PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text List of words Unit 6.docx

VOCABULARY UNIT 6: EDUCATION GRADE 7 – i-Learn Smart World No New words Form Pronunciation Meaning 1. essay n /eseɪ/ Bài luận 2. homework n /ˈhəʊmwɜːk/ Bài tập về nhà 3. presentation v /ˌpreznˈteɪʃn/ Bài thuyết trình 4. project n /ˈprɒdʒekt/ Dự án 5. book report n /bʊk rɪˈpɔːt/ Sách báo cáo 6. test n /test/ Bài kiểm tra 7. annoyed adj /əˈnɔɪd/ Tức giận 8. delighted adj /dɪˈlaɪtɪd/ Vui vẻ, phấn khởi 9. fail v /feɪl/ Trượt 10. disappointed adj /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng 11. pass adj /pɑːs/ Vượt qua 12. pleased adj /pliːzd/ Hài lòng 13. surprised adj /səˈpraɪzd Ngạc nhiên 14. upset adj /ˌʌpˈset/ Buồn 15. abroad adv /əˈbrɔːd/ Ra ngước ngoài 16. although con.j /ɔːlˈðəʊ/ Mặc dù 17. experience n /ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm 18. however con.j /haʊˈevə(r)/ Tuy nhiên. 19. lonely adj /ˈləʊnli/ Cô đơn 20. negative adj /ˈneɡətɪv/ Tích cực 21. positive adj /ˈpɒzətɪv/ Tiêu cực

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.