PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. File học sinh.docx

CHÂN TRỜI SÁNG TẠO (Đề thi có 04 trang) ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 LỚP 10 - NĂM 2023-2024 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ......................................................................... I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1: Phát biểu nào sau đây có cùng nội dung với mệnh đề “Nếu a và b chia hết cho c thì ab chia hết cho c .” A. Nếu ab chia hết cho c thì a và b chia hết cho c . B. a và b chia hết cho c là điều kiện đủ để ab chia hết cho c . C. a và b chia hết cho c là điều kiện cần để ab chia hết cho c . D. ab chia hết cho c là điều kiện đủ để a và b chia hết cho c . Câu 2: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 210xy ? A. 1;3M . B. 1;1N . C. 1;2P . D. 6;1Q . Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ 31 22 xy xy     ? A. 1;0.P B. 1;1.N C. 1;1.M D. 0;1.Q Câu 4: Cho hàm số: 2 1 231 x y xx    . Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số? A. 1.2; 3M B. 20; 1.M C. 3 11 ; . 22M   D. 4.1; 0M Câu 5: Tập xác định của hàm số 2 1 3 x y xx    là A.  . B. ℝ . C. \1ℝ D. \2ℝ . Câu 6: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc hai? A. 23yxx . B. 223yxx . C. 23yx . D. 2 2 261 1 xx y xx    . Câu 7: Trục đối xứng của parabol 2:392022Pyxx là A. 3 2x . B. 3x . C. 3x . D. 3 2x . Câu 8: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai? A. sin30sin150 . B. tan30tan150 . C. cot30cot150 . D. cos30cos150 . Câu 9: Cho tam giác ABC có ABc , ACb , CBa . Chọn mệnh đề sai ? A. 2222.cosabcbcA . B. 2222.cosbacacB . C. 2222.coscababB . D. 2222.coscbabaC . Mã đề thi: 02
Câu 10: Cho tam giác ABC . Số các véc tơ khác 0→ , có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của tam giác ABC là: A. 3. B. 6 . C. 2. B. 1. Câu 11: Cho tam giác ABC , khẳng định nào sau đây là đúng? A. ABACBC→→→ . B. BCABAC→→→ . C. ABACBC→→→ . D. ABACCB→→→ . Câu 12: Cho hai vectơ a→ và b→ khác 0→ . Xác định góc  giữa hai vectơ a→ và b→ biết ..abab→→→→ . A. 090 . B. 00 . C. 045 . D. 0180 . Câu 13: Cho tam giác ABC có  30.ABC5,8ABBC . Tính .BABC→→ . A. 20. B. 203. C. 202. D. 403. Câu 14: Đo chiều dài của một cây thước, ta được kết quả 450,3lcm thì sai số tương đối của phép đo là: A. 0,3 l . B. 0,3 l . C. 3 10l . D. 1 150l . Câu 15: Quy tròn số 2,654 đến hàng phần chục, được số 2,7 . Sai số tuyệt đối là A. 0,05 . B. 0,04 . C. 0,046 . D. 0,1 . Câu 16: Đại lượng đo mức độ biến động, chênh lệch giữa các giá trị trong mẫu số liệu thống kê gọi là A. Độ lệch chu. B. Số trung vị. C. Phương sai. D. Tần số. Câu 17: Hãy tìm khoảng biến thiên của mẫu số liệu thông kê sau: A. 58 . B. 15 . C. 5 . D. 33 . Câu 18: Thống kê 100 học sinh tham gia kì thi học sinh giỏi toán (thang điểm 20). Kết quả được thống kê trong bảng sau: Tính độ lệch chuẩn của bảng số liệu thống kê. A. 1,99 . B. 1,89 . C. 1,98 . D. 2,01 . Câu 19: Bảng sau cho biết thời gian chạy cự li 100m của các bạn trong lớp (đơn vị giây): Tìm số trung bình x của mẫu số liệu trên (làm tròn đến hàng phần trăm). A. 12,02x . B. 12,03x . C. 12,12x . D. 12,025x . Câu 20: Một mẫu số liệu thống kê có tứ phân vị lần lượt là 12322,27,32QQQ . Giá trị nào sau đây là giá trị ngoại lệ của mẫu số liệu A. 30. B. 9. C. 48. D. 46. Câu 21: Xét mệnh đề kéo theo P : “Nếu 18 chia hết cho 3 thì tam giác cân có 2 cạnh bằng nhau” và Q : “Nếu 17 là số chẵn thì 25 là số chính phương”. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. P đúng, Q sai. B. P đúng, Q đúng. C. P sai, Q đúng. D. P sai, Q sai.
