vào nghĩa, ta chọn 'most'. Tạm dịch: This is true because most people find that a mentor provides not only professional guidance but also emotional support, which helps them overcome obstacles. (Điều này đúng vì hầu hết mọi người nhận thấy rằng một người cố vấn không chỉ cung cấp hướng dẫn chuyên môn mà còn hỗ trợ tinh thần, giúp họ vượt qua trở ngại.)  Chọn đáp án B Question 5. A. neither B. no C. much D. a few Kiến thức về lượng từ: A. neither + N đếm được số ít không cái này cũng không cái kia (trong hai cái) B. no + N đếm được không đếm được: không C. much + N không đếm được: nhiều D. a few + N đếm được số nhiều: một ít, một vài Ta thấy danh từ 'cases' ở dạng danh từ đếm được số nhiều và dựa vào nghĩa, ta chọn 'a few". Tạm dịch: However, in a few cases, if the initial guidance doesn't fulfil one's needs, he or she can consider seeking another mentor. (Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, nếu sự hướng dẫn ban đầu không đáp ứng được nhu cầu của một người, người ta có thể cân nhắc tìm một người cố vấn khác.) Chọn đáp án D Question 6. A. the other B. other C. some D. another  A. the other + N đếm được: (những) cái/người còn lại trọng 1 nhóm B. other + N đếm được số nhiều/không đếm được: những cái/người khác C. some + N đếm được số nhiều/không đếm được: một số D. another + N đếm được số ít: cái/người khác - Ta thấy danh từ 'mentor' ở dạng danh từ đếm được số ít và dựa vào nghĩa, ta chọn 'another". Tạm dịch: However, in a few cases, if the initial guidance doesn't fulfil one's needs, he or she can consider seeking another mentor. (Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, nếu sự hướng dẫn ban đầu không đáp ứng được nhu cầu của một người, người ta có thể cân nhắc tìm một người cố vấn khác.)  Chọn đáp án D 3.  Getting over a breakup is never easy. (7) _______ person deals with heartbreak differently. However, (8)  _______ people feel sad for a while, but time helps them heal. A little distraction, like hobbies or friends,  can
make things easier. Some memories may still hurt, but moving forward is important. In the end,  remember that (9) _______ breakup can stop someone from finding happiness again.  Vượt qua một cuộc chia tay không bao giờ là dễ dàng. Mỗi người đối mặt với nỗi đau lòng theo cách khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết mọi người cảm thấy buồn trong một khoảng thời gian, nhưng thời gian sẽ giúp họ chữa lành. Một chút xao lãng chẳng hạn như sở thích hoặc bạn bè có thể giúp mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Một số ký ức có thể vẫn khiến ta đau lòng, nhưng việc tiếp tục tiến về phía trước là quan trọng. Cuối cùng, hãy nhớ rằng không cuộc chia tay nào có thể ngăn cản ai đó tìm lại hạnh phúc. Question 7. A. Another B. No C. Some D. Each Kiến thức về lượng từ: A. Another + N đếm được số ít cái/người khác B. No + N đếm được/không đếm được: không C. Some + N đếm được số nhiều/không đếm được: một số D. Each + N đếm được số ít: mỗi - Ta thấy danh từ 'person' ở dạng danh từ đếm được số ít và dựa vào nghĩa, ta chọn 'each'. Tạm dịch: Each person deals with heartbreak differently. (Mỗi người đối mặt với nỗi đau lòng theo cách khác nhau.) Chọn đáp án D Question 8. A. most B. much C. few D. no   Kiến thức về lượng từ: A. most + N đếm được không đếm được: hầu hết B. much + N không đếm được: nhiều C. few + N đếm được số nhiều: rất ít, hầu như không D. no + N đếm được/không đếm được: không - Ta thấy danh từ 'people' ở dạng danh từ đếm được số nhiều và dựa vào nghĩa, ta chọn 'most". Tạm dịch: However, most people feel sad for a while, but time helps them heal. (Tuy nhiên, hầu hết mọi người cảm thấy buồn trong một khoảng thời gian, nhưng thời gian sẽ giúp họ chữa lành.) Chọn đáp án A Question 9. A. much B. many C. no D.few Kiến thức về lượng từ: A. much + N không đếm được: nhiều B. many + N đếm được số nhiều: nhiều C. no + N đếm được không đếm được: không D. few + N đếm được số nhiều: rất ít, hầu như không - Ta thấy danh từ "breakup ở dạng danh từ không đếm được và dựa vào nghĩa, ta chọn 'no'. Tạm dịch: In the end, remember that no breakup can stop someone from finding happiness again. (Cuối cùng, hãy nhớ rằng không cuộc chia tay nào có thể ngăn cản ai đó tìm lại hạnh phúc.)  