Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 01.docx
GIẢI CHI TIẾT Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. bat B. calm C. cat D. mat A. bat /bæt/ B. calm /kɑːm/ C. cat /kæt/ D. mat /mæt/ Đáp án: B. calm (Ở từ này, nguyên âm "a" được phát âm là /ɑː/, khác với các từ còn lại có âm /æ/.) Question 2: A. killer B. know C. knee D. knife A. killer /ˈkɪlə(r)/ B. know /noʊ/ C. knee /niː/ D. knife /naɪf/ Đáp án: A. killer (/ˈkɪlə(r)/ - âm "k" trong "knock" là không phải là câm, còn các từ khác “k” là âm câm không được phát âm. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3: A. address B. beauty C. city D. future Đáp án: A. address (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.) A. address (N)/ˈæd.res/ or (V) /əˈdres\ B. beauty /ˈbjuː.ti/ C. city /ˈsɪt.i/ D. future /ˈfjʊ.tʃər/ or /ˈfjuː.tʃər/ Question 4: A. computer B. dangerous C. history D. positive Đáp án: A. computer (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5: The city is famous for its beautiful natural ___________, including lakes, mountains, and forests. A. views B. jobs C. exercises D. journeys Đáp án: A. khung cảnh A. khung cảnh: Đây là đáp án đúng. "Khung cảnh" ám chỉ vẻ đẹp mà người ta nhìn thấy, đặc biệt là những cảnh đẹp thiên nhiên như hồ, núi và rừng. B. công việc: Nghĩa là các cơ hội việc làm, không liên quan gì đến hồ, núi hay rừng, và không phù hợp với bối cảnh "vẻ đẹp thiên nhiên". C. bài tập thể dục: Nghĩa là các hoạt động thể chất, không liên quan đến cảnh thiên nhiên như hồ, núi, rừng. Không đúng trong bối cảnh này. D. chuyến đi: Nghĩa là những hành trình hoặc chuyến du lịch, nhưng không phù hợp để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên của thành phố. Question 6: While they ___________ a movie in the living room, their neighbors suddenly knocked on the door. A. watched B. were watched C. were watching D. watching Đáp án: C. were watching A. watched: Thì quá khứ đơn, không đúng vì không diễn tả được hành động đang diễn ra liên tục trước khi bị gián đoạn. B. were watched: Câu này dùng thể bị động, không phù hợp vì ở đây không phải là hành động bị tác động. C. were watching: Đây là đáp án đúng vì thì quá khứ tiếp diễn (were watching) miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ trước khi bị gián đoạn. D. watching: Không đúng vì thiếu động từ trợ "were" để tạo thành câu quá khứ tiếp diễn. Question 7: Sarah finds studying history ___________ than studying science. A. easier B. easiest C. easy D. as easy
điểm của danh từ như ở đây. B. "that" Dịch: "mà" → Không phù hợp vì "that" không dùng sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ xác định như trong câu này. C. "what" Dịch: "cái gì" → Không phù hợp vì "what" không phải là đại từ quan hệ dùng để mô tả tính chất của một danh từ trong câu này. D. "which" Dịch: "cái mà" → Phù hợp vì "which" là đại từ quan hệ dùng để mô tả một tính chất hoặc đặc điểm của danh từ trước đó, ở đây là "Ha Long Bay". Đáp án đúng: D. "which" Question 11: Minh felt ___________ when he finally solved the difficult math problem. A. tired B. sad C. happy D. scared A. "tired" Dịch: "mệt mỏi" → Không phù hợp vì Minh sẽ cảm thấy vui khi giải quyết được vấn đề, không phải mệt mỏi. B. "sad" Dịch: "buồn" → Không phù hợp vì Minh vừa giải được bài toán khó, không có lý do gì để cảm thấy buồn. C. "happy" Dịch: "vui vẻ" → Phù hợp vì đây là cảm xúc tích cực và hợp lý khi Minh giải được bài toán khó. D. "scared" Dịch: "sợ hãi" → Không phù hợp vì "scared" thể hiện sự sợ hãi, không đúng với cảm xúc của Minh trong tình huống này. Đáp án đúng: C. "happy" Question 12: To stay healthy, you should eat ___________ junk food and choose healthier options instead. A. a lot of B. many C. some D. none of Đáp án: D. none of Giải thích: D. none of: Đúng, vì "none of" được sử dụng để chỉ không có một cái gì đó nào cả, phù hợp với ngữ cảnh của câu để nhấn mạnh rằng không nên ăn bất kỳ thực phẩm chế biến sẵn nào. A. a lot of: Sai, vì "a lot of" có nghĩa là nhiều, không phù hợp trong trường hợp này khi khuyên nên tránh hoàn toàn thực phẩm chế biến sẵn. B. many: Sai, vì "many" dùng với danh từ đếm được và không phù hợp trong ngữ cảnh này với "junk food", mà nên dùng "none of." C. some: Sai, vì "some" có nghĩa là một số hoặc một lượng không xác định, không phù hợp khi khuyên nên tránh hoàn toàn thực phẩm chế biến sẵn. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. HOW TO SUCCEED IN SCHOOL 1. Attend (13) ___________ your classes regularly. 2. Take notes during lectures. 3. Ask questions if you don't understand (14) ___________ lesson.
