Nội dung text TEST 2 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx
prosper” nghe vừa gượng gạo vừa sai ngữ pháp, và hoàn toàn không đúng trong cả văn viết lẫn văn nói tiếng Anh chuẩn. B. prosperous – SAI. “Prosperous” là tính từ, nghĩa là “thịnh vượng, phát đạt”, dùng để mô tả một người, quốc gia hoặc tổ chức. Tuy nhiên, “redefining” cần một danh từ theo sau để làm rõ đối tượng được tái định nghĩa. Dùng tính từ ở vị trí này khiến cụm từ “redefining prosperous” trở nên vô nghĩa, vì bạn không thể “tái định nghĩa một tính từ”, mà chỉ tái định nghĩa một khái niệm, trạng thái hoặc hiện tượng. C. prosperity – ĐÚNG. “Prosperity” là danh từ mang nghĩa “sự thịnh vượng, giàu có”, hoàn toàn phù hợp về mặt ngữ pháp khi đứng sau “redefining”. Cụm “redefining prosperity” có nghĩa là “tái định nghĩa sự thịnh vượng” – hàm ý thay đổi cách nhìn nhận truyền thống về giàu có, thành công, hướng đến những giá trị bền vững hơn (như sống xanh, bảo vệ môi trường). Đây là cách diễn đạt chuẩn xác, tự nhiên, và mang tính truyền cảm hứng trong quảng cáo hoặc văn bản ý nghĩa xã hội. D. prosperously – SAI. “Prosperously” là trạng từ (một cách thịnh vượng), được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ khác chứ không thể đứng một mình sau “redefining” để chỉ đối tượng bị tác động. Cụm “redefining prosperously” không tạo thành ý nghĩa rõ ràng, vừa sai từ loại vừa không hợp lý về mặt logic trong tiếng Anh. Tạm dịch: Join the movement that's redefining prosperity through planetary stewardship. (Hãy tham gia vào phong trào đang tái định nghĩa sự thịnh vượng thông qua trách nhiệm bảo vệ hành tinh.) Question 6:A. to see B. seeing C. to seeing D. see Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to see – ĐÚNG. Cấu trúc “wish to + V” là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, diễn đạt mong muốn, kỳ vọng làm một điều gì đó. Trong quảng cáo này, “the world you wish to see” có nghĩa là “thế giới mà bạn mong muốn được nhìn thấy”, rất tự nhiên, truyền cảm hứng và phù hợp với phong cách ngôn ngữ của quảng cáo hướng đến hành động tích cực của người tiêu dùng. B. seeing – SAI. Sau “wish” không dùng trực tiếp với dạng V-ing. Cấu trúc “wish seeing” là sai ngữ pháp, không được chấp nhận trong tiếng Anh chuẩn và cũng không truyền tải đúng nghĩa mong muốn/khao khát. C. to seeing – SAI. Dạng “wish to seeing” hoàn toàn sai về mặt cấu trúc, bởi “wish” không bao giờ đi với “to V-ing”. Cách dùng này thường gây nhầm lẫn với cấu trúc “look forward to + V-ing” – nhưng ở đây, “wish to see” mới là cụm đúng. D. see – SAI. “Wish” không bao giờ đi trực tiếp với bare infinitive (động từ nguyên mẫu không “to”). “Wish see” là cấu trúc sai, không thể hiện rõ ngữ nghĩa của mong muốn/kỳ vọng. Tạm dịch: Because when you choose our products, you're not just making a purchase—you're casting a vote for the world you wish to see. (Bởi vì khi bạn lựa chọn sản phẩm của chúng tôi, bạn không chỉ mua hàng—bạn đang bầu chọn cho thế giới mà bạn muốn được nhìn thấy.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Borders: Your Invitation to Tomorrow's World
Join us for an extraordinary global conference where visionaries from around the world gather to share ideas! Five countries will present their innovations first, while (7)_________ will showcase their projects on the second day. We encourage participants to (8)_________ global trends before attending the conference. The conference provides an (9)_________ for meaningful connections between diverse communities. (10)_________ geographical distances, we can create a unified global community. Your participation will contribute to the (11)_________ of international cooperation. We welcome (12)_________ of innovative ideas from all participants. Event Details: Date: September 15-17, 2023 Location: International Convention Center Registration: www.beyondborders2023.com Don't miss this chance to be part of a global movement shaping our collective future! Register today and step into tomorrow's world. Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI. “Another” là đại từ hoặc tính từ chỉ một cá thể khác hoặc một vật khác cùng loại (dùng cho danh từ đếm được số ít). Ví dụ: “another country” nghĩa là “một quốc gia khác”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, ta đang nói về nhiều quốc gia còn lại sau khi đã liệt kê năm nước đầu, nên “another” không phù hợp về số lượng và hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp. B. other – SAI. “Other” khi đứng một mình là đại từ chỉ những người/vật khác, nhưng thường không xác định rõ ràng (ví dụ: “others” = những người khác). Khi dùng làm tính từ, “other” phải đi với danh từ số nhiều (other countries). Ở đây, vị trí cần điền là đại từ thay thế cho cả nhóm “các quốc gia còn lại” (sau “five countries”), và để chỉ rõ phần còn lại trong một tập hợp xác định, cần có “the” phía trước. C. others – SAI. “Others” là đại từ số nhiều, nghĩa là “những người/vật khác”, nhưng thường dùng khi chưa xác định cụ thể hoặc không có mệnh đề nào xác định trước. Trong trường hợp này, vì đã nói rõ về “five countries” (năm quốc gia cụ thể) nên phần còn lại là nhóm xác định (các nước khác đã biết), bắt buộc phải dùng “the others” mới đúng ngữ pháp, mang nghĩa tất cả phần còn lại. D. the others – ĐÚNG. “The others” là đại từ xác định số nhiều, dùng để chỉ “tất cả những người/vật còn lại” trong một nhóm đã được xác định trước (ở đây là các quốc gia còn lại sau năm nước đầu tiên). Cụm này giúp câu rõ nghĩa, tự nhiên, mạch lạc và hoàn toàn đúng ngữ pháp trong trường hợp phân chia nhóm cụ thể. Tạm dịch: Five countries will present their innovations first, while the others will showcase their projects on the second day. (Năm quốc gia sẽ trình bày đổi mới của họ đầu tiên, còn các quốc gia còn lại sẽ giới thiệu dự án của mình vào ngày thứ hai.) Question 8:A. come up with B. brush up on C. look down on D. cut back on