PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BÀI TẬP BỔ TRỢ CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA8.docx


UNIT 1. LEISURE TIME A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Affect v /əˈfekt/ Ảnh hưởng 2 Balance n /ˈbæləns/ Sự cân bằng 3 Bracelet n /'breɪslət/ Vòng tay 4 Ban v /bæn/ Cấm 5 Craft kit n /krɑːft kɪt / Bộ dụng cụ làm thủ công 6 Comic n /ˈkɒmɪk/ Truyện tranh 7 Community n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng 8 Cruel adj /'kru:əl/ Độc ác 9 Competitive adj /kəmˈpetətɪv/ Mang tính cạnh tranh 10 DIY = Do it yourself abr /di:aɪ'waɪ/ Tự làm 11 Data n /'deɪtə/ Dữ liệu 12 Do harm to ST/SB n, v /hɑːrm/ Làm hại đến... 13 (Be) harmful adj /hɑːrmfl/ Có hại đối với... 14 Eye-tiredness n /aɪ ˈtaɪərdnəs/ Sự mỏi mắt 15 Folk song n /ˈfəʊk sɒŋ/ Nhạc dân ca 16 Fold v /fəʊld/ Gập, gấp 17 Get irritated v /get' ɪrɪteɪtɪd/ Nổi cáu; cáu gắt 18 (Be) hooked (on) adj /hʊkt/ Rất thích cái gì/ làm gì 19 Effect n /ɪ'fekt/ Sự ảnh hưởng 20 Hang out v /hæŋ aʊt/ Đi chơi 21 Knitting kit n /'nɪtɪŋ kɪt/ Bộ dụng cụ đan len 22 Keep in touch v /ki:p ɪn tʌtʃ/ Giữ liên lạc 23 Improve v /ɪm'pru:v/ Cải thiện 24 Leisure n /ˈleʒər/ Thời gian rảnh
25 Melody n /'melədɪ/ Giai điệu 26 Message v /ˈmesɪdʒ/ Gửi tin nhắn 27 Muscle n /ˈmʌsl/ Cơ bắp 28 Make origami v /meik ˌɒrɪˈɡɑːmi/ Xếp giấy, gấp giấy 29 Positive adj /ˈpɒzətɪv/ Tích cực 30 Pronounce v /prəˈnaʊns/ Phát âm 31 Puzzle n / pʌzl/ Trò chơi câu đố 32 Rely (on) v /rɪ’laɪ/ Phụ thuộc (vào) 33 Relax v /rɪ’Iæks/ Thư giãn 34 Relaxed adj / rɪ’Iækst/ Cảm thấy thư giãn 35 Resort n /rɪˈzɔːrt/ Khu nghỉ dưỡng 36 Prefer ST (to ST) v /prɪˈfɜːr/ Thích cái gì (hơn cái gì) 37 Preference n /'prefərəns/ Sự yêu thích 38 Savings n /ˈseɪvɪŋz/ Tiên tiết kiệm 39 Satisfy v /ˈsætɪsfaɪ/ Làm ai đó hài lỏng, thỏa mãn 40 Snowboarding n /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ Trượt tuyết bằng ván 41 Surf v /sɜːf/ Lướt (mạng Internet) 42 Social adj /ˈsəʊʃl/ Về xã hội 43 Socialise (with) v /ˈsəʊʃəlaɪz/ Hòa đồng (với) 44 Solution n /səˈluːʃn/ Giải pháp 45 Stay in shape v / steɪ ɪn ʃeɪp/ Giữ dáng 46 Strange (to) adj /streɪndʒ/ Lạ lẫm (đối với ai đó) 47 Trick n /trɪk/ Mẹo 48 Tool n /tu:l/ Công cụ; dụng cụ 49 Total adj /ˈtəʊtl/ Tông cộng 50 Volunteer n, v /ˌvɒlənˈtɪər/ Tình nguyên viên, tình nguyên làm gì 51 Virtual adj /ˈvɜːrtʃuəl/ Ảo 2. Collocations
No. Phrasal verb Meaning 1 like + V-ing thích làm gì đó be quite keen on + V-ing be a big fan of + Ving 2 intrigue somebody làm cho ai đó thích thú, hứng thú 3 take part (in) tham gia join ((with) somebody/something) participate (in) 4 cheer up trở nên vui vẻ hơn 5 to blow off some steam (idiom) giải tỏa căng thẳng 6 to take on new challenges đón nhận những thử thách mới 7 spend time with family dành thời gian cho gia đình 8 spend time outdoors dành thời gian ở ngoài 9 take something up bắt đầu một thói quen, sớ thích mới 10 tidy = clear up dọn dẹp 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Addict n Người nghiện, người say mê Addicted to adj Nghiện cái gì/ làm gì Addictive adj Có tính gây nghiện 2 Advertise v Quảng cáo Advertisement n Mẫu /cái quảng cáo 3 Decide (to V) v Quyết định làm gì Decision n Sự quyết định 4 Exist v Tồn tại Existence n Sự tồn tại 5 Organise v Tổ chức (cải gì) Organisation n Tổ chức B. PRONUNCIATION

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.