4. Study in a quiet place. 5. (15) ___________ to your teachers' advice and follow it. 6. Review your notes if you are (16) ___________ for a test. Question 13: A. on B. in C. at D. from Question 14: A. x (no article) B. a C. the D. an Question 15: A. Speak B. Listen C. Look D. Write Question 16: A. ready B. readily C. readiness D. readied Question 13: Attend (13) ___________ your classes regularly. Attend có nghĩa là tham dự hoặc đi học. Bạn cần chọn giới từ phù hợp để diễn tả việc tham dự các lớp học. A. on: Không phù hợp vì "on" thường dùng với các ngày trong tuần hoặc thời gian cụ thể. B. in: Thích hợp để diễn tả việc tham dự một môi trường hoặc tình huống như lớp học. C. at: Thường dùng để chỉ địa điểm cụ thể, nhưng không phải là cách chính xác để nói về việc tham dự lớp học. D. from: Không phù hợp vì "from" không thường được sử dụng với việc tham dự lớp học. Đáp án đúng: B. in Question 14: Ask questions if you don't understand (14) ___________ lesson. Understand có nghĩa là hiểu bài học. Cần chọn mạo từ phù hợp để hoàn thành câu. A. x (no article): Có thể đúng nếu nói chung về bài học nói chung, nhưng thường cần mạo từ để cụ thể hơn. B. a: Thích hợp nếu chỉ một bài học cụ thể trong số nhiều bài học. C. the: Thích hợp nếu bạn đang nói đến một bài học cụ thể đã được đề cập trước đó. D. an: Không phù hợp vì "an" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm và không phù hợp trong trường hợp này. Đáp án đúng: C. the Question 15: (15) ___________ to your teachers' advice and follow it. Listen có nghĩa là lắng nghe. Cần chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu về việc chú ý đến lời khuyên của giáo viên. A. Speak: Không phù hợp vì nó có nghĩa là nói chuyện, không phải lắng nghe. B. Listen: Phù hợp vì nó có nghĩa là lắng nghe lời khuyên. C. Look: Không phù hợp vì nó có nghĩa là nhìn, không phải lắng nghe. D. Write: Không phù hợp vì nó có nghĩa là viết, không phải lắng nghe. Đáp án đúng: B. Listen Question 16: Review your notes if you are (16) ___________ for a test. Ready có nghĩa là sẵn sàng. Cần chọn từ phù hợp để diễn tả trạng thái sẵn sàng cho bài kiểm tra. A. ready: Thích hợp vì nó là tính từ mô tả trạng thái sẵn sàng. B. readily: Không phù hợp vì nó là trạng từ và không đúng ngữ pháp trong câu này. C. readiness: Không phù hợp vì nó là danh từ, không phải tính từ mô tả trạng thái. D. readied: Không phù hợp vì nó là dạng quá khứ của động từ "ready", không đúng ngữ pháp trong câu này. Đáp án đúng: A. ready Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. We had an interesting workshop on artificial intelligence (AI) last week. Things didn’t go as smoothly as we had hoped. __________. a. By the time we finished the workshop, we discovered that the AI software we were supposed to use had several bugs. b. It all started when our instructor announced that we would be working with AI technology. c. We were very excited about the workshop, but as soon as we started, the projector broke down.