Câu 22: Miền nghiệm của bất phương trình 22124xyx chứa điểm nào sau đây? A. 1;1.A B. 1;5.B C. 4;3.C D. 0;4.D Câu 23: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ bất phương trình dưới đây? A. 0 5410 5410 y xy xy       . B. 0 5410 4510 x xy xy       . C. 0 4510 5410 x xy xy       . D. 0 5410 4510 x xy xy       . Câu 24: Cho hàm số  2 223 khi2 1 1khi2 x x fxx xx       . Khi đó, 22ff bằng: A. 8 3 . B. 4. C. 6. D. 5 3 . Câu 25: Giao điểm của parabol P : 232yxx với đường thẳng 1yx là: A. 1;0 ; 3;2 . B. 0;1 ; 2;3 . C. 1;2 ; 2;1 . D. 2;1 ; 0;1 . Câu 26: Tam giác ABC có 120A thì đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2223abcbc . B. 222abcbc . C. 2223abcbc . D. 222abcbc . Câu 27: Cho tam giác ABC có  60, 75BC và 10AC . Khi đó, độ dài cạnh BC bằng A. 106 3 . B. 56 . C. 56 3 . D. 10 . Câu 28: Cho tam giác ABC có  6;9;60ABcmACcmBAC . Diện tích tam giác ABC là A. 2273 2Scm . B. 227 2Scm . C. 2273 4Scm . D. 227 4Scm . Câu 29: Cho hình thoi ABCD có cạnh bằng a và  60.A Độ dài của vectơ BABC→→ bằng A. . 2 a B. 2.a C. 2.a D. .a
Câu 30: Cho hình thang ABCD vuông tại A và B , 3,4,ABaBCaADa . Gọi M là điểm thuộc cạnh AB sao cho 2AMa . Tính MDMCCB→→→ ? A. 210a . B. 220a . C. 220a . D. 210a . Câu 31: Cho tam giác ABC có 0ˆ 90A , 0ˆ60B và ABa . Khi đó .ACCB→→ bằng A. 22a . B. 22a . C. 23a . D. 23a . Câu 32: Cho hai vectơ a→ và b→ . Biết 2,3ab→→ và 0,30ab→→ . Tính ab→→ . A. 11 . B. 13 . C. 12 . D. 14 . Câu 33: Cho hình chữ nhật có chiều dài bằng 10 3 , chiều rộng bằng 3. Để tính diện tích hình chữ nhật bạn Giang lấy số gần đúng của 10 3 là 3,33. Hỏi sai số tuyệt đối của hình chữ nhật theo cách tính của bạn Giang là bao nhiêu. A. 0,1 . B. 0,01 . C. 1,11 . D. 0,11 . Câu 34: Chỉ số IQ và EQ tương ứng của một nhóm học sinh được đo và ghi lại ở bảng sau: Dựa vào khoảng biến thiên của hai mẫu số liệu “IQ” và “EQ”, hãy chỉ ra mẫu số liệu nào có độ phân tán lớn hơn. A. Mẫu số liệu “IQ” có độ phân tán lớn hơn mẫu số liệu “EQ”. B. Mẫu số liệu “IQ” có độ phân tán lớn hơn mẫu số liệu “EQ”. C. Hai mẫu số liệu có độ phân tán bằng nhau. D. Tất cả đều sai. Câu 35: Thống kê số cuốn sách mỗi bạn trong lớp đã đọc trong năm 2021, bạn Lan thu được kết quả như bảng sau. Hỏi trong năm 2021, trung bình mỗi bạn trong lớp đọc bao nhiêu cuốn sách? A. 4,694 . B. 4,925 . C. 4,55 . D. 4,495 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.