Chọn đáp án C 4. (10) _______ travellers need to prepare thoroughly before going on a trip. In addition to the essentials,  There might also be (11) _______ times when you need extra items, like a power bank or medicine. This  depends on your personal needs. And don’t forget that (12) _______ travellers in your group might also  need assistance, so it's advised to be prepared to help them.  Tất cả du khách cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đi du lịch. Ngoài những vật dụng cần thiết, đôi khi cũng có vài lúc bạn cần thêm đồ, như pin sạc dự phòng hoặc thuốc men. Điều này phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân của bạn. Và đừng quên rằng những người khác trong nhóm của bạn cũng có thể cần sự hỗ trợ, vì vậy nên chuẩn bị sẵn sàng để giúp đỡ họ. Question 10. A. Either B. All C. No D. Both  A. Either + N đếm được số ít một trong hai
B. All + N đếm được số nhiều/không đếm được: tất cả C. No + N đếm được không đếm được: không D. Both + N đếm được số nhiều: cả hai - Ta thấy danh từ “travellers' ở dạng danh từ đếm được số nhiều và dựa vào nghĩa, ta chọn 'all'. Tạm dịch: All travellers need to prepare thoroughly before going on a trip. (Tất cả du khách cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đi du lịch.)  Chọn đáp án B Question 11. A. a little B. no C. several D. every  Kiến thức về lượng từ: A. a little + N không đếm được: một chút, một ít B. no + N đếm được không đếm được: không C. several + N đếm được số nhiều: một số, một vài D. every + N đếm được số ít mỗi, mọi Ta thấy danh từ "times" ở dạng danh từ đếm được số nhiều và dựa vào nghĩa, ta chọn 'several'. Tạm dịch: There might also be several times when you need extra items, like a power bank or medicine. (Ngoài những vật dụng cần thiết, đôi khi cũng có vài lúc bạn cần thêm đó, như pin sạc dự phòng hoặc thuốc men.)  Chọn đáp án C Question 12. A. others B. other C. another D. the others   A. others: những cái/người khác B. other + N đếm được số nhiều/không đếm được: những cái/người khác C. another + N đếm được số ít cái/người khác D. the others: những cái/người còn lại trong một nhóm - Ta có danh từ “travellers' ở dạng danh từ đếm được số nhiều ở phía sau nên ta chọn 'other'. Tạm dịch: And don't forget that other travellers in your group might also need assistance, so it's advised to be prepared to help them. (Và đừng quên rằng những người khác trong nhóm của bạn cũng có thể cần sự hỗ trợ, vì vậy nên chuẩn bị sẵn sàng để giúp đỡ họ.)  Chọn đáp án B 5.  Mrs. Johnson wakes up early (13) _______ morning to start her day. To wake herself up, she always  drinks (14) _______ tea while thinking of what to cook for breakfast. As part of her routine, she takes  (15) _______ the leftovers from the previous night and prepares a delicious breakfast for her children.  Mrs. Johnson knows how to make (16) _______ different dishes that always satisfy them.   Bà Johnson' thức dậy sớm mỗi sáng để bắt đầu một ngày mới. Để tỉnh táo hơn, bà ấy luôn uống một chút trà trong lúc suy nghĩ xem sẽ nấu gì cho bữa sáng. Như một phần trong thói quen của mình, bà ấy lấy tất cả thức ăn thừa từ tối hôm trước và chuẩn bị một bữa sáng ngon miệng cho các con. Bà Johnson biết cách chế biến nhiều món ăn khác nhau mà luôn làm hài lòng các con. Question 13. A. much B. every C. all D. few  Kiến thức về lượng từ: A. much + N không đếm được: nhiều B. every + N đếm được số ít mỗi, mọi C. all + N đếm được số nhiều/không đếm được: tất cả D. few + N đếm được số nhiều: rất ít, hầu như không - Ta thấy danh từ 'morning' ở dạng danh từ đếm được số ít nên ta chọn 'every'. Tạm dịch: Mrs. Johnson wakes up early every morning to start her day. (Bà Johnson thức dậy sớm mỗi sáng để bắt đầu một ngày mới.)  Chọn đáp án B